Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KIBSHI thành HUF

KIBSHI/HUF: 1 KIBSHI = 0.004553 HUF. Giá chuyển đổi 1 KiboShib (KIBSHI) thành Forint Hungary (HUF) là 0.004553 HUF hôm nay.
KIBSHI
KIBSHI
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KIBSHI/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KiboShib (KIBSHI) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KIBSHI hiện có giá trị là 0.00 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KIBSHI hiện có giá 0.00 HUF, nghĩa là mua 5 KIBSHI sẽ mất 0.02 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 219.65 KIBSHI và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 1,098.25 KIBSHI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KIBSHI sang HUF

Chuyển đổi HUF sang KIBSHI

KiboShib
Forint Hungary
1 KIBSHI
0.004553  HUF
2 KIBSHI
0.009105  HUF
5 KIBSHI
0.02276  HUF
10 KIBSHI
0.04553  HUF
20 KIBSHI
0.09105  HUF
50 KIBSHI
0.2276  HUF
100 KIBSHI
0.4553  HUF
200 KIBSHI
0.9105  HUF
500 KIBSHI
2.28  HUF
1000 KIBSHI
4.55  HUF
5000 KIBSHI
22.76  HUF
10000 KIBSHI
45.53  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KIBSHI thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của KiboShib tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KIBSHI sang HUF, lên đến 10000 KIBSHI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
KiboShib
10 HUF
2,196.49 KIBSHI
50 HUF
10,982.45 KIBSHI
100 HUF
21,964.9 KIBSHI
200 HUF
43,929.81 KIBSHI
500 HUF
109,824.52 KIBSHI
1000 HUF
219,649.05 KIBSHI
2000 HUF
439,298.09 KIBSHI
5000 HUF
1,098,245.23 KIBSHI
10000 HUF
2,196,490.45 KIBSHI
50000 HUF
10,982,452.26 KIBSHI
100000 HUF
21,964,904.51 KIBSHI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành KIBSHI toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo KiboShib đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang KIBSHI, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KIBSHI/HUF

KIBSHI/HUF: 1 KIBSHI = 0.004553 HUF; 2025/06/04 01:21:24
Trong 1D vừa qua, KiboShib đã thay đổi +2.18% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KiboShib(KIBSHI) đã thay đổi +2.18% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành KIBSHI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KIBSHI sang HUF: Biến động và thay đổi giá của KiboShib/HUF

Giá KiboShib cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.005504 HUF trong khi giá KiboShib thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.003304 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KiboShib theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KIBSHI theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005057 HUF
0.005504 HUF
0.005504 HUF
0.005504 HUF
Thấp
0.003597 HUF
0.003304 HUF
0.001144 HUF
0.0007481 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.18%
+22.57%
+252.85%
+209.27%

Thông tin KiboShib

Số liệu thị trường KIBSHI sang HUF

KIBSHI/HUF:
Ft0.004553
Khối lượng KIBSHI 24 giờ:
Ft218,776,353.95
Vốn hóa thị trường KIBSHI:
Ft4,552,717,133.37
Nguồn cung lưu hành KIBSHI:
1.00T KIBSHI

Tỷ giá KIBSHI sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KiboShib thành Forint Hungary đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KiboShib là Ft0.004553 mỗi KIBSHI, với tổng vốn hoá thị trường của Ft4,552,717,133.37 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000,000 KIBSHI. Khối lượng giao dịch của KiboShib đã thay đổi +62.06% (Ft83,781,803.09 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KIBSHI là Ft134,994,550.86.

Thông tin thêm về KiboShib trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KiboShib phổ biến nhất là KIBSHI sang HUF, trong đó mã của KiboShib là KIBSHI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 105472.98 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2599.63 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.24 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 155.98 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92647.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77955.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144666.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 594741.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9039983.99 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.52 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KIBSHI sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KIBSHI sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KIBSHI (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KIBSHI bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KIBSHI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KiboShib phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KIBSHI đến TWD
1 KIBSHI thành NT$0.0003850 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KIBSHI đến CNY
1 KIBSHI thành ¥0.{4}9236 CNY
popular info Đô la Mỹ
KIBSHI đến USD
1 KIBSHI thành $0.{4}1284 USD
popular info Euro
KIBSHI đến EUR
1 KIBSHI thành €0.{4}1128 EUR
popular info Đô la Canada
KIBSHI đến CAD
1 KIBSHI thành C$0.{4}1761 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KIBSHI đến KRW
1 KIBSHI thành ₩0.01770 KRW
popular info Yên Nhật
KIBSHI đến JPY
1 KIBSHI thành ¥0.001847 JPY
popular info Bảng Anh
KIBSHI đến GBP
1 KIBSHI thành £0.{5}9488 GBP
popular info Forint Hungary
KIBSHI đến HUF
1 KIBSHI thành Ft0.004553 HUF
popular info Real Brazil
KIBSHI đến BRL
1 KIBSHI thành R$0.{4}7239 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets XRP
XRP đến HUF
1 XRP thành Ft802.53 HUF
other assets 48 Club Token
KOGE đến HUF
1 KOGE thành Ft22,515.9 HUF
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến HUF
1 TRUMP thành Ft3,974.77 HUF
other assets NEXPACE
NXPC đến HUF
1 NXPC thành Ft527.05 HUF
other assets dogwifhat
WIF đến HUF
1 WIF thành Ft350.16 HUF
other assets Uniswap
UNI đến HUF
1 UNI thành Ft2,371.78 HUF
other assets Chainlink
LINK đến HUF
1 LINK thành Ft5,075.29 HUF
other assets Lorenzo Protocol
BANK đến HUF
1 BANK thành Ft25.96 HUF
other assets Pepe
PEPE đến HUF
1 PEPE thành Ft0.004399 HUF
other assets Mind Network
FHE đến HUF
1 FHE thành Ft30.23 HUF

Bảng chuyển đổi từ KIBSHI sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của KiboShib đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KIBSHI thành Forint Hungary đã thay đổi +22.57% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.18%, đạt mức cao nhất là 0.005057 HUF và mức thấp nhất là 0.003597 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 KIBSHI là Ft0.001291 HUF , thay đổi +252.85% so với giá hiện tại. KiboShib đã thay đổi
+Ft
0.0008451HUF
, tương đương mức thay đổi +22.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:21 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KIBSHI
Ft0.002276Ft0.002228
+2.18%
1 KIBSHI
Ft0.004553Ft0.004456
+2.18%
5 KIBSHI
Ft0.02276Ft0.02228
+2.18%
10 KIBSHI
Ft0.04553Ft0.04456
+2.18%
50 KIBSHI
Ft0.2276Ft0.2228
+2.18%
100 KIBSHI
Ft0.4553Ft0.4456
+2.18%
500 KIBSHI
Ft2.28Ft2.23
+2.18%
1000 KIBSHI
Ft4.55Ft4.46
+2.18%

Câu Hỏi Thường Gặp KIBSHI/HUF

1 KiboShib bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 KiboShib (KIBSHI) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.004553.
Tôi có thể mua bao nhiêu KIBSHI với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 219.65 KIBSHI đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KIBSHI sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KIBSHI sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KIBSHI bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 1,098.25 KIBSHI, trong khi 5 KIBSHI sẽ có giá khoảng 0.02276HUF.
Giá cao nhất của KIBSHI/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KIBSHI tính theo HUF là Ft0.01687. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KIBSHI/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KiboShib tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KiboShib (KIBSHI) đã tăng 22.57%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KiboShib (KIBSHI) đã tăng 252.85% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KIBSHI thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KiboShib và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KIBSHI/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KIBSHI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KIBSHI/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KIBSHI/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KIBSHI/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KiboShib và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.