Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KLO thành MYR

KLO/MYR: 1 KLO = 0.001295 MYR. Giá chuyển đổi 1 Kalao (KLO) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.001295 MYR hôm nay.
KLO
KLO
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KLO/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kalao (KLO) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KLO hiện có giá trị là 0.00 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KLO hiện có giá 0.00 MYR, nghĩa là mua 5 KLO sẽ mất 0.01 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 772.12 KLO và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 3,860.61 KLO, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KLO sang MYR

Chuyển đổi MYR sang KLO

Kalao
Ringgit Malaysia
1 KLO
0.001295  MYR
2 KLO
0.002590  MYR
5 KLO
0.006476  MYR
10 KLO
0.01295  MYR
20 KLO
0.02590  MYR
50 KLO
0.06476  MYR
100 KLO
0.1295  MYR
200 KLO
0.2590  MYR
500 KLO
0.6476  MYR
10000 KLO
12.95  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KLO thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Kalao tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KLO sang MYR, lên đến 10000 KLO, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Kalao
100 MYR
77,212.15 KLO
200 MYR
154,424.3 KLO
500 MYR
386,060.76 KLO
1000 MYR
772,121.52 KLO
2000 MYR
1,544,243.04 KLO
5000 MYR
3,860,607.6 KLO
10000 MYR
7,721,215.19 KLO
50000 MYR
38,606,075.97 KLO
100000 MYR
77,212,151.94 KLO
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành KLO toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Kalao đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang KLO, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KLO/MYR

KLO/MYR: 1 KLO = 0.001295 MYR; 2025/05/21 06:09:40
Trong 1D vừa qua, Kalao đã thay đổi -1.28% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kalao(KLO) đã thay đổi -1.28% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành KLO trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KLO sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Kalao/MYR

Giá Kalao cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.001705 MYR trong khi giá Kalao thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.001232 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kalao theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KLO theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001313 MYR
0.001705 MYR
0.001705 MYR
0.002475 MYR
Thấp
0.001239 MYR
0.001232 MYR
0.001189 MYR
0.001124 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.28%
-22.71%
+7.09%
-20.02%

Thông tin Kalao

Số liệu thị trường KLO sang MYR

KLO/MYR:
RM0.001295
Khối lượng KLO 24 giờ:
RM109,433.69
Vốn hóa thị trường KLO:
RM246,036.13
Nguồn cung lưu hành KLO:
189.97M KLO

Tỷ giá KLO sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kalao thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kalao là RM0.001295 mỗi KLO, với tổng vốn hoá thị trường của RM246,036.13 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 189,969,800 KLO. Khối lượng giao dịch của Kalao đã thay đổi +8.19% (RM8,285.46 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KLO là RM101,148.23.

Thông tin thêm về Kalao trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kalao phổ biến nhất là KLO sang MYR, trong đó mã của Kalao là KLO. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106806.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2495.13 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94235.71 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79507.04 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148301.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 605509.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9136217.79 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.72 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KLO sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KLO sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KLO (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KLO bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KLO bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kalao phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KLO đến TWD
1 KLO thành NT$0.009146 TWD
popular info Ringgit Malaysia
KLO đến MYR
1 KLO thành RM0.001295 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KLO đến CNY
1 KLO thành ¥0.002186 CNY
popular info Đô la Mỹ
KLO đến USD
1 KLO thành $0.0003031 USD
popular info Euro
KLO đến EUR
1 KLO thành €0.0002675 EUR
popular info Đô la Canada
KLO đến CAD
1 KLO thành C$0.0004209 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KLO đến KRW
1 KLO thành ₩0.4204 KRW
popular info Yên Nhật
KLO đến JPY
1 KLO thành ¥0.04354 JPY
popular info Bảng Anh
KLO đến GBP
1 KLO thành £0.0002257 GBP
popular info Real Brazil
KLO đến BRL
1 KLO thành R$0.001719 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MYR
1 TRUMP thành RM61.68 MYR
other assets Space and Time
SXT đến MYR
1 SXT thành RM0.5864 MYR
other assets Mubarak
MUBARAK đến MYR
1 MUBARAK thành RM0.2618 MYR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MYR
1 ZKJ thành RM8.8 MYR
other assets pSTAKE Finance
PSTAKE đến MYR
1 PSTAKE thành RM0.2970 MYR
other assets NEXPACE
NXPC đến MYR
1 NXPC thành RM8.28 MYR
other assets TRON
TRX đến MYR
1 TRX thành RM1.16 MYR
other assets Zerebro
ZEREBRO đến MYR
1 ZEREBRO thành RM0.1776 MYR
other assets MYX Finance
MYX đến MYR
1 MYX thành RM0.3097 MYR
other assets Litecoin
LTC đến MYR
1 LTC thành RM409.22 MYR

Bảng chuyển đổi từ KLO sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Kalao đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KLO thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -22.71% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.28%, đạt mức cao nhất là 0.001313 MYR và mức thấp nhất là 0.001239 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 KLO là RM0.001209 MYR , thay đổi +7.09% so với giá hiện tại. Kalao đã thay đổi
-RM
0.01219MYR
, tương đương mức thay đổi -90.40% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:09 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KLO
RM0.0006476RM0.0006559
-1.28%
1 KLO
RM0.001295RM0.001312
-1.28%
5 KLO
RM0.006476RM0.006559
-1.28%
10 KLO
RM0.01295RM0.01312
-1.28%
50 KLO
RM0.06476RM0.06559
-1.28%
100 KLO
RM0.1295RM0.1312
-1.28%
500 KLO
RM0.6476RM0.6559
-1.28%
1000 KLO
RM1.3RM1.31
-1.28%

Câu Hỏi Thường Gặp KLO/MYR

1 Kalao bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Kalao (KLO) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.001295.
Tôi có thể mua bao nhiêu KLO với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 772.12 KLO đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KLO sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KLO sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KLO bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 3,860.61 KLO, trong khi 5 KLO sẽ có giá khoảng 0.006476MYR.
Giá cao nhất của KLO/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KLO tính theo MYR là RM8.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KLO/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kalao tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kalao (KLO) đã giảm 22.71%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kalao (KLO) đã tăng 7.09% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KLO thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kalao và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KLO/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KLO hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KLO/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KLO/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KLO/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kalao và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.