Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KIN thành KHR

KIN/KHR: 1 KIN = 0.008743 KHR. Giá chuyển đổi 1 Kin (KIN) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.008743 KHR hôm nay.
KIN
KIN
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIN/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kin (KIN) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIN hiện có giá trị là 0.01 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIN hiện có giá 0.01 KHR, nghĩa là mua 5 KIN sẽ mất 0.04 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 114.38 KIN và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 571.89 KIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KIN sang KHR

Chuyển đổi KHR sang KIN

Kin
Riel Campuchia
1 KIN
0.008743  KHR
10 KIN
0.08743  KHR
100 KIN
0.8743  KHR
5000 KIN
43.71  KHR
10000 KIN
87.43  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIN thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Kin tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIN sang KHR, lên đến 10000 KIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Kin
200 KHR
22,875.59 KIN
500 KHR
57,188.98 KIN
1000 KHR
114,377.97 KIN
2000 KHR
228,755.94 KIN
5000 KHR
571,889.85 KIN
10000 KHR
1,143,779.69 KIN
50000 KHR
5,718,898.46 KIN
100000 KHR
11,437,796.93 KIN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành KIN toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Kin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang KIN, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KIN/KHR

KIN/KHR: 1 KIN = 0.008743 KHR; 2025/05/05 18:01:29
Trong 1D vừa qua, Kin đã thay đổi -2.91% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kin(KIN) đã thay đổi -2.91% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành KIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KIN sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Kin/KHR

Giá Kin cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 0.009907 KHR trong khi giá Kin thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.008742 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kin theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIN theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.009290 KHR
0.009907 KHR
0.01192 KHR
0.03559 KHR
Thấp
0.008742 KHR
0.008742 KHR
0.008742 KHR
0.008742 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.91%
-7.32%
-17.98%
-71.89%

Thông tin Kin

Số liệu thị trường KIN sang KHR

KIN/KHR:
៛0.008743
Khối lượng KIN 24 giờ:
៛857,508,482.99
Vốn hóa thị trường KIN:
៛24,111,824,833.36
Nguồn cung lưu hành KIN:
2.76T KIN

Tỷ giá KIN sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kin thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kin là ៛0.008743 mỗi KIN, với tổng vốn hoá thị trường của ៛24,111,824,833.36 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,757,861,600,000 KIN. Khối lượng giao dịch của Kin đã thay đổi -2.10% (៛-18,410,055.85 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIN là ៛875,918,538.84.

Thông tin thêm về Kin trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kin phổ biến nhất là KIN sang KHR, trong đó mã của Kin là KIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83517.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71123.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130486.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536277.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7958948.96 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.76 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KIN sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KIN sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KIN (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIN bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KIN đến TWD
1 KIN thành NT$0.{4}6347 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KIN đến CNY
1 KIN thành ¥0.{4}1577 CNY
popular info Đô la Mỹ
KIN đến USD
1 KIN thành $0.{5}2178 USD
popular info Riel Campuchia
KIN đến KHR
1 KIN thành ៛0.008743 KHR
popular info Euro
KIN đến EUR
1 KIN thành €0.{5}1925 EUR
popular info Đô la Canada
KIN đến CAD
1 KIN thành C$0.{5}3008 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KIN đến KRW
1 KIN thành ₩0.002999 KRW
popular info Yên Nhật
KIN đến JPY
1 KIN thành ¥0.0003137 JPY
popular info Bảng Anh
KIN đến GBP
1 KIN thành £0.{5}1640 GBP
popular info Real Brazil
KIN đến BRL
1 KIN thành R$0.{4}1236 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛379,183,907.61 KHR
other assets Ethereum
ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,284,449.98 KHR
other assets XRP
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛8,607.32 KHR
other assets Sui
SUI đến KHR
1 SUI thành ៛13,786.07 KHR
other assets Solana
SOL đến KHR
1 SOL thành ៛585,071.22 KHR
other assets Litecoin
LTC đến KHR
1 LTC thành ៛347,593.78 KHR
other assets Dogecoin
DOGE đến KHR
1 DOGE thành ៛686.25 KHR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KHR
1 VIRTUAL thành ៛6,672.62 KHR
other assets BNB
BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,403,619.26 KHR
other assets Pepe
PEPE đến KHR
1 PEPE thành ៛0.03190 KHR

Bảng chuyển đổi từ KIN sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Kin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIN thành Riel Campuchia đã thay đổi -7.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.91%, đạt mức cao nhất là 0.009290 KHR và mức thấp nhất là 0.008742 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 KIN là ៛0.01066 KHR , thay đổi -17.98% so với giá hiện tại. Kin đã thay đổi
-
0.07173KHR
, tương đương mức thay đổi -89.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KIN៛0.004371៛0.004503
-2.91%
1 KIN៛0.008743៛0.009005
-2.91%
5 KIN៛0.04371៛0.04503
-2.91%
10 KIN៛0.08743៛0.09005
-2.91%
50 KIN៛0.4371៛0.4503
-2.91%
100 KIN៛0.8743៛0.9005
-2.91%
500 KIN៛4.37៛4.5
-2.91%
1000 KIN៛8.74៛9.01
-2.91%

Câu Hỏi Thường Gặp KIN/KHR

1 Kin bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Kin (KIN) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.008743.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIN với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 114.38 KIN đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIN sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIN sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIN bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 571.89 KIN, trong khi 5 KIN sẽ có giá khoảng 0.04371KHR.
Giá cao nhất của KIN/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIN tính theo KHR là ៛6. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIN/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kin tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kin (KIN) đã giảm 7.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kin (KIN) đã giảm 17.98% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIN thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kin và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIN/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIN/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIN/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIN/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.