Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107158.52 (-2.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$385.4M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107158.52 (-2.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$385.4M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.00%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107158.52 (-2.46%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$385.4M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KISHU thành MMK
KISHU/MMK: 1 KISHU = 0.{6}2119 MMK. Giá chuyển đổi 1 Kishu Inu (KISHU) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.{6}2119 MMK hôm nay.

KISHU
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KISHU/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kishu Inu (KISHU) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KISHU hiện có giá trị là 0.00 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KISHU hiện có giá 0.00 MMK, nghĩa là mua 5 KISHU sẽ mất 0.00 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 4,720,310.45 KISHU và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 23,601,552.25 KISHU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KISHU sang MMK
Chuyển đổi MMK sang KISHU
Kishu Inu
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KISHU thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của Kishu Inu tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KISHU sang MMK, lên đến 10000 KISHU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
Kishu Inu
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành KISHU toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo Kishu Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang KISHU, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KISHU/MMK
KISHU/MMK: 1 KISHU = 0.{6}2119 MMK; 2025/05/28 19:58:58
Trong 1D vừa qua, Kishu Inu đã thay đổi -3.39% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kishu Inu(KISHU) đã thay đổi -3.39% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành KISHU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KISHU sang MMK: Biến động và thay đổi giá của Kishu Inu/MMK
Giá Kishu Inu cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.{6}2496 MMK trong khi giá Kishu Inu thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.{6}1700 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kishu Inu theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KISHU theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{6}2212 MMK | 0.{6}2496 MMK | 0.{6}2878 MMK | 0.{6}5892 MMK |
Thấp | 0.{6}1906 MMK | 0.{6}1700 MMK | 0.{6}1486 MMK | 0.{6}1486 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.39% | -13.32% | +28.10% | -52.32% |
Thông tin Kishu Inu
Số liệu thị trường KISHU sang MMK
KISHU/MMK:
Ks0.{6}2119
Khối lượng KISHU 24 giờ:
Ks443,998,097.79
Vốn hóa thị trường KISHU:
Ks19,730,925,796.61
Nguồn cung lưu hành KISHU:
93.14P KISHU
Tỷ giá KISHU sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kishu Inu thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kishu Inu là Ks0.{6}2119 mỗi KISHU, với tổng vốn hoá thị trường của Ks19,730,925,796.61 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của 93,136,100,000,000,000 KISHU. Khối lượng giao dịch của Kishu Inu đã thay đổi -12.32% (Ks-62,398,722.61 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KISHU là Ks506,396,820.4.
Thông tin thêm về Kishu Inu trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kishu Inu phổ biến nhất là KISHU sang MMK, trong đó mã của Kishu Inu là KISHU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96390.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80808.00 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150509.13 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 619981.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9297570.07 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KISHU sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KISHU sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KISHU (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KISHU bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KISHU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kishu Inu phổ biến

KISHU đến TWD
1 KISHU thành NT$0.{8}3018 TWD

KISHU đến CNY
1 KISHU thành ¥0.{9}7259 CNY

KISHU đến USD
1 KISHU thành $0.{9}1009 USD

KISHU đến EUR
1 KISHU thành €0.{10}8933 EUR

KISHU đến CAD
1 KISHU thành C$0.{9}1395 CAD
KISHU đến MMK
1 KISHU thành Ks0.{6}2119 MMK

KISHU đến KRW
1 KISHU thành ₩0.{6}1387 KRW

KISHU đến JPY
1 KISHU thành ¥0.{7}1462 JPY

KISHU đến GBP
1 KISHU thành £0.{10}7489 GBP

KISHU đến BRL
1 KISHU thành R$0.{9}5746 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

NXPC đến MMK
1 NXPC thành Ks3,737.83 MMK

MASK đến MMK
1 MASK thành Ks4,801.76 MMK

UNI đến MMK
1 UNI thành Ks13,951.72 MMK

MERL đến MMK
1 MERL thành Ks267.76 MMK

RENDER đến MMK
1 RENDER thành Ks9,073.8 MMK

KERNEL đến MMK
1 KERNEL thành Ks405.54 MMK

SOPH đến MMK
1 SOPH thành Ks10.77 MMK

NOT đến MMK
1 NOT thành Ks5.84 MMK

ZKJ đến MMK
1 ZKJ thành Ks4,244.44 MMK

SPX đến MMK
1 SPX thành Ks2,130.64 MMK
Bảng chuyển đổi từ KISHU sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Kishu Inu đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KISHU thành Kyat Myanmar đã thay đổi -13.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.39%, đạt mức cao nhất là 0.{6}2212 MMK và mức thấp nhất là 0.{6}1906 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 KISHU là Ks0.{6}1654 MMK , thay đổi +28.10% so với giá hiện tại. Kishu Inu đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -84.95% so với năm trước.
-Ks
0.{5}1196MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:58 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KISHU | Ks0.{6}1059 | Ks0.{6}1096 | -3.39% |
1 KISHU | Ks0.{6}2119 | Ks0.{6}2193 | -3.39% |
5 KISHU | Ks0.{5}1059 | Ks0.{5}1096 | -3.39% |
10 KISHU | Ks0.{5}2119 | Ks0.{5}2193 | -3.39% |
50 KISHU | Ks0.{4}1059 | Ks0.{4}1096 | -3.39% |
100 KISHU | Ks0.{4}2119 | Ks0.{4}2193 | -3.39% |
500 KISHU | Ks0.0001059 | Ks0.0001096 | -3.39% |
1000 KISHU | Ks0.0002119 | Ks0.0002193 | -3.39% |
Câu Hỏi Thường Gặp KISHU/MMK
1 Kishu Inu bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 Kishu Inu (KISHU) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.{6}2119.
Tôi có thể mua bao nhiêu KISHU với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,720,310.45 KISHU đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KISHU sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KISHU sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KISHU bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 23,601,552.25 KISHU, trong khi 5 KISHU sẽ có giá khoảng 0.{5}1059MMK.
Giá cao nhất của KISHU/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KISHU tính theo MMK là Ks0.{4}4198. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KISHU/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kishu Inu tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kishu Inu (KISHU) đã giảm 13.32%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kishu Inu (KISHU) đã tăng 28.10% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KISHU thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kishu Inu và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KISHU/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KISHU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KISHU/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KISHU/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KISHU/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kishu Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Seek Tiger (STI)

Hướng dẫn mua
CyClub (CYCLUB)

Hướng dẫn mua
Verasity (VRA)

Hướng dẫn mua
Bitcicoin (BITCI)

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
