Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103803.83 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103803.83 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.39%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103803.83 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi RMK thành KES
RMK/KES: 1 RMK = 0.00 KES. Giá chuyển đổi 1 KIM YONG EN (RMK) thành Shilling Kenya (KES) là 0.00 KES hôm nay.

RMK
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá RMK/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KIM YONG EN (RMK) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 RMK hiện có giá trị là 0 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 RMK hiện có giá 0 KES, nghĩa là mua 5 RMK sẽ mất 0 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành Infinity RMK và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành Infinity RMK, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi RMK sang KES
Chuyển đổi KES sang RMK
KIM YONG EN
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RMK thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của KIM YONG EN tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RMK sang KES, lên đến 10000 RMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
KIM YONG EN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành RMK toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo KIM YONG EN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang RMK, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ RMK/KES
RMK/KES: 1 RMK = 0 KES; 2025/05/10 09:59:15
Trong 1D vừa qua, KIM YONG EN đã thay đổi +0.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KIM YONG EN(RMK) đã thay đổi +0.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành RMK trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi RMK sang KES: Biến động và thay đổi giá của KIM YONG EN/KES
Giá KIM YONG EN cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.01618 KES trong khi giá KIM YONG EN thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.01341 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KIM YONG EN theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá RMK theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01341 KES | 0.01618 KES | 0.02048 KES | 0.03361 KES |
Thấp | 0.01341 KES | 0.01341 KES | 0.01341 KES | 0.01341 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | -17.13% | -9.30% | -34.41% |
Thông tin KIM YONG EN
Số liệu thị trường RMK sang KES
RMK/KES:
--
Khối lượng RMK 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường RMK:
--
Nguồn cung lưu hành RMK:
0 RMK
Tỷ giá RMK sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KIM YONG EN thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KIM YONG EN là Sh0 mỗi RMK, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- RMK. Khối lượng giao dịch của KIM YONG EN đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của RMK là Sh0.
Thông tin thêm về KIM YONG EN trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KIM YONG EN phổ biến nhất là RMK sang KES, trong đó mã của KIM YONG EN là RMK. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi RMK sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi RMK sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua RMK (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp RMK bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua RMK bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi KIM YONG EN phổ biến

RMK đến TWD
1 RMK thành NT$0 TWD
RMK đến KES
1 RMK thành Sh0 KES

RMK đến CNY
1 RMK thành ¥0 CNY

RMK đến USD
1 RMK thành $0 USD

RMK đến EUR
1 RMK thành €0 EUR

RMK đến CAD
1 RMK thành C$0 CAD

RMK đến KRW
1 RMK thành ₩0 KRW

RMK đến JPY
1 RMK thành ¥0 JPY

RMK đến GBP
1 RMK thành £0 GBP

RMK đến BRL
1 RMK thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

MUBARAK đến KES
1 MUBARAK thành Sh5.85 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh85,226.38 KES

GOAT đến KES
1 GOAT thành Sh21.12 KES

AUCTION đến KES
1 AUCTION thành Sh1,757.47 KES

WIF đến KES
1 WIF thành Sh116.51 KES

PNUT đến KES
1 PNUT thành Sh47.44 KES

SKYAI đến KES
1 SKYAI thành Sh6.21 KES

BabyDoge đến KES
1 BabyDoge thành Sh0.{6}2416 KES

TUT đến KES
1 TUT thành Sh3.82 KES

ZKJ đến KES
1 ZKJ thành Sh283.43 KES
Bảng chuyển đổi từ RMK sang KES
Tỷ giá hoán đổi của KIM YONG EN đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 RMK thành Shilling Kenya đã thay đổi -17.13% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.01341 KES và mức thấp nhất là 0.01341 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 RMK là Sh0.001375 KES , thay đổi -9.30% so với giá hiện tại. KIM YONG EN đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.75% so với năm trước.
-Sh
0.04425KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:59 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 RMK | Sh0 | Sh0 | +0.00% |
1 RMK | Sh0 | Sh0 | +0.00% |
5 RMK | Sh0 | Sh0 | +0.00% |
10 RMK | Sh0 | Sh0 | +0.00% |
50 RMK | Sh0 | Sh0 | +0.00% |
100 RMK | Sh0 | Sh0 | +0.00% |
500 RMK | Sh0 | Sh0 | +0.00% |
1000 RMK | Sh0 | Sh0 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp RMK/KES
1 KIM YONG EN bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 KIM YONG EN (RMK) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.
Tôi có thể mua bao nhiêu RMK với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity RMK đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển RMK sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi RMK sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng RMK bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương Infinity RMK, trong khi 5 RMK sẽ có giá khoảng 0.00KES.
Giá cao nhất của RMK/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 RMK tính theo KES là Sh0.05814. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 RMK/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KIM YONG EN tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KIM YONG EN (RMK) đã giảm 17.13%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KIM YONG EN (RMK) đã giảm 9.30% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ RMK thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KIM YONG EN và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của RMK/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với RMK hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá RMK/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá RMK/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá RMK/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KIM YONG EN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
The Graph (GRT)

Hướng dẫn mua
Alien Worlds (TLM)

Hướng dẫn mua
Adventure Gold (AGLD)

Hướng dẫn mua
New Kind of Network (NKN)

Hướng dẫn mua
Reserve Protocol (RSR)

Hướng dẫn mua
1inch Network (1INCH)

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
