Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KZEN thành EUR

KZEN/EUR: 1 KZEN = 0.0004877 EUR. Giá chuyển đổi 1 Kaizen Finance (KZEN) thành Euro (EUR) là 0.0004877 EUR hôm nay.
KZEN
KZEN
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KZEN/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kaizen Finance (KZEN) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KZEN hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KZEN hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 KZEN sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,050.38 KZEN và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 10,251.88 KZEN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KZEN sang EUR

Chuyển đổi EUR sang KZEN

Kaizen Finance
Euro
1 KZEN
0.0004877  EUR
2 KZEN
0.0009754  EUR
5 KZEN
0.002439  EUR
10 KZEN
0.004877  EUR
20 KZEN
0.009754  EUR
50 KZEN
0.02439  EUR
100 KZEN
0.04877  EUR
200 KZEN
0.09754  EUR
500 KZEN
0.2439  EUR
1000 KZEN
0.4877  EUR
5000 KZEN
2.44  EUR
10000 KZEN
4.88  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KZEN thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Kaizen Finance tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KZEN sang EUR, lên đến 10000 KZEN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Kaizen Finance
10 EUR
20,503.77 KZEN
50 EUR
102,518.83 KZEN
100 EUR
205,037.65 KZEN
200 EUR
410,075.3 KZEN
500 EUR
1,025,188.26 KZEN
1000 EUR
2,050,376.52 KZEN
2000 EUR
4,100,753.04 KZEN
5000 EUR
10,251,882.6 KZEN
10000 EUR
20,503,765.2 KZEN
50000 EUR
102,518,826.02 KZEN
100000 EUR
205,037,652.04 KZEN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành KZEN toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Kaizen Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang KZEN, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KZEN/EUR

KZEN/EUR: 1 KZEN = 0.0004877 EUR; 2025/05/18 04:04:00
Trong 1D vừa qua, Kaizen Finance đã thay đổi -0.19% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kaizen Finance(KZEN) đã thay đổi -0.19% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành KZEN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KZEN sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Kaizen Finance/EUR

Giá Kaizen Finance cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0005203 EUR trong khi giá Kaizen Finance thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0004873 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kaizen Finance theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KZEN theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0004888 EUR
0.0005203 EUR
0.0006254 EUR
0.001045 EUR
Thấp
0.0004866 EUR
0.0004873 EUR
0.0004873 EUR
0.0004866 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.19%
-5.32%
-23.58%
-53.46%

Thông tin Kaizen Finance

Số liệu thị trường KZEN sang EUR

KZEN/EUR:
€0.0004877
Khối lượng KZEN 24 giờ:
€23,863.81
Vốn hóa thị trường KZEN:
€209,110.66
Nguồn cung lưu hành KZEN:
428.76M KZEN

Tỷ giá KZEN sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kaizen Finance thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kaizen Finance là €0.0004877 mỗi KZEN, với tổng vốn hoá thị trường của €209,110.66 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của 428,755,600 KZEN. Khối lượng giao dịch của Kaizen Finance đã thay đổi +0.76% (€180.54 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KZEN là €23,683.27.

Thông tin thêm về Kaizen Finance trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kaizen Finance phổ biến nhất là KZEN sang EUR, trong đó mã của Kaizen Finance là KZEN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103306.17 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2480.83 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 166.87 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92541.67 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77768.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144318.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584971.19 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8841272.61 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.58 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KZEN sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KZEN sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KZEN (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KZEN bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KZEN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kaizen Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KZEN đến TWD
1 KZEN thành NT$0.01645 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KZEN đến CNY
1 KZEN thành ¥0.003925 CNY
popular info Đô la Mỹ
KZEN đến USD
1 KZEN thành $0.0005444 USD
popular info Euro
KZEN đến EUR
1 KZEN thành €0.0004877 EUR
popular info Đô la Canada
KZEN đến CAD
1 KZEN thành C$0.0007606 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KZEN đến KRW
1 KZEN thành ₩0.7617 KRW
popular info Yên Nhật
KZEN đến JPY
1 KZEN thành ¥0.07930 JPY
popular info Bảng Anh
KZEN đến GBP
1 KZEN thành £0.0004099 GBP
popular info Real Brazil
KZEN đến BRL
1 KZEN thành R$0.003083 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến EUR
1 TRUMP thành €11.38 EUR
other assets Badger DAO
BADGER đến EUR
1 BADGER thành €1.19 EUR
other assets Gods Unchained
GODS đến EUR
1 GODS thành €0.1547 EUR
other assets Mask Network
MASK đến EUR
1 MASK thành €1.39 EUR
other assets Balancer
BAL đến EUR
1 BAL thành €1.1 EUR
other assets Highstreet
HIGH đến EUR
1 HIGH thành €0.5953 EUR
other assets LTO Network
LTO đến EUR
1 LTO thành €0.04549 EUR
other assets Jager Hunter
JAGER đến EUR
1 JAGER thành €0.{9}4390 EUR
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến EUR
1 FRAX thành €3.02 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.02970 EUR

Bảng chuyển đổi từ KZEN sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Kaizen Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KZEN thành Euro đã thay đổi -5.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.19%, đạt mức cao nhất là 0.0004888 EUR và mức thấp nhất là 0.0004866 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 KZEN là €0.0006381 EUR , thay đổi -23.58% so với giá hiện tại. Kaizen Finance đã thay đổi
-
0.002358EUR
, tương đương mức thay đổi -82.86% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:04 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KZEN€0.0002439€0.0002443
-0.19%
1 KZEN€0.0004877€0.0004887
-0.19%
5 KZEN€0.002439€0.002443
-0.19%
10 KZEN€0.004877€0.004887
-0.19%
50 KZEN€0.02439€0.02443
-0.19%
100 KZEN€0.04877€0.04887
-0.19%
500 KZEN€0.2439€0.2443
-0.19%
1000 KZEN€0.4877€0.4887
-0.19%

Câu Hỏi Thường Gặp KZEN/EUR

1 Kaizen Finance bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Kaizen Finance (KZEN) trong Euro (EUR) là €0.0004877.
Tôi có thể mua bao nhiêu KZEN với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,050.38 KZEN đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KZEN sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KZEN sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KZEN bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 10,251.88 KZEN, trong khi 5 KZEN sẽ có giá khoảng 0.002439EUR.
Giá cao nhất của KZEN/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KZEN tính theo EUR là €0.2002. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KZEN/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kaizen Finance tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kaizen Finance (KZEN) đã giảm 5.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kaizen Finance (KZEN) đã giảm 23.58% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KZEN thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kaizen Finance và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KZEN/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KZEN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KZEN/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KZEN/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KZEN/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kaizen Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.