Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KERMIT thành PHP

KERMIT/PHP: 1 KERMIT = 0.004653 PHP. Giá chuyển đổi 1 Kermit (KERMIT) thành Peso Philippine (PHP) là 0.004653 PHP hôm nay.
KERMIT
KERMIT
PHP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KERMIT/PHP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kermit (KERMIT) thành Peso Philippine (PHP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KERMIT hiện có giá trị là 0.00 PHP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KERMIT hiện có giá 0.00 PHP, nghĩa là mua 5 KERMIT sẽ mất 0.02 PHP. Tương tự, ₱1 PHP có thể được chuyển đổi thành 214.9 KERMIT và ₱50 PHP có thể được chuyển đổi thành 1,074.5 KERMIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KERMIT sang PHP

Chuyển đổi PHP sang KERMIT

Kermit
Peso Philippine
1 KERMIT
0.004653  PHP
2 KERMIT
0.009307  PHP
5 KERMIT
0.02327  PHP
10 KERMIT
0.04653  PHP
20 KERMIT
0.09307  PHP
50 KERMIT
0.2327  PHP
100 KERMIT
0.4653  PHP
200 KERMIT
0.9307  PHP
500 KERMIT
2.33  PHP
1000 KERMIT
4.65  PHP
5000 KERMIT
23.27  PHP
10000 KERMIT
46.53  PHP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KERMIT thành PHP toàn diện, cho thấy giá trị của Kermit tính theo Peso Philippine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KERMIT sang PHP, lên đến 10000 KERMIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Philippine
Kermit
10 PHP
2,148.99 KERMIT
50 PHP
10,744.95 KERMIT
100 PHP
21,489.91 KERMIT
200 PHP
42,979.82 KERMIT
500 PHP
107,449.55 KERMIT
1000 PHP
214,899.1 KERMIT
2000 PHP
429,798.2 KERMIT
5000 PHP
1,074,495.5 KERMIT
10000 PHP
2,148,990.99 KERMIT
50000 PHP
10,744,954.97 KERMIT
100000 PHP
21,489,909.94 KERMIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PHP thành KERMIT toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Philippine tính theo Kermit đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PHP sang KERMIT, lên đến 100000 PHP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KERMIT/PHP

KERMIT/PHP: 1 KERMIT = 0.004653 PHP; 2025/05/05 15:54:44
Trong 1D vừa qua, Kermit đã thay đổi -0.00% thành PHP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kermit(KERMIT) đã thay đổi -0.00% thành PHP trong khi đó Peso Philippine(PHP) đã thay đổi % thành KERMIT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KERMIT sang PHP: Biến động và thay đổi giá của Kermit/PHP

Giá Kermit cao nhất theo PHP 7 ngày qua là 0.004749 PHP trong khi giá Kermit thấp nhất theo PHP trong 7 ngày qua là 0.004636 PHP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kermit theo PHP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KERMIT theo PHP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004749 PHP
0.004749 PHP
0.005248 PHP
0.01035 PHP
Thấp
0.004749 PHP
0.004636 PHP
0.004115 PHP
0.004115 PHP
Bình thường
0 PHP
0 PHP
0 PHP
0 PHP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.00%
+2.59%
-13.93%
-54.10%

Thông tin Kermit

Số liệu thị trường KERMIT sang PHP

KERMIT/PHP:
₱0.004653
Khối lượng KERMIT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KERMIT:
--
Nguồn cung lưu hành KERMIT:
0 KERMIT

Tỷ giá KERMIT sang PHP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kermit thành Peso Philippine đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kermit là ₱0.004653 mỗi KERMIT, với tổng vốn hoá thị trường của ₱0 PHP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KERMIT. Khối lượng giao dịch của Kermit đã thay đổi 0.00% (₱0 PHP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KERMIT là ₱0.

Thông tin thêm về Kermit trên Bitget

Thông tin Peso Philippine

Giới thiệu về Đồng peso Philippine (PHP)

Peso Philippine (PHP) là gì?

Đồng peso Philippine, ký hiệu là PHP (₱), là tiền tệ chính thức của Philippines. Đồng tiền này được chia thành 100 centavos hoặc sentimos trong tiếng Philippines. Biểu tượng tiền tệ là ₱ cũng thường được viết tắt là “PHP”, “PhP”, “PhP” hoặc đơn giản là “P.” Đồng peso Philippine là đơn vị thanh toán hợp pháp duy nhất ở Philippines, và được sử dụng cho tất cả các giao dịch trong nước.

Đồng Peso Philippine được phát hành bởi Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP), là ngân hàng trung ương của Philippines. Được thành lập vào ngày 3/7/1993, BSP chịu trách nhiệm duy trì ổn định giá, đảm bảo tính thanh khoản và khả năng thanh toán của hệ thống tài chính, đồng thời thúc đẩy tăng trưởng kinh tế cân bằng và bền vững trong nước.

Về lịch sử của PHP

Đồng Peso Philippine có nguồn gốc từ đồng Peso Tây Ban Nha hoặc miếng tám, được giới thiệu ở Philippines thông qua các galleon Manila từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Philippines thời tiền thuộc địa tham gia vào thương mại hàng hóa, nhưng sự bất tiện đã dẫn đến việc sử dụng vàng có nhiều trên đảo làm phương tiện trao đổi. Đồng tiền địa phương được biết đến sớm nhất là "Piloncitos" và nhẫn trao đổi vàng.

Trong thời kỳ thuộc địa Tây Ban Nha, Đô la Tây Ban Nha hoặc peso bạc đã được giới thiệu. Philippines cũng đúc tiền riêng của mình, chẳng hạn như đồng thô hoặc đồng xu được gọi là “cuartos” hoặc “barrillas”. Onza vàng và peso bạc của Tây Ban Nha đã thiết lập một tiêu chuẩn lưỡng kim, với đồng peso có giá trị bằng peso bạc Mexico hoặc 1/16 onza vàng.

Sau độc lập, Philippines đã có ​​nhiều cải cách tiền tệ khác nhau, bao gồm việc thành lập Ngân hàng Trung ương Philippines vào năm 1949 và chuyển sang hệ thống tiền tệ thả nổi tự do với Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993.

Tiền giấy và tiền xu PHP

Hiện tại, Peso Philippine gồm cả tiền xu và tiền giấy. Tiền xu có mệnh giá 1, 5, 10 và 25 centavos, và 1, 5, 10 và 20 peso. Tiền giấy được phát hành bằng 20, 50, 100, 200, 500 và 1,000 peso. Các thiết kế tiền giấy mới nhất có hình ảnh những người Philippines nổi bật và những kỳ quan thiên nhiên mang tính biểu tượng. BSP sản xuất tiền giấy và tiền xu của đất nước tại Tổ hợp Nhà máy An ninh, nằm ở Thành phố Quezon.

Tỷ giá hối đoái và tác động kinh tế

PHP đã trải qua những biến động trong tỷ giá hối đoái, đặc biệt là so với đô la Mỹ (USD). Trong lịch sử, đồng tiền này đã dao động từ dưới 48 PHP đến hơn 56 PHP mỗi USD. Tỷ giá hối đoái bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm hiệu quả kinh tế, cán cân thương mại và điều kiện kinh tế toàn cầu của Philippines.

Đồng peso Philippine có neo với đô la Mỹ không?

Đồng peso Philippine (PHP) hiện hoạt động theo hệ thống tỷ giá hối đoái thả nổi và không được neo với Đô la Mỹ (USD). Về mặt lịch sử, PHP được neo với USD trong thời kỳ thuộc địa của Mỹ và thời kỳ hậu Thế chiến II. Tuy nhiên, điều này đã thay đổi sau những cải cách kinh tế quan trọng, đặc biệt là sau khi ban hành Đạo luật Ngân hàng Trung ương Mới năm 1993, thành lập Bangko Sentral ng Pilipinas (BSP). Theo chế độ tỷ giá hối đoái thả nổi, giá trị của PHP được xác định bởi các lực lượng thị trường, bao gồm các yếu tố như hiệu quả kinh tế, lạm phát và cán cân thương mại. Dù BSP có thể can thiệp để quản lý sự biến động quá mức trên thị trường tiền tệ nhưng nó không duy trì tỷ giá hối đoái cố định so với USD.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kermit phổ biến nhất là KERMIT sang PHP, trong đó mã của Kermit là KERMIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị PHP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94466.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1804.79 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.65 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83262.82 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70963.28 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130552.78 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 533528.21 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7954357.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.73 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KERMIT sang PHP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KERMIT sang PHP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KERMIT (hoặc USDT) bằng PHP (Philippine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KERMIT bằng PHP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KERMIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kermit phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KERMIT đến TWD
1 KERMIT thành NT$0.002440 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KERMIT đến CNY
1 KERMIT thành ¥0.0006057 CNY
popular info Peso Philippine
KERMIT đến PHP
1 KERMIT thành ₱0.004653 PHP
popular info Đô la Mỹ
KERMIT đến USD
1 KERMIT thành $0.{4}8358 USD
popular info Euro
KERMIT đến EUR
1 KERMIT thành €0.{4}7367 EUR
popular info Đô la Canada
KERMIT đến CAD
1 KERMIT thành C$0.0001155 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KERMIT đến KRW
1 KERMIT thành ₩0.1151 KRW
popular info Yên Nhật
KERMIT đến JPY
1 KERMIT thành ¥0.01201 JPY
popular info Bảng Anh
KERMIT đến GBP
1 KERMIT thành £0.{4}6278 GBP
popular info Real Brazil
KERMIT đến BRL
1 KERMIT thành R$0.0004720 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang PHP

other assets Bitcoin
BTC đến PHP
1 BTC thành ₱5,216,340.67 PHP
other assets Ethereum
ETH đến PHP
1 ETH thành ₱100,175.39 PHP
other assets Sui
SUI đến PHP
1 SUI thành ₱190.35 PHP
other assets XRP
XRP đến PHP
1 XRP thành ₱117.69 PHP
other assets Solana
SOL đến PHP
1 SOL thành ₱7,995.24 PHP
other assets Litecoin
LTC đến PHP
1 LTC thành ₱4,795.42 PHP
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến PHP
1 VIRTUAL thành ₱92.44 PHP
other assets Dogecoin
DOGE đến PHP
1 DOGE thành ₱9.41 PHP
other assets New XAI gork
gork đến PHP
1 gork thành ₱3.05 PHP
other assets BNB
BNB đến PHP
1 BNB thành ₱33,196.78 PHP

Bảng chuyển đổi từ KERMIT sang PHP

Tỷ giá hoán đổi của Kermit đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KERMIT thành Peso Philippine đã thay đổi +2.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.00%, đạt mức cao nhất là 0.004749 PHP và mức thấp nhất là 0.004749 PHP . Một tháng trước, giá trị của 1 KERMIT là ₱0.005422 PHP , thay đổi -13.93% so với giá hiện tại. Kermit đã thay đổi
-
0.005241PHP
, tương đương mức thay đổi -52.46% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:54 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KERMIT₱0.002327₱0.002327
-0.00%
1 KERMIT₱0.004653₱0.004653
-0.00%
5 KERMIT₱0.02327₱0.02327
-0.00%
10 KERMIT₱0.04653₱0.04653
-0.00%
50 KERMIT₱0.2327₱0.2327
-0.00%
100 KERMIT₱0.4653₱0.4653
-0.00%
500 KERMIT₱2.33₱2.33
-0.00%
1000 KERMIT₱4.65₱4.65
-0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp KERMIT/PHP

1 Kermit bằng bao nhiêu PHP?
Hiện tại, giá 1 Kermit (KERMIT) trong Peso Philippine (PHP) là ₱0.004653.
Tôi có thể mua bao nhiêu KERMIT với 1 PHP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 214.9 KERMIT đối với PHP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KERMIT sang PHP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KERMIT sang PHP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KERMIT bất kỳ sang PHP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 PHP tương đương 1,074.5 KERMIT, trong khi 5 KERMIT sẽ có giá khoảng 0.02327PHP.
Giá cao nhất của KERMIT/PHP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KERMIT tính theo PHP là ₱0.3163. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KERMIT/PHP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kermit tính theo PHP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kermit (KERMIT) đã tăng 2.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kermit (KERMIT) đã giảm 13.93% so với Peso Philippine (PHP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KERMIT thành PHP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kermit và Peso Philippine, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KERMIT/PHP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KERMIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KERMIT/PHP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KERMIT/PHP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KERMIT/PHP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kermit và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.