Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KIM thành RON

KIM/RON: 1 KIM = 0.002300 RON. Giá chuyển đổi 1 Kim Exchange (KIM) thành Leu Rumani (RON) là 0.002300 RON hôm nay.
KIM
KIM
RON
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIM/RON theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kim Exchange (KIM) thành Leu Rumani (RON) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIM hiện có giá trị là 0.00 RON. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIM hiện có giá 0.00 RON, nghĩa là mua 5 KIM sẽ mất 0.01 RON. Tương tự, lei1 RON có thể được chuyển đổi thành 434.76 KIM và lei50 RON có thể được chuyển đổi thành 2,173.81 KIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KIM sang RON

Chuyển đổi RON sang KIM

Kim Exchange
Leu Rumani
1 KIM
0.002300  RON
2 KIM
0.004600  RON
10 KIM
0.02300  RON
20 KIM
0.04600  RON
100 KIM
0.2300  RON
200 KIM
0.4600  RON
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIM thành RON toàn diện, cho thấy giá trị của Kim Exchange tính theo Leu Rumani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIM sang RON, lên đến 10000 KIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Rumani
Kim Exchange
200 RON
86,952.39 KIM
500 RON
217,380.98 KIM
1000 RON
434,761.96 KIM
2000 RON
869,523.92 KIM
5000 RON
2,173,809.81 KIM
10000 RON
4,347,619.62 KIM
50000 RON
21,738,098.08 KIM
100000 RON
43,476,196.15 KIM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi RON thành KIM toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Rumani tính theo Kim Exchange đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 RON sang KIM, lên đến 100000 RON, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KIM/RON

KIM/RON: 1 KIM = 0.002300 RON; 2025/05/12 05:15:07
Trong 1D vừa qua, Kim Exchange đã thay đổi -0.38% thành RON. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kim Exchange(KIM) đã thay đổi -0.38% thành RON trong khi đó Leu Rumani(RON) đã thay đổi % thành KIM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KIM sang RON: Biến động và thay đổi giá của Kim Exchange/RON

Giá Kim Exchange cao nhất theo RON 7 ngày qua là 0.002462 RON trong khi giá Kim Exchange thấp nhất theo RON trong 7 ngày qua là 0.001707 RON. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kim Exchange theo RON trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIM theo RON trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.002380 RON
0.002462 RON
0.002562 RON
0.01126 RON
Thấp
0.002268 RON
0.001707 RON
0.001562 RON
0.001327 RON
Bình thường
0 RON
0 RON
0 RON
0 RON
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.38%
+26.23%
+46.75%
-75.03%

Thông tin Kim Exchange

Số liệu thị trường KIM sang RON

KIM/RON:
lei0.002300
Khối lượng KIM 24 giờ:
lei87,054.4
Vốn hóa thị trường KIM:
--
Nguồn cung lưu hành KIM:
0 KIM

Tỷ giá KIM sang RON hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kim Exchange thành Leu Rumani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kim Exchange là lei0.002300 mỗi KIM, với tổng vốn hoá thị trường của lei0 RON dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KIM. Khối lượng giao dịch của Kim Exchange đã thay đổi +48.45% (lei28,410.27 RON) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIM là lei58,644.13.

Thông tin thêm về Kim Exchange trên Bitget

Thông tin Leu Rumani

Gii thiu v Leu Rumani (RON)

Leu Rumani (RON) là gì?

Leu Rumani, viết tt là RON và ký hiu tin t là "lei", là tin t chính thc ca Rumani. Đng tin này đưc chia thành 100 đơn v nh hơn đưc gi là bani. Thut ng "leu" có nghĩa là "sư t" trong tiếng Rumani, phn ánh ngun gc lch s ca nó liên quan đến thaler Hà Lan (leeuwendaalder "sư t thaler/đô la"). Leu Rumani là phương tin thanh toán hp pháp duy nht ti Rumani và đưc s dng cho tt c các giao dch trong nưc.

Leu Rumani đưc phát hành bi Ngân hàng Quc gia Rumani (Banca Națională a României), chu trách nhim v chính sách tin t ca đt nưc, bao gm c vic phát hành và qun lý tin t. Ngân hàng Quc gia Rumani có vai trò quan trng trong vic duy trì s n đnh và toàn vn ca h thng tài chính Rumani.

V lch s ca RON

Leu đã tri qua mt s biến đi k t ln gii thiu đu tiên vào năm 1867. Đng tin này đã tri qua nhiu ln đnh giá li, gn đây nht là vào năm 2005, khi 10,000 lei cũ (ROL) đưc đi ly mt leu mi (RON). Thay đi này nhm giúp đng tin Rumani phù hp vi các tiêu chun Tây Âu và ci thin trin vng kinh tế ca đt nưc.

Tin giy và tin xu RON

Tin Rumani gm c tin xu và tin giy. Các đng tin thưng đưc s dng bao gm 5, 10 và 50 bani, trong khi tin giy đang lưu hành là 1, 5, 10, 50 và 100 lei. Tin giy đưc biết đến vi đ bn, đưc làm t vt liu polymer mnh và không th phá hy.

RON có đưc neo vi EUR không?

Không, Leu Rumani (RON) không đưc neo vi Euro. Dù là thành viên ca Liên minh châu Âu, Rumani có chính sách tin t đc lp ca riêng mình và Leu hot đng trên mt h thng t giá hi đoái th ni. Điu này có nghĩa là giá tr ca Leu Rumani đưc xác đnh bi các lc th trưng, chng hn như cung và cu trên th trưng ngoi hi, thay vì đưc liên kết trc tiếp hoc neo vi Euro hoc bt k loi tin t nào khác.

Rumani s chp nhn đng euro làm tin t ca mình?

Rumani đã đt mc tiêu chp nhn đng Euro vào năm 2024. Nưc này, mt thành viên ca Liên minh châu Âu t năm 2007, đã bày t ý đnh gia nhp Eurozone, theo đó s thay thế Leu Rumani (RON) bng đng Euro. Tuy nhiên, đ mt quc gia thành viên chp nhn đng Euro phi đáp ng các tiêu chí chung nht đnh, thưng đưc gi là tiêu chí Maastricht. Rumani đã n lc đ đáp ng các tiêu chí này, nhưng tính đến tháng 1/2024, nưc này vn chưa đáp ng tt c các điu kin cn thiết.

RON có phi là mt loi tin t n đnh không?

Leu Rumani (RON) đã cho thy s n đnh tương đi, đc bit là trong bi cnh lch s gn đây. T giá hi đoái ca Leu so vi các đng tin chính như Euro và Bng Anh khá n đnh, vi t giá hi đoái trung bình vào năm 2023 dao đng quanh mc 1 EUR đến 4.9 RON và 1 GBP đến 5.7 RON. S n đnh này cho thy kh năng phc hi kinh tế ngày càng tăng ca Rumani và các chính sách tin t hiu qu. Trong khi đng Leu đã tri qua nhng biến đng đáng k trong quá kh, đc bit là trong giai đon chuyn tiếp hu cng sn, n lc ca Ngân hàng Quc gia Rumani trong nhng năm gn đây đã góp phn vào mt môi trưng tin t n đnh hơn.

S khác bit gia ROL và RON là gì?

m 2005, Rumani đã tri qua mt cuc ci cách tin t đáng k, chuyn đi t leu Rumani cũ (ROL) sang leu Rumani mi (RON) thông qua mt quá trình thay đi mnh giá. Thay đi này đưc đưa ra vi t l 1 RON = 10,000 ROL, ch yếu đ chng lm phát cao và đơn gin hóa các giao dch tài chính. Cùng s thay đi v giá tr này, leu mi gm tin giy và tin xu đưc cp nht, khác bit v thiết kế và đưc tăng cưng các tính năng bo mt hin đi đ ngăn chn tin gi. Ci cách tin t này là mt phn quan trng ca ci cách kinh tế rng ln hơn nhm n đnh nn kinh tế Rumani, gim lm phát và to điu kin hi nhp cht ch hơn vi Liên minh châu Âu và các h thng kinh tế quc tế. Trong quá trình chuyn đi, c hai loi tin t đu đưc lưu hành đng thi đ to điu kin thun li cho quá trình thích ng. Thay đi cũng bao gm cp nht v biu tưng tin t quc tế t ROL sang RON, phn ánh mt k nguyên mi trong phát trin kinh tế ca Rumani.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kim Exchange phổ biến nhất là KIM sang RON, trong đó mã của Kim Exchange là KIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị RON đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103931.18 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2526.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92498.75 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78208.21 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144838.49 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 587294.31 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8795903.63 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 108.28 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KIM sang RON

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KIM sang RON
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KIM (hoặc USDT) bằng RON (Romanian Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIM bằng RON. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kim Exchange phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KIM đến TWD
1 KIM thành NT$0.01531 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KIM đến CNY
1 KIM thành ¥0.003647 CNY
popular info Đô la Mỹ
KIM đến USD
1 KIM thành $0.0005049 USD
popular info Euro
KIM đến EUR
1 KIM thành €0.0004494 EUR
popular info Đô la Canada
KIM đến CAD
1 KIM thành C$0.0007036 CAD
popular info Leu Rumani
KIM đến RON
1 KIM thành lei0.002300 RON
popular info Won Hàn Quốc
KIM đến KRW
1 KIM thành ₩0.7067 KRW
popular info Yên Nhật
KIM đến JPY
1 KIM thành ¥0.07358 JPY
popular info Bảng Anh
KIM đến GBP
1 KIM thành £0.0003799 GBP
popular info Real Brazil
KIM đến BRL
1 KIM thành R$0.002853 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang RON

other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến RON
1 MOODENG thành lei1.28 RON
other assets Bitcoin
BTC đến RON
1 BTC thành lei473,911.6 RON
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến RON
1 PNUT thành lei1.9 RON
other assets Pi
PI đến RON
1 PI thành lei5.81 RON
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến RON
1 GOAT thành lei1.08 RON
other assets SKYAI
SKYAI đến RON
1 SKYAI thành lei0.2111 RON
other assets Solana Name Service
FIDA đến RON
1 FIDA thành lei0.4675 RON
other assets Mubarak
MUBARAK đến RON
1 MUBARAK thành lei0.2506 RON
other assets Particle Network
PARTI đến RON
1 PARTI thành lei1.67 RON
other assets Sign
SIGN đến RON
1 SIGN thành lei0.4079 RON

Bảng chuyển đổi từ KIM sang RON

Tỷ giá hoán đổi của Kim Exchange đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIM thành Leu Rumani đã thay đổi +26.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.38%, đạt mức cao nhất là 0.002380 RON và mức thấp nhất là 0.002268 RON . Một tháng trước, giá trị của 1 KIM là lei0.001567 RON , thay đổi +46.75% so với giá hiện tại. Kim Exchange đã thay đổi
-lei
0.1795RON
, tương đương mức thay đổi -98.73% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:15 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KIMlei0.001150lei0.001154
-0.38%
1 KIMlei0.002300lei0.002309
-0.38%
5 KIMlei0.01150lei0.01154
-0.38%
10 KIMlei0.02300lei0.02309
-0.38%
50 KIMlei0.1150lei0.1154
-0.38%
100 KIMlei0.2300lei0.2309
-0.38%
500 KIMlei1.15lei1.15
-0.38%
1000 KIMlei2.3lei2.31
-0.38%

Câu Hỏi Thường Gặp KIM/RON

1 Kim Exchange bằng bao nhiêu RON?
Hiện tại, giá 1 Kim Exchange (KIM) trong Leu Rumani (RON) là lei0.002300.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIM với 1 RON?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 434.76 KIM đối với RON.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIM sang RON?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIM sang RON của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIM bất kỳ sang RON. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 RON tương đương 2,173.81 KIM, trong khi 5 KIM sẽ có giá khoảng 0.01150RON.
Giá cao nhất của KIM/RON trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIM tính theo RON là lei0.1841. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIM/RON có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kim Exchange tính theo RON như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kim Exchange (KIM) đã tăng 26.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kim Exchange (KIM) đã tăng 46.75% so với Leu Rumani (RON).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIM thành RON?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kim Exchange và Leu Rumani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIM/RON. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIM/RON tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIM/RON giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIM/RON. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kim Exchange và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.