Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KAT thành BGN

KAT/BGN: 1 KAT = 0.0009644 BGN. Giá chuyển đổi 1 Karat (KAT) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.0009644 BGN hôm nay.
KAT
KAT
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KAT/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Karat (KAT) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KAT hiện có giá trị là 0.00 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KAT hiện có giá 0.00 BGN, nghĩa là mua 5 KAT sẽ mất 0.00 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 1,036.92 KAT và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 5,184.6 KAT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KAT sang BGN

Chuyển đổi BGN sang KAT

Karat
Lev Bulgari
1 KAT
0.0009644  BGN
2 KAT
0.001929  BGN
5 KAT
0.004822  BGN
10 KAT
0.009644  BGN
20 KAT
0.01929  BGN
50 KAT
0.04822  BGN
100 KAT
0.09644  BGN
200 KAT
0.1929  BGN
500 KAT
0.4822  BGN
1000 KAT
0.9644  BGN
10000 KAT
9.64  BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KAT thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Karat tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KAT sang BGN, lên đến 10000 KAT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Karat
100 BGN
103,691.93 KAT
200 BGN
207,383.85 KAT
500 BGN
518,459.63 KAT
1000 BGN
1,036,919.27 KAT
2000 BGN
2,073,838.53 KAT
5000 BGN
5,184,596.33 KAT
10000 BGN
10,369,192.65 KAT
50000 BGN
51,845,963.26 KAT
100000 BGN
103,691,926.51 KAT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành KAT toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Karat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang KAT, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KAT/BGN

KAT/BGN: 1 KAT = 0.0009644 BGN; 2025/06/01 18:45:45
Trong 1D vừa qua, Karat đã thay đổi -1.93% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Karat(KAT) đã thay đổi -1.93% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành KAT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KAT sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Karat/BGN

Giá Karat cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.0009868 BGN trong khi giá Karat thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.0008237 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Karat theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KAT theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0009868 BGN
0.0009868 BGN
0.001123 BGN
0.001308 BGN
Thấp
0.0009211 BGN
0.0008237 BGN
0.0008237 BGN
0.0008237 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.93%
+14.00%
+0.12%
-5.99%

Thông tin Karat

Số liệu thị trường KAT sang BGN

KAT/BGN:
лв0.0009644
Khối lượng KAT 24 giờ:
лв137,892.03
Vốn hóa thị trường KAT:
лв246,440.21
Nguồn cung lưu hành KAT:
255.54M KAT

Tỷ giá KAT sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Karat thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Karat là лв0.0009644 mỗi KAT, với tổng vốn hoá thị trường của лв246,440.21 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 255,538,600 KAT. Khối lượng giao dịch của Karat đã thay đổi +6.62% (лв8,564.82 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAT là лв129,327.21.

Thông tin thêm về Karat trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Karat phổ biến nhất là KAT sang BGN, trong đó mã của Karat là KAT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KAT sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KAT sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KAT (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAT bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Karat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KAT đến TWD
1 KAT thành NT$0.01666 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KAT đến CNY
1 KAT thành ¥0.004011 CNY
popular info Đô la Mỹ
KAT đến USD
1 KAT thành $0.0005570 USD
popular info Euro
KAT đến EUR
1 KAT thành €0.0004908 EUR
popular info Đô la Canada
KAT đến CAD
1 KAT thành C$0.0007653 CAD
popular info Lev Bulgari
KAT đến BGN
1 KAT thành лв0.0009644 BGN
popular info Won Hàn Quốc
KAT đến KRW
1 KAT thành ₩0.7703 KRW
popular info Yên Nhật
KAT đến JPY
1 KAT thành ¥0.08023 JPY
popular info Bảng Anh
KAT đến GBP
1 KAT thành £0.0004138 GBP
popular info Real Brazil
KAT đến BRL
1 KAT thành R$0.003189 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets FLock.io
FLOCK đến BGN
1 FLOCK thành лв0.3475 BGN
other assets Mask Network
MASK đến BGN
1 MASK thành лв4.56 BGN
other assets Xterio
XTER đến BGN
1 XTER thành лв0.4017 BGN
other assets Tutorial
TUT đến BGN
1 TUT thành лв0.04724 BGN
other assets Horizen
ZEN đến BGN
1 ZEN thành лв17.34 BGN
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến BGN
1 PSG thành лв3.45 BGN
other assets Acala Token
ACA đến BGN
1 ACA thành лв0.05056 BGN
other assets Cosmos
ATOM đến BGN
1 ATOM thành лв7.47 BGN
other assets KernelDAO
KERNEL đến BGN
1 KERNEL thành лв0.2712 BGN
other assets Assisterr AI
ASRR đến BGN
1 ASRR thành лв0.6071 BGN

Bảng chuyển đổi từ KAT sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của Karat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAT thành Lev Bulgari đã thay đổi +14.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.93%, đạt mức cao nhất là 0.0009868 BGN và mức thấp nhất là 0.0009211 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 KAT là лв0.0009632 BGN , thay đổi +0.12% so với giá hiện tại. Karat đã thay đổi
-лв
0.001764BGN
, tương đương mức thay đổi -64.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng18:45 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KAT
лв0.0004822лв0.0004917
-1.93%
1 KAT
лв0.0009644лв0.0009833
-1.93%
5 KAT
лв0.004822лв0.004917
-1.93%
10 KAT
лв0.009644лв0.009833
-1.93%
50 KAT
лв0.04822лв0.04917
-1.93%
100 KAT
лв0.09644лв0.09833
-1.93%
500 KAT
лв0.4822лв0.4917
-1.93%
1000 KAT
лв0.9644лв0.9833
-1.93%

Câu Hỏi Thường Gặp KAT/BGN

1 Karat bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Karat (KAT) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.0009644.
Tôi có thể mua bao nhiêu KAT với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1,036.92 KAT đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KAT sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KAT sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KAT bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 5,184.6 KAT, trong khi 5 KAT sẽ có giá khoảng 0.004822BGN.
Giá cao nhất của KAT/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KAT tính theo BGN là лв0.1005. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KAT/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Karat tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Karat (KAT) đã tăng 14.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Karat (KAT) đã tăng 0.12% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KAT thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Karat và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KAT/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KAT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KAT/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KAT/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KAT/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Karat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.