Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$108430.22 (-1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$219.1M (1 ngày); +$2.69B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$108430.22 (-1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$219.1M (1 ngày); +$2.69B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.12%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$108430.22 (-1.99%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam66(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$219.1M (1 ngày); +$2.69B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KIP thành INR
KIP/INR: 1 KIP = 0.1424 INR. Giá chuyển đổi 1 KIP Protocol (KIP) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.1424 INR hôm nay.

KIP
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIP/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KIP Protocol (KIP) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIP hiện có giá trị là 0.14 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIP hiện có giá 0.14 INR, nghĩa là mua 5 KIP sẽ mất 0.71 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 7.02 KIP và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 35.1 KIP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KIP sang INR
Chuyển đổi INR sang KIP
KIP Protocol
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIP thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của KIP Protocol tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIP sang INR, lên đến 10000 KIP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
KIP Protocol
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành KIP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo KIP Protocol đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang KIP, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KIP/INR
KIP/INR: 1 KIP = 0.1424 INR; 2025/05/24 04:33:59
Trong 1D vừa qua, KIP Protocol đã thay đổi -3.60% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KIP Protocol(KIP) đã thay đổi -3.60% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành KIP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KIP sang INR: Biến động và thay đổi giá của KIP Protocol/INR
Giá KIP Protocol cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.1576 INR trong khi giá KIP Protocol thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.1198 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KIP Protocol theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIP theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1576 INR | 0.1576 INR | 0.2097 INR | 0.4945 INR |
Thấp | 0.1280 INR | 0.1198 INR | 0.1050 INR | 0.07952 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.60% | +5.01% | +22.72% | -66.96% |
Thông tin KIP Protocol
Số liệu thị trường KIP sang INR
KIP/INR:
₹0.1424
Khối lượng KIP 24 giờ:
₹51,136,389
Vốn hóa thị trường KIP:
--
Nguồn cung lưu hành KIP:
0 KIP
Tỷ giá KIP sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KIP Protocol thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KIP Protocol là ₹0.1424 mỗi KIP, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KIP. Khối lượng giao dịch của KIP Protocol đã thay đổi +67.91% (₹20,682,400.16 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIP là ₹30,453,988.84.
Thông tin thêm về KIP Protocol trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KIP Protocol phổ biến nhất là KIP sang INR, trong đó mã của KIP Protocol là KIP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 107806.50 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2539.99 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 175.83 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 94815.82 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 79593.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 148083.01 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 608653.94 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9171745.79 INR

PI đến INR
1 PI thành 66.68 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KIP sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KIP sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KIP (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIP bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi KIP Protocol phổ biến

KIP đến TWD
1 KIP thành NT$0.05019 TWD

KIP đến CNY
1 KIP thành ¥0.01202 CNY

KIP đến USD
1 KIP thành $0.001674 USD

KIP đến EUR
1 KIP thành €0.001472 EUR

KIP đến CAD
1 KIP thành C$0.002300 CAD
KIP đến INR
1 KIP thành ₹0.1424 INR

KIP đến KRW
1 KIP thành ₩2.29 KRW

KIP đến JPY
1 KIP thành ¥0.2387 JPY

KIP đến GBP
1 KIP thành £0.001236 GBP

KIP đến BRL
1 KIP thành R$0.009452 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

PRO đến INR
1 PRO thành ₹76.71 INR

QUAI đến INR
1 QUAI thành ₹8.05 INR

BTC đến INR
1 BTC thành ₹9,226,855.47 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹14,911.47 INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹217,147.21 INR

XRP đến INR
1 XRP thành ₹199.04 INR

DOGE đến INR
1 DOGE thành ₹19.52 INR

PEPE đến INR
1 PEPE thành ₹0.001198 INR

WIF đến INR
1 WIF thành ₹98.77 INR

BONK đến INR
1 BONK thành ₹0.001837 INR
Bảng chuyển đổi từ KIP sang INR
Tỷ giá hoán đổi của KIP Protocol đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIP thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +5.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.60%, đạt mức cao nhất là 0.1576 INR và mức thấp nhất là 0.1280 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 KIP là ₹0.1161 INR , thay đổi +22.72% so với giá hiện tại. KIP Protocol đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -93.83% so với năm trước.
+₹
0.1424INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:33 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KIP | ₹0.07122 | ₹0.07388 | -3.60% |
1 KIP | ₹0.1424 | ₹0.1478 | -3.60% |
5 KIP | ₹0.7122 | ₹0.7388 | -3.60% |
10 KIP | ₹1.42 | ₹1.48 | -3.60% |
50 KIP | ₹7.12 | ₹7.39 | -3.60% |
100 KIP | ₹14.24 | ₹14.78 | -3.60% |
500 KIP | ₹71.22 | ₹73.88 | -3.60% |
1000 KIP | ₹142.44 | ₹147.76 | -3.60% |
Câu Hỏi Thường Gặp KIP/INR
1 KIP Protocol bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 KIP Protocol (KIP) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1424.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIP với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 7.02 KIP đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIP sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIP sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIP bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 35.1 KIP, trong khi 5 KIP sẽ có giá khoảng 0.7122INR.
Giá cao nhất của KIP/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIP tính theo INR là ₹3.83. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIP/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KIP Protocol tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KIP Protocol (KIP) đã tăng 5.01%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KIP Protocol (KIP) đã tăng 22.72% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIP thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KIP Protocol và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIP/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIP/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIP/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIP/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KIP Protocol và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wrapped Bitcoin (WBTC)

Hướng dẫn mua
WINkLink (WIN)

Hướng dẫn mua
Revoland (REVO)

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
