Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96220.11 (-0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96220.11 (-0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.95%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$96220.11 (-0.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi KAIBA thành EUR
KAIBA/EUR: 1 KAIBA = 0.00 EUR. Giá chuyển đổi 1 Kaiba DeFi (KAIBA) thành Euro (EUR) là 0.00 EUR hôm nay.

KAIBA
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KAIBA/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kaiba DeFi (KAIBA) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KAIBA hiện có giá trị là 0 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KAIBA hiện có giá 0 EUR, nghĩa là mua 5 KAIBA sẽ mất 0 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành Infinity KAIBA và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành Infinity KAIBA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi KAIBA sang EUR
Chuyển đổi EUR sang KAIBA
Kaiba DeFi
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KAIBA thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Kaiba DeFi tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KAIBA sang EUR, lên đến 10000 KAIBA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Kaiba DeFi
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành KAIBA toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Kaiba DeFi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang KAIBA, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ KAIBA/EUR
KAIBA/EUR: 1 KAIBA = 0 EUR; 2025/05/03 19:15:44
Trong 1D vừa qua, Kaiba DeFi đã thay đổi +0.00% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kaiba DeFi(KAIBA) đã thay đổi +0.00% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành KAIBA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi KAIBA sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Kaiba DeFi/EUR
Giá Kaiba DeFi cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0004609 EUR trong khi giá Kaiba DeFi thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0004609 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kaiba DeFi theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KAIBA theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.0004609 EUR | 0.0004609 EUR | 0.0004609 EUR | 0.0004609 EUR |
Thấp | 0.0004609 EUR | 0.0004609 EUR | 0.0004609 EUR | 0.0004609 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.00% | +0.00% | +0.00% | +0.00% |
Thông tin Kaiba DeFi
Số liệu thị trường KAIBA sang EUR
KAIBA/EUR:
--
Khối lượng KAIBA 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường KAIBA:
--
Nguồn cung lưu hành KAIBA:
0 KAIBA
Tỷ giá KAIBA sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Kaiba DeFi thành Euro đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Kaiba DeFi là €0 mỗi KAIBA, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KAIBA. Khối lượng giao dịch của Kaiba DeFi đã thay đổi 0.00% (€0 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KAIBA là €0.
Thông tin thêm về Kaiba DeFi trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kaiba DeFi phổ biến nhất là KAIBA sang EUR, trong đó mã của Kaiba DeFi là KAIBA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96264.37 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.35 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.01 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85165.09 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72554.46 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133037.36 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544827.45 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8146901.77 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.75 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi KAIBA sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi KAIBA sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua KAIBA (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KAIBA bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KAIBA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Kaiba DeFi phổ biến

KAIBA đến TWD
1 KAIBA thành NT$0 TWD

KAIBA đến CNY
1 KAIBA thành ¥0 CNY

KAIBA đến USD
1 KAIBA thành $0 USD

KAIBA đến EUR
1 KAIBA thành €0 EUR

KAIBA đến CAD
1 KAIBA thành C$0 CAD

KAIBA đến KRW
1 KAIBA thành ₩0 KRW

KAIBA đến JPY
1 KAIBA thành ¥0 JPY

KAIBA đến GBP
1 KAIBA thành £0 GBP

KAIBA đến BRL
1 KAIBA thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

AERGO đến EUR
1 AERGO thành €0.1882 EUR

gork đến EUR
1 gork thành €0.04262 EUR

SIGN đến EUR
1 SIGN thành €0.08363 EUR

AIDOGE đến EUR
1 AIDOGE thành €0.{9}1484 EUR

BSW đến EUR
1 BSW thành €0.03747 EUR

FLR đến EUR
1 FLR thành €0.01644 EUR

AVA đến EUR
1 AVA thành €0.6069 EUR

FLZ đến EUR
1 FLZ thành €2.1 EUR

VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.08795 EUR

SPURS đến EUR
1 SPURS thành €0.6648 EUR
Bảng chuyển đổi từ KAIBA sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Kaiba DeFi đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KAIBA thành Euro đã thay đổi +0.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0004609 EUR và mức thấp nhất là 0.0004609 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 KAIBA là €0 EUR , thay đổi +0.00% so với giá hiện tại. Kaiba DeFi đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +0.00% so với năm trước.
-€
0EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:15 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 KAIBA | €0 | €0 | +0.00% |
1 KAIBA | €0 | €0 | +0.00% |
5 KAIBA | €0 | €0 | +0.00% |
10 KAIBA | €0 | €0 | +0.00% |
50 KAIBA | €0 | €0 | +0.00% |
100 KAIBA | €0 | €0 | +0.00% |
500 KAIBA | €0 | €0 | +0.00% |
1000 KAIBA | €0 | €0 | +0.00% |
Câu Hỏi Thường Gặp KAIBA/EUR
1 Kaiba DeFi bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Kaiba DeFi (KAIBA) trong Euro (EUR) là €0.
Tôi có thể mua bao nhiêu KAIBA với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity KAIBA đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KAIBA sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KAIBA sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KAIBA bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương Infinity KAIBA, trong khi 5 KAIBA sẽ có giá khoảng 0.00EUR.
Giá cao nhất của KAIBA/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KAIBA tính theo EUR là €0.2584. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KAIBA/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kaiba DeFi tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kaiba DeFi (KAIBA) đã tăng 0.00%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kaiba DeFi (KAIBA) đã tăng 0.00% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KAIBA thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kaiba DeFi và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KAIBA/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KAIBA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KAIBA/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KAIBA/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KAIBA/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kaiba DeFi và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Janus Network (JNS)

Hướng dẫn mua
NEOPIN (NPT)

Hướng dẫn mua
Celo Euro (CEUR)

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)

Hướng dẫn mua
WeWay (WWY)

Hướng dẫn mua
TrueFeedBack (TFBX)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
