Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99674.02 (+2.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99674.02 (+2.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.07%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99674.02 (+2.74%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KEYFI thành DZD
KEYFI/DZD: 1 KEYFI = 2 DZD. Giá chuyển đổi 1 KeyFi (KEYFI) thành Dinar Algeria (DZD) là 2 DZD hôm nay.

KEYFI
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEYFI/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KeyFi (KEYFI) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEYFI hiện có giá trị là 2.00 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEYFI hiện có giá 2.00 DZD, nghĩa là mua 5 KEYFI sẽ mất 10.02 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.4990 KEYFI và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 2.49 KEYFI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KEYFI sang DZD
Chuyển đổi DZD sang KEYFI
KeyFi
Dinar Algeria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEYFI thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của KeyFi tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEYFI sang DZD, lên đến 10000 KEYFI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
KeyFi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành KEYFI toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo KeyFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang KEYFI, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KEYFI/DZD
KEYFI/DZD: 1 KEYFI = 2 DZD; 2025/05/08 08:58:17
Trong 1D vừa qua, KeyFi đã thay đổi +1.49% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KeyFi(KEYFI) đã thay đổi +1.49% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành KEYFI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KEYFI sang DZD: Biến động và thay đổi giá của KeyFi/DZD
Giá KeyFi cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 2 DZD trong khi giá KeyFi thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 1.92 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KeyFi theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEYFI theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 2 DZD | 2 DZD | 2.02 DZD | 3.17 DZD |
Thấp | 1.96 DZD | 1.92 DZD | 1.82 DZD | 1.8 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.49% | +2.86% | +5.51% | -16.45% |
Thông tin KeyFi
Số liệu thị trường KEYFI sang DZD
KEYFI/DZD:
د.ج2
Khối lượng KEYFI 24 giờ:
د.ج721.45
Vốn hóa thị trường KEYFI:
د.ج5,387,873.96
Nguồn cung lưu hành KEYFI:
2.69M KEYFI
Tỷ giá KEYFI sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi KeyFi thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của KeyFi là د.ج2 mỗi KEYFI, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج5,387,873.96 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,688,429 KEYFI. Khối lượng giao dịch của KeyFi đã thay đổi 0.00% (د.ج0 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEYFI là د.ج721.45.
Thông tin thêm về KeyFi trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KeyFi phổ biến nhất là KEYFI sang DZD, trong đó mã của KeyFi là KEYFI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74653.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 137426.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 570226.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8454575.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KEYFI sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KEYFI sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KEYFI (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEYFI bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEYFI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi KeyFi phổ biến

KEYFI đến TWD
1 KEYFI thành NT$0.4563 TWD

KEYFI đến CNY
1 KEYFI thành ¥0.1090 CNY

KEYFI đến USD
1 KEYFI thành $0.01508 USD
KEYFI đến DZD
1 KEYFI thành د.ج2 DZD

KEYFI đến EUR
1 KEYFI thành €0.01336 EUR

KEYFI đến CAD
1 KEYFI thành C$0.02091 CAD

KEYFI đến KRW
1 KEYFI thành ₩21.06 KRW

KEYFI đến JPY
1 KEYFI thành ¥2.18 JPY

KEYFI đến GBP
1 KEYFI thành £0.01136 GBP

KEYFI đến BRL
1 KEYFI thành R$0.08675 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج13,253,075.1 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج257,768.22 DZD

MOG đến DZD
1 MOG thành د.ج0.0001207 DZD

PI đến DZD
1 PI thành د.ج83.64 DZD

ALPACA đến DZD
1 ALPACA thành د.ج48.27 DZD

EOS đến DZD
1 EOS thành د.ج111.62 DZD

BCH đến DZD
1 BCH thành د.ج55,733.28 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج293.6 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج20,338.52 DZD

PEPE đến DZD
1 PEPE thành د.ج0.001226 DZD
Bảng chuyển đổi từ KEYFI sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của KeyFi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEYFI thành Dinar Algeria đã thay đổi +2.86% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.49%, đạt mức cao nhất là 2 DZD và mức thấp nhất là 1.96 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 KEYFI là د.ج1.9 DZD , thay đổi +5.51% so với giá hiện tại. KeyFi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -73.72% so với năm trước.
-د.ج
5.62DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:58 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KEYFI | د.ج1 | د.ج0.9873 | +1.49% |
1 KEYFI | د.ج2 | د.ج1.97 | +1.49% |
5 KEYFI | د.ج10.02 | د.ج9.87 | +1.49% |
10 KEYFI | د.ج20.04 | د.ج19.75 | +1.49% |
50 KEYFI | د.ج100.2 | د.ج98.73 | +1.49% |
100 KEYFI | د.ج200.41 | د.ج197.46 | +1.49% |
500 KEYFI | د.ج1,002.05 | د.ج987.29 | +1.49% |
1000 KEYFI | د.ج2,004.1 | د.ج1,974.59 | +1.49% |
Câu Hỏi Thường Gặp KEYFI/DZD
1 KeyFi bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 KeyFi (KEYFI) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج2.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEYFI với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.4990 KEYFI đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEYFI sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEYFI sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEYFI bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 2.49 KEYFI, trong khi 5 KEYFI sẽ có giá khoảng 10.02DZD.
Giá cao nhất của KEYFI/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEYFI tính theo DZD là د.ج778.81. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEYFI/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KeyFi tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KeyFi (KEYFI) đã tăng 2.86%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KeyFi (KEYFI) đã tăng 5.51% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEYFI thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KeyFi và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEYFI/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEYFI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEYFI/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEYFI/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEYFI/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KeyFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
CryptoAI (CAI)

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
