Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi UMY thành KRW

UMY/KRW: 1 UMY = 1.1 KRW. Giá chuyển đổi 1 KaraStar UMY (UMY) thành Won Hàn Quốc (KRW) là 1.1 KRW hôm nay.
UMY
UMY
KRW
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá UMY/KRW theo thời gian thực, giúp chuyển đổi KaraStar UMY (UMY) thành Won Hàn Quốc (KRW) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 UMY hiện có giá trị là 1.10 KRW. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 UMY hiện có giá 1.10 KRW, nghĩa là mua 5 UMY sẽ mất 5.51 KRW. Tương tự, ₩1 KRW có thể được chuyển đổi thành 0.9075 UMY và ₩50 KRW có thể được chuyển đổi thành 4.54 UMY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi UMY sang KRW

Chuyển đổi KRW sang UMY

KaraStar UMY
Won Hàn Quốc
200 UMY
220.39  KRW
500 UMY
550.98  KRW
1000 UMY
1,101.96  KRW
5000 UMY
5,509.78  KRW
10000 UMY
11,019.57  KRW
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi UMY thành KRW toàn diện, cho thấy giá trị của KaraStar UMY tính theo Won Hàn Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 UMY sang KRW, lên đến 10000 UMY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Won Hàn Quốc
KaraStar UMY
2000 KRW
1,814.95 UMY
5000 KRW
4,537.38 UMY
10000 KRW
9,074.77 UMY
50000 KRW
45,373.83 UMY
100000 KRW
90,747.66 UMY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KRW thành UMY toàn diện, cho thấy giá trị của Won Hàn Quốc tính theo KaraStar UMY đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KRW sang UMY, lên đến 100000 KRW, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ UMY/KRW

UMY/KRW: 1 UMY = 1.1 KRW; 2025/05/07 16:51:26
Trong 1D vừa qua, KaraStar UMY đã thay đổi +0.31% thành KRW. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy KaraStar UMY(UMY) đã thay đổi +0.31% thành KRW trong khi đó Won Hàn Quốc(KRW) đã thay đổi % thành UMY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi UMY sang KRW: Biến động và thay đổi giá của KaraStar UMY/KRW

Giá KaraStar UMY cao nhất theo KRW 7 ngày qua là 1.11 KRW trong khi giá KaraStar UMY thấp nhất theo KRW trong 7 ngày qua là 1.08 KRW. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá KaraStar UMY theo KRW trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá UMY theo KRW trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
1.11 KRW
1.11 KRW
1.13 KRW
1.31 KRW
Thấp
1.1 KRW
1.08 KRW
1.01 KRW
0.9613 KRW
Bình thường
0 KRW
0 KRW
0 KRW
0 KRW
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.31%
+0.73%
+7.91%
+4.08%

Thông tin KaraStar UMY

Số liệu thị trường UMY sang KRW

UMY/KRW:
₩1.1
Khối lượng UMY 24 giờ:
₩69,566.62
Vốn hóa thị trường UMY:
--
Nguồn cung lưu hành UMY:
0 UMY

Tỷ giá UMY sang KRW hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi KaraStar UMY thành Won Hàn Quốc đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của KaraStar UMY là ₩1.1 mỗi UMY, với tổng vốn hoá thị trường của ₩0 KRW dựa trên nguồn cung lưu hành của -- UMY. Khối lượng giao dịch của KaraStar UMY đã thay đổi 0.00% (₩0 KRW) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của UMY là ₩69,566.62.

Thông tin thêm về KaraStar UMY trên Bitget

Thông tin Won Hàn Quốc

Ký hiệu của KRW là ₩.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá KaraStar UMY phổ biến nhất là UMY sang KRW, trong đó mã của KaraStar UMY là UMY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KRW đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84915.49 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72178.16 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133095.37 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 553156.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8173125.14 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.11 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi UMY sang KRW

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi UMY sang KRW
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua UMY (hoặc USDT) bằng KRW (South Korean Won)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp UMY bằng KRW. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua UMY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi KaraStar UMY phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
UMY đến TWD
1 UMY thành NT$0.02398 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
UMY đến CNY
1 UMY thành ¥0.005717 CNY
popular info Đô la Mỹ
UMY đến USD
1 UMY thành $0.0007919 USD
popular info Euro
UMY đến EUR
1 UMY thành €0.0006969 EUR
popular info Đô la Canada
UMY đến CAD
1 UMY thành C$0.001092 CAD
popular info Won Hàn Quốc
UMY đến KRW
1 UMY thành ₩1.1 KRW
popular info Yên Nhật
UMY đến JPY
1 UMY thành ¥0.1135 JPY
popular info Bảng Anh
UMY đến GBP
1 UMY thành £0.0005923 GBP
popular info Real Brazil
UMY đến BRL
1 UMY thành R$0.004540 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KRW

other assets Bitcoin
BTC đến KRW
1 BTC thành ₩134,474,989.56 KRW
other assets Ethereum
ETH đến KRW
1 ETH thành ₩2,512,598.52 KRW
other assets KAITO
KAITO đến KRW
1 KAITO thành ₩1,854.74 KRW
other assets Litecoin
LTC đến KRW
1 LTC thành ₩122,650.31 KRW
other assets Obol
OBOL đến KRW
1 OBOL thành ₩402.97 KRW
other assets Fartcoin
FARTCOIN đến KRW
1 FARTCOIN thành ₩1,322.37 KRW
other assets Solana
SOL đến KRW
1 SOL thành ₩202,341.33 KRW
other assets Cardano
ADA đến KRW
1 ADA thành ₩918.65 KRW
other assets Pepe
PEPE đến KRW
1 PEPE thành ₩0.01121 KRW
other assets Stacks
STX đến KRW
1 STX thành ₩1,184.51 KRW

Bảng chuyển đổi từ UMY sang KRW

Tỷ giá hoán đổi của KaraStar UMY đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 UMY thành Won Hàn Quốc đã thay đổi +0.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.31%, đạt mức cao nhất là 1.11 KRW và mức thấp nhất là 1.1 KRW . Một tháng trước, giá trị của 1 UMY là ₩1.02 KRW , thay đổi +7.91% so với giá hiện tại. KaraStar UMY đã thay đổi
-
0.02020KRW
, tương đương mức thay đổi -1.80% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 UMY₩0.5510₩0.5493
+0.31%
1 UMY₩1.1₩1.1
+0.31%
5 UMY₩5.51₩5.49
+0.31%
10 UMY₩11.02₩10.99
+0.31%
50 UMY₩55.1₩54.93
+0.31%
100 UMY₩110.2₩109.85
+0.31%
500 UMY₩550.98₩549.25
+0.31%
1000 UMY₩1,101.96₩1,098.5
+0.31%

Câu Hỏi Thường Gặp UMY/KRW

1 KaraStar UMY bằng bao nhiêu KRW?
Hiện tại, giá 1 KaraStar UMY (UMY) trong Won Hàn Quốc (KRW) là ₩1.1.
Tôi có thể mua bao nhiêu UMY với 1 KRW?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.9075 UMY đối với KRW.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển UMY sang KRW?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi UMY sang KRW của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng UMY bất kỳ sang KRW. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KRW tương đương 4.54 UMY, trong khi 5 UMY sẽ có giá khoảng 5.51KRW.
Giá cao nhất của UMY/KRW trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 UMY tính theo KRW là ₩1,287.32. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 UMY/KRW có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của KaraStar UMY tính theo KRW như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi KaraStar UMY (UMY) đã tăng 0.73%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi KaraStar UMY (UMY) đã tăng 7.91% so với Won Hàn Quốc (KRW).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ UMY thành KRW?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa KaraStar UMY và Won Hàn Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của UMY/KRW. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với UMY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá UMY/KRW tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá UMY/KRW giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá UMY/KRW. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của KaraStar UMY và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.