Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KNOT thành BHD

KNOT/BHD: 1 KNOT = 0.0008051 BHD. Giá chuyển đổi 1 Karmaverse (KNOT) thành Dinar Bahrain (BHD) là 0.0008051 BHD hôm nay.
KNOT
KNOT
BHD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KNOT/BHD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Karmaverse (KNOT) thành Dinar Bahrain (BHD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KNOT hiện có giá trị là 0.00 BHD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KNOT hiện có giá 0.00 BHD, nghĩa là mua 5 KNOT sẽ mất 0.00 BHD. Tương tự, .د.ب1 BHD có thể được chuyển đổi thành 1,242.03 KNOT và .د.ب50 BHD có thể được chuyển đổi thành 6,210.15 KNOT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KNOT sang BHD

Chuyển đổi BHD sang KNOT

Karmaverse
Dinar Bahrain
1 KNOT
0.0008051  BHD
2 KNOT
0.001610  BHD
5 KNOT
0.004026  BHD
10 KNOT
0.008051  BHD
20 KNOT
0.01610  BHD
50 KNOT
0.04026  BHD
100 KNOT
0.08051  BHD
200 KNOT
0.1610  BHD
500 KNOT
0.4026  BHD
1000 KNOT
0.8051  BHD
5000 KNOT
4.03  BHD
10000 KNOT
8.05  BHD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KNOT thành BHD toàn diện, cho thấy giá trị của Karmaverse tính theo Dinar Bahrain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KNOT sang BHD, lên đến 10000 KNOT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Bahrain
Karmaverse
10 BHD
12,420.31 KNOT
50 BHD
62,101.54 KNOT
100 BHD
124,203.09 KNOT
200 BHD
248,406.17 KNOT
500 BHD
621,015.43 KNOT
1000 BHD
1,242,030.86 KNOT
2000 BHD
2,484,061.71 KNOT
5000 BHD
6,210,154.28 KNOT
10000 BHD
12,420,308.56 KNOT
50000 BHD
62,101,542.79 KNOT
100000 BHD
124,203,085.58 KNOT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BHD thành KNOT toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Bahrain tính theo Karmaverse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BHD sang KNOT, lên đến 100000 BHD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KNOT/BHD

KNOT/BHD: 1 KNOT = 0.0008051 BHD; 2025/04/30 05:45:00
Trong 1D vừa qua, Karmaverse đã thay đổi +0.71% thành BHD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Karmaverse(KNOT) đã thay đổi +0.71% thành BHD trong khi đó Dinar Bahrain(BHD) đã thay đổi % thành KNOT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KNOT sang BHD: Biến động và thay đổi giá của Karmaverse/BHD

Giá Karmaverse cao nhất theo BHD 7 ngày qua là 0.0008380 BHD trong khi giá Karmaverse thấp nhất theo BHD trong 7 ngày qua là 0.0007855 BHD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Karmaverse theo BHD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KNOT theo BHD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0008061 BHD
0.0008380 BHD
0.0009269 BHD
0.001206 BHD
Thấp
0.0007855 BHD
0.0007855 BHD
0.0007855 BHD
0.0007670 BHD
Bình thường
0 BHD
0 BHD
0 BHD
0 BHD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.71%
-1.02%
-4.30%
-18.87%

Thông tin Karmaverse

Số liệu thị trường KNOT sang BHD

KNOT/BHD:
.د.ب0.0008051
Khối lượng KNOT 24 giờ:
.د.ب6,460.69
Vốn hóa thị trường KNOT:
--
Nguồn cung lưu hành KNOT:
0 KNOT

Tỷ giá KNOT sang BHD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Karmaverse thành Dinar Bahrain đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Karmaverse là .د.ب0.0008051 mỗi KNOT, với tổng vốn hoá thị trường của .د.ب0 BHD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KNOT. Khối lượng giao dịch của Karmaverse đã thay đổi +9.79% (.د.ب576.12 BHD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KNOT là .د.ب5,884.58.

Thông tin thêm về Karmaverse trên Bitget

Thông tin Dinar Bahrain

Ký hiệu của BHD là .د.ب.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Karmaverse phổ biến nhất là KNOT sang BHD, trong đó mã của Karmaverse là KNOT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BHD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KNOT sang BHD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KNOT sang BHD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KNOT (hoặc USDT) bằng BHD (Bahraini Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KNOT bằng BHD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KNOT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Karmaverse phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KNOT đến TWD
1 KNOT thành NT$0.06830 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KNOT đến CNY
1 KNOT thành ¥0.01552 CNY
popular info Đô la Mỹ
KNOT đến USD
1 KNOT thành $0.002137 USD
popular info Euro
KNOT đến EUR
1 KNOT thành €0.001878 EUR
popular info Đô la Canada
KNOT đến CAD
1 KNOT thành C$0.002955 CAD
popular info Dinar Bahrain
KNOT đến BHD
1 KNOT thành .د.ب0.0008051 BHD
popular info Won Hàn Quốc
KNOT đến KRW
1 KNOT thành ₩3.04 KRW
popular info Yên Nhật
KNOT đến JPY
1 KNOT thành ¥0.3045 JPY
popular info Bảng Anh
KNOT đến GBP
1 KNOT thành £0.001596 GBP
popular info Real Brazil
KNOT đến BRL
1 KNOT thành R$0.01201 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BHD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến BHD
1 ALPACA thành .د.ب0.3289 BHD
other assets LooksRare
LOOKS đến BHD
1 LOOKS thành .د.ب0.008077 BHD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến BHD
1 COOKIE thành .د.ب0.06605 BHD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến BHD
1 PUNDIX thành .د.ب0.1886 BHD
other assets Drift
DRIFT đến BHD
1 DRIFT thành .د.ب0.2698 BHD
other assets Axelar
AXL đến BHD
1 AXL thành .د.ب0.1501 BHD
other assets Wayfinder
PROMPT đến BHD
1 PROMPT thành .د.ب0.1562 BHD
other assets Venice Token
VVV đến BHD
1 VVV thành .د.ب1.51 BHD
other assets Sign
SIGN đến BHD
1 SIGN thành .د.ب0.03689 BHD
other assets BNB
BNB đến BHD
1 BNB thành .د.ب227.3 BHD

Bảng chuyển đổi từ KNOT sang BHD

Tỷ giá hoán đổi của Karmaverse đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KNOT thành Dinar Bahrain đã thay đổi -1.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.71%, đạt mức cao nhất là 0.0008061 BHD và mức thấp nhất là 0.0007855 BHD . Một tháng trước, giá trị của 1 KNOT là .د.ب0.0008413 BHD , thay đổi -4.30% so với giá hiện tại. Karmaverse đã thay đổi
-.د.ب
0.003742BHD
, tương đương mức thay đổi -82.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:45 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KNOT.د.ب0.0004026.د.ب0.0003997
+0.71%
1 KNOT.د.ب0.0008051.د.ب0.0007995
+0.71%
5 KNOT.د.ب0.004026.د.ب0.003997
+0.71%
10 KNOT.د.ب0.008051.د.ب0.007995
+0.71%
50 KNOT.د.ب0.04026.د.ب0.03997
+0.71%
100 KNOT.د.ب0.08051.د.ب0.07995
+0.71%
500 KNOT.د.ب0.4026.د.ب0.3997
+0.71%
1000 KNOT.د.ب0.8051.د.ب0.7995
+0.71%

Câu Hỏi Thường Gặp KNOT/BHD

1 Karmaverse bằng bao nhiêu BHD?
Hiện tại, giá 1 Karmaverse (KNOT) trong Dinar Bahrain (BHD) là .د.ب0.0008051.
Tôi có thể mua bao nhiêu KNOT với 1 BHD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,242.03 KNOT đối với BHD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KNOT sang BHD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KNOT sang BHD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KNOT bất kỳ sang BHD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BHD tương đương 6,210.15 KNOT, trong khi 5 KNOT sẽ có giá khoảng 0.004026BHD.
Giá cao nhất của KNOT/BHD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KNOT tính theo BHD là .د.ب0.2787. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KNOT/BHD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Karmaverse tính theo BHD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Karmaverse (KNOT) đã giảm 1.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Karmaverse (KNOT) đã giảm 4.30% so với Dinar Bahrain (BHD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KNOT thành BHD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Karmaverse và Dinar Bahrain, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KNOT/BHD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KNOT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KNOT/BHD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KNOT/BHD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KNOT/BHD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Karmaverse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.