Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103556.78 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103556.78 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.48%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103556.78 (+0.64%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KM thành KES
KM/KES: 1 KM = 0.1573 KES. Giá chuyển đổi 1 Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) (KM) thành Shilling Kenya (KES) là 0.1573 KES hôm nay.

KM
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KM/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) (KM) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KM hiện có giá trị là 0.16 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KM hiện có giá 0.16 KES, nghĩa là mua 5 KM sẽ mất 0.79 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 6.36 KM và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 31.79 KM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KM sang KES
Chuyển đổi KES sang KM
Kekius Maximus (kekiusmaximus.army)
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KM thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KM sang KES, lên đến 10000 KM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Kekius Maximus (kekiusmaximus.army)
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành KM toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang KM, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KM/KES
KM/KES: 1 KM = 0.1573 KES; 2025/05/10 11:28:06
Trong 1D vừa qua, Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) đã thay đổi +19.94% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kekius Maximus (kekiusmaximus.army)(KM) đã thay đổi +19.94% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành KM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KM sang KES: Biến động và thay đổi giá của Kekius Maximus (kekiusmaximus.army)/KES
Giá Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.1583 KES trong khi giá Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1210 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KM theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1583 KES | 0.1583 KES | 0.2593 KES | 0.9061 KES |
Thấp | 0.1270 KES | 0.1210 KES | 0.1200 KES | 0.1200 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +19.94% | +10.11% | -34.94% | -62.36% |
Thông tin Kekius Maximus (kekiusmaximus.army)
Số liệu thị trường KM sang KES
KM/KES:
Sh0.1573
Khối lượng KM 24 giờ:
Sh71,152,063.14
Vốn hóa thị trường KM:
--
Nguồn cung lưu hành KM:
0 KM
Tỷ giá KM sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) là Sh0.1573 mỗi KM, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KM. Khối lượng giao dịch của Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) đã thay đổi +56.55% (Sh25,701,135.85 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KM là Sh45,450,927.28.
Thông tin thêm về Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) phổ biến nhất là KM sang KES, trong đó mã của Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) là KM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KM sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KM sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KM (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KM bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) phổ biến

KM đến TWD
1 KM thành NT$0.03679 TWD
KM đến KES
1 KM thành Sh0.1573 KES

KM đến CNY
1 KM thành ¥0.008806 CNY

KM đến USD
1 KM thành $0.001216 USD

KM đến EUR
1 KM thành €0.001081 EUR

KM đến CAD
1 KM thành C$0.001695 CAD

KM đến KRW
1 KM thành ₩1.7 KRW

KM đến JPY
1 KM thành ¥0.1768 JPY

KM đến GBP
1 KM thành £0.0009140 GBP

KM đến BRL
1 KM thành R$0.006876 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

MUBARAK đến KES
1 MUBARAK thành Sh5.76 KES

WIF đến KES
1 WIF thành Sh111.59 KES

BabyDoge đến KES
1 BabyDoge thành Sh0.{6}2333 KES

BNB đến KES
1 BNB thành Sh84,893.8 KES

GOAT đến KES
1 GOAT thành Sh20.02 KES

AUCTION đến KES
1 AUCTION thành Sh1,758.38 KES

SKYAI đến KES
1 SKYAI thành Sh5.98 KES

TUT đến KES
1 TUT thành Sh3.68 KES

PNUT đến KES
1 PNUT thành Sh42.93 KES

XAI đến KES
1 XAI thành Sh13.39 KES
Bảng chuyển đổi từ KM sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KM thành Shilling Kenya đã thay đổi +10.11% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +19.94%, đạt mức cao nhất là 0.1583 KES và mức thấp nhất là 0.1270 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 KM là Sh0.2418 KES , thay đổi -34.94% so với giá hiện tại. Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -60.47% so với năm trước.
+Sh
0.1573KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 11:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KM | Sh0.07865 | Sh0.06557 | +19.94% |
1 KM | Sh0.1573 | Sh0.1311 | +19.94% |
5 KM | Sh0.7865 | Sh0.6557 | +19.94% |
10 KM | Sh1.57 | Sh1.31 | +19.94% |
50 KM | Sh7.86 | Sh6.56 | +19.94% |
100 KM | Sh15.73 | Sh13.11 | +19.94% |
500 KM | Sh78.65 | Sh65.57 | +19.94% |
1000 KM | Sh157.3 | Sh131.15 | +19.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp KM/KES
1 Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) (KM) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.1573.
Tôi có thể mua bao nhiêu KM với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.36 KM đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KM sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KM sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KM bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 31.79 KM, trong khi 5 KM sẽ có giá khoảng 0.7865KES.
Giá cao nhất của KM/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KM tính theo KES là Sh1.22. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KM/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) (KM) đã tăng 10.11%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) (KM) đã giảm 34.94% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KM thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KM/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KM/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KM/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KM/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kekius Maximus (kekiusmaximus.army) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
ApeCoin (APE)

Hướng dẫn mua
Elrond (EGLD)

Hướng dẫn mua
BinaryX (BNX)

Hướng dẫn mua
ConstitutionDAO (PEOPLE)

Hướng dẫn mua
The Sandbox (SAND)

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
