Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102859.06 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102859.06 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$102859.06 (-0.68%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KEYCAT thành ISK
KEYCAT/ISK: 1 KEYCAT = 0.7066 ISK. Giá chuyển đổi 1 Keyboard Cat (KEYCAT) thành Króna Iceland (ISK) là 0.7066 ISK hôm nay.

KEYCAT
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KEYCAT/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Keyboard Cat (KEYCAT) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KEYCAT hiện có giá trị là 0.71 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KEYCAT hiện có giá 0.71 ISK, nghĩa là mua 5 KEYCAT sẽ mất 3.53 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 1.42 KEYCAT và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 7.08 KEYCAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KEYCAT sang ISK
Chuyển đổi ISK sang KEYCAT
Keyboard Cat
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KEYCAT thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của Keyboard Cat tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KEYCAT sang ISK, lên đến 10000 KEYCAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
Keyboard Cat
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành KEYCAT toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo Keyboard Cat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang KEYCAT, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KEYCAT/ISK
KEYCAT/ISK: 1 KEYCAT = 0.7066 ISK; 2025/05/19 06:20:03
Trong 1D vừa qua, Keyboard Cat đã thay đổi -4.26% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Keyboard Cat(KEYCAT) đã thay đổi -4.26% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành KEYCAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KEYCAT sang ISK: Biến động và thay đổi giá của Keyboard Cat/ISK
Giá Keyboard Cat cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 1.13 ISK trong khi giá Keyboard Cat thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.5937 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Keyboard Cat theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KEYCAT theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.8162 ISK | 1.13 ISK | 1.13 ISK | 1.13 ISK |
Thấp | 0.6997 ISK | 0.5937 ISK | 0.2968 ISK | 0.1576 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -4.26% | -9.21% | +102.68% | +70.08% |
Thông tin Keyboard Cat
Số liệu thị trường KEYCAT sang ISK
KEYCAT/ISK:
kr0.7066
Khối lượng KEYCAT 24 giờ:
kr1,010,565,133.59
Vốn hóa thị trường KEYCAT:
kr7,066,398,256.33
Nguồn cung lưu hành KEYCAT:
10.00B KEYCAT
Tỷ giá KEYCAT sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Keyboard Cat thành Króna Iceland đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Keyboard Cat là kr0.7066 mỗi KEYCAT, với tổng vốn hoá thị trường của kr7,066,398,256.33 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,000,000,000 KEYCAT. Khối lượng giao dịch của Keyboard Cat đã thay đổi -15.68% (kr-187,961,305.93 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KEYCAT là kr1,198,526,439.52.
Thông tin thêm về Keyboard Cat trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Keyboard Cat phổ biến nhất là KEYCAT sang ISK, trong đó mã của Keyboard Cat là KEYCAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103204.89 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2362.92 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 163.41 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92306.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77610.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144166.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584490.57 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8820374.96 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.70 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KEYCAT sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KEYCAT sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KEYCAT (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KEYCAT bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KEYCAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Keyboard Cat phổ biến

KEYCAT đến TWD
1 KEYCAT thành NT$0.1635 TWD

KEYCAT đến CNY
1 KEYCAT thành ¥0.03909 CNY
KEYCAT đến ISK
1 KEYCAT thành kr0.7066 ISK

KEYCAT đến USD
1 KEYCAT thành $0.005415 USD

KEYCAT đến EUR
1 KEYCAT thành €0.004843 EUR

KEYCAT đến CAD
1 KEYCAT thành C$0.007564 CAD

KEYCAT đến KRW
1 KEYCAT thành ₩7.57 KRW

KEYCAT đến JPY
1 KEYCAT thành ¥0.7864 JPY

KEYCAT đến GBP
1 KEYCAT thành £0.004072 GBP

KEYCAT đến BRL
1 KEYCAT thành R$0.03067 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,444,410.15 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr311,521.18 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr21,232.61 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr305.89 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001667 ISK

VIRTUAL đến ISK
1 VIRTUAL thành kr237.28 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr28.52 ISK

LINK đến ISK
1 LINK thành kr1,969.12 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr485.24 ISK

BNB đến ISK
1 BNB thành kr83,335.58 ISK
Bảng chuyển đổi từ KEYCAT sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của Keyboard Cat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KEYCAT thành Króna Iceland đã thay đổi -9.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.26%, đạt mức cao nhất là 0.8162 ISK và mức thấp nhất là 0.6997 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 KEYCAT là kr0.3490 ISK , thay đổi +102.68% so với giá hiện tại. Keyboard Cat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +98.47% so với năm trước.
+kr
0.3503ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:20 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KEYCAT | kr0.3533 | kr0.3690 | -4.26% |
1 KEYCAT | kr0.7066 | kr0.7381 | -4.26% |
5 KEYCAT | kr3.53 | kr3.69 | -4.26% |
10 KEYCAT | kr7.07 | kr7.38 | -4.26% |
50 KEYCAT | kr35.33 | kr36.9 | -4.26% |
100 KEYCAT | kr70.66 | kr73.81 | -4.26% |
500 KEYCAT | kr353.32 | kr369.04 | -4.26% |
1000 KEYCAT | kr706.64 | kr738.08 | -4.26% |
Câu Hỏi Thường Gặp KEYCAT/ISK
1 Keyboard Cat bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 Keyboard Cat (KEYCAT) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.7066.
Tôi có thể mua bao nhiêu KEYCAT với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.42 KEYCAT đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KEYCAT sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KEYCAT sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KEYCAT bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 7.08 KEYCAT, trong khi 5 KEYCAT sẽ có giá khoảng 3.53ISK.
Giá cao nhất của KEYCAT/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KEYCAT tính theo ISK là kr2.33. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KEYCAT/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Keyboard Cat tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Keyboard Cat (KEYCAT) đã giảm 9.21%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Keyboard Cat (KEYCAT) đã tăng 102.68% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KEYCAT thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Keyboard Cat và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KEYCAT/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KEYCAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KEYCAT/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KEYCAT/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KEYCAT/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Keyboard Cat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
OPX Finance (OPX)

Hướng dẫn mua
GMD Protocol (GMD)

Hướng dẫn mua
Dopex Rebate Token (RDPX)

Hướng dẫn mua
Haloworld (HALO)

Hướng dẫn mua
Aleph Zero (AZERO)

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
