Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KABY thành HUF

KABY/HUF: 1 KABY = 0.08701 HUF. Giá chuyển đổi 1 Kaby Arena (KABY) thành Forint Hungary (HUF) là 0.08701 HUF hôm nay.
KABY
KABY
HUF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KABY/HUF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Kaby Arena (KABY) thành Forint Hungary (HUF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KABY hiện có giá trị là 0.09 HUF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KABY hiện có giá 0.09 HUF, nghĩa là mua 5 KABY sẽ mất 0.44 HUF. Tương tự, Ft1 HUF có thể được chuyển đổi thành 11.49 KABY và Ft50 HUF có thể được chuyển đổi thành 57.46 KABY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KABY sang HUF

Chuyển đổi HUF sang KABY

Kaby Arena
Forint Hungary
1 KABY
0.08701  HUF
10 KABY
0.8701  HUF
500 KABY
43.51  HUF
1000 KABY
87.01  HUF
5000 KABY
435.07  HUF
10000 KABY
870.14  HUF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KABY thành HUF toàn diện, cho thấy giá trị của Kaby Arena tính theo Forint Hungary đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KABY sang HUF, lên đến 10000 KABY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Forint Hungary
Kaby Arena
100 HUF
1,149.23 KABY
200 HUF
2,298.47 KABY
500 HUF
5,746.17 KABY
1000 HUF
11,492.34 KABY
2000 HUF
22,984.68 KABY
5000 HUF
57,461.69 KABY
10000 HUF
114,923.38 KABY
50000 HUF
574,616.9 KABY
100000 HUF
1,149,233.8 KABY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUF thành KABY toàn diện, cho thấy giá trị của Forint Hungary tính theo Kaby Arena đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUF sang KABY, lên đến 100000 HUF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KABY/HUF

KABY/HUF: 1 KABY = 0.08701 HUF; 2025/05/02 13:34:39
Trong 1D vừa qua, Kaby Arena đã thay đổi +0.61% thành HUF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Kaby Arena(KABY) đã thay đổi +0.61% thành HUF trong khi đó Forint Hungary(HUF) đã thay đổi % thành KABY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KABY sang HUF: Biến động và thay đổi giá của Kaby Arena/HUF

Giá Kaby Arena cao nhất theo HUF 7 ngày qua là 0.08771 HUF trong khi giá Kaby Arena thấp nhất theo HUF trong 7 ngày qua là 0.08514 HUF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Kaby Arena theo HUF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KABY theo HUF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.08710 HUF
0.08771 HUF
0.09298 HUF
0.1077 HUF
Thấp
0.08649 HUF
0.08514 HUF
0.08481 HUF
0.08481 HUF
Bình thường
0 HUF
0 HUF
0 HUF
0 HUF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.61%
-0.36%
-5.31%
-18.64%

Thông tin Kaby Arena

Số liệu thị trường KABY sang HUF

KABY/HUF:
Ft0.08701
Khối lượng KABY 24 giờ:
Ft5,980,385.18
Vốn hóa thị trường KABY:
Ft79,555,357.01
Nguồn cung lưu hành KABY:
914.28M KABY

Tỷ giá KABY sang HUF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Kaby Arena thành Forint Hungary đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Kaby Arena là Ft0.08701 mỗi KABY, với tổng vốn hoá thị trường của Ft79,555,357.01 HUF dựa trên nguồn cung lưu hành của 914,277,060 KABY. Khối lượng giao dịch của Kaby Arena đã thay đổi +1.05% (Ft62,164.98 HUF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KABY là Ft5,918,220.19.

Thông tin thêm về Kaby Arena trên Bitget

Thông tin Forint Hungary

Ký hiệu của HUF là Ft.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Kaby Arena phổ biến nhất là KABY sang HUF, trong đó mã của Kaby Arena là KABY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HUF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85009.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72505.51 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133220.80 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 552829.20 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8138692.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.98 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KABY sang HUF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KABY sang HUF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KABY (hoặc USDT) bằng HUF (Hungarian Forint)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KABY bằng HUF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KABY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Kaby Arena phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KABY đến TWD
1 KABY thành NT$0.007431 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KABY đến CNY
1 KABY thành ¥0.001772 CNY
popular info Đô la Mỹ
KABY đến USD
1 KABY thành $0.0002442 USD
popular info Euro
KABY đến EUR
1 KABY thành €0.0002153 EUR
popular info Đô la Canada
KABY đến CAD
1 KABY thành C$0.0003374 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KABY đến KRW
1 KABY thành ₩0.3417 KRW
popular info Yên Nhật
KABY đến JPY
1 KABY thành ¥0.03528 JPY
popular info Bảng Anh
KABY đến GBP
1 KABY thành £0.0001836 GBP
popular info Forint Hungary
KABY đến HUF
1 KABY thành Ft0.08701 HUF
popular info Real Brazil
KABY đến BRL
1 KABY thành R$0.001400 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HUF

other assets Bitcoin
BTC đến HUF
1 BTC thành Ft34,545,612.33 HUF
other assets Movement
MOVE đến HUF
1 MOVE thành Ft70.59 HUF
other assets WEMIX
WEMIX đến HUF
1 WEMIX thành Ft160.27 HUF
other assets Turbo
TURBO đến HUF
1 TURBO thành Ft2.1 HUF
other assets Immutable
IMX đến HUF
1 IMX thành Ft227.58 HUF
other assets EOS
EOS đến HUF
1 EOS thành Ft263.57 HUF
other assets Sui
SUI đến HUF
1 SUI thành Ft1,230.85 HUF
other assets Ethereum
ETH đến HUF
1 ETH thành Ft653,905.2 HUF
other assets Dogecoin
DOGE đến HUF
1 DOGE thành Ft64.66 HUF
other assets Bubblemaps
BMT đến HUF
1 BMT thành Ft47.64 HUF

Bảng chuyển đổi từ KABY sang HUF

Tỷ giá hoán đổi của Kaby Arena đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 KABY thành Forint Hungary đã thay đổi -0.36% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.61%, đạt mức cao nhất là 0.08710 HUF và mức thấp nhất là 0.08649 HUF . Một tháng trước, giá trị của 1 KABY là Ft0.09190 HUF , thay đổi -5.31% so với giá hiện tại. Kaby Arena đã thay đổi
-Ft
0.07333HUF
, tương đương mức thay đổi -45.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:34 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KABYFt0.04351Ft0.04324
+0.61%
1 KABYFt0.08701Ft0.08649
+0.61%
5 KABYFt0.4351Ft0.4324
+0.61%
10 KABYFt0.8701Ft0.8649
+0.61%
50 KABYFt4.35Ft4.32
+0.61%
100 KABYFt8.7Ft8.65
+0.61%
500 KABYFt43.51Ft43.24
+0.61%
1000 KABYFt87.01Ft86.49
+0.61%

Câu Hỏi Thường Gặp KABY/HUF

1 Kaby Arena bằng bao nhiêu HUF?
Hiện tại, giá 1 Kaby Arena (KABY) trong Forint Hungary (HUF) là Ft0.08701.
Tôi có thể mua bao nhiêu KABY với 1 HUF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 11.49 KABY đối với HUF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KABY sang HUF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KABY sang HUF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KABY bất kỳ sang HUF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HUF tương đương 57.46 KABY, trong khi 5 KABY sẽ có giá khoảng 0.4351HUF.
Giá cao nhất của KABY/HUF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KABY tính theo HUF là Ft62.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KABY/HUF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Kaby Arena tính theo HUF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Kaby Arena (KABY) đã giảm 0.36%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Kaby Arena (KABY) đã giảm 5.31% so với Forint Hungary (HUF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KABY thành HUF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Kaby Arena và Forint Hungary, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KABY/HUF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KABY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KABY/HUF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KABY/HUF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KABY/HUF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Kaby Arena và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.