Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi KTT thành ILS

KTT/ILS: 1 KTT = 0.0001000 ILS. Giá chuyển đổi 1 K-Tune (KTT) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0001000 ILS hôm nay.
KTT
KTT
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá KTT/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi K-Tune (KTT) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 KTT hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 KTT hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 KTT sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 9,995.2 KTT và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 49,976 KTT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi KTT sang ILS

Chuyển đổi ILS sang KTT

K-Tune
Shekel Israel mới
1 KTT
0.0001000  ILS
2 KTT
0.0002001  ILS
5 KTT
0.0005002  ILS
10 KTT
0.001000  ILS
20 KTT
0.002001  ILS
50 KTT
0.005002  ILS
100 KTT
0.01000  ILS
200 KTT
0.02001  ILS
500 KTT
0.05002  ILS
1000 KTT
0.1000  ILS
5000 KTT
0.5002  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KTT thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của K-Tune tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KTT sang ILS, lên đến 10000 KTT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
K-Tune
50 ILS
499,760.04 KTT
100 ILS
999,520.08 KTT
200 ILS
1,999,040.16 KTT
500 ILS
4,997,600.4 KTT
1000 ILS
9,995,200.79 KTT
2000 ILS
19,990,401.58 KTT
5000 ILS
49,976,003.95 KTT
10000 ILS
99,952,007.91 KTT
50000 ILS
499,760,039.53 KTT
100000 ILS
999,520,079.06 KTT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành KTT toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo K-Tune đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang KTT, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ KTT/ILS

KTT/ILS: 1 KTT = 0.0001000 ILS; 2025/04/30 01:33:42
Trong 1D vừa qua, K-Tune đã thay đổi +0.00% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy K-Tune(KTT) đã thay đổi +0.00% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành KTT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi KTT sang ILS: Biến động và thay đổi giá của K-Tune/ILS

Giá K-Tune cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0001001 ILS trong khi giá K-Tune thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{4}9529 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá K-Tune theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá KTT theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001001 ILS
0.0001001 ILS
0.0001001 ILS
0.0001001 ILS
Thấp
0.{4}9968 ILS
0.{4}9529 ILS
0.{4}4679 ILS
0.{4}4674 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+5.00%
+113.84%
+12.66%

Thông tin K-Tune

Số liệu thị trường KTT sang ILS

KTT/ILS:
₪0.0001000
Khối lượng KTT 24 giờ:
₪864,455.49
Vốn hóa thị trường KTT:
--
Nguồn cung lưu hành KTT:
0 KTT

Tỷ giá KTT sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi K-Tune thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của K-Tune là ₪0.0001000 mỗi KTT, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- KTT. Khối lượng giao dịch của K-Tune đã thay đổi +7.27% (₪58,553.61 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của KTT là ₪805,901.89.

Thông tin thêm về K-Tune trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá K-Tune phổ biến nhất là KTT sang ILS, trong đó mã của K-Tune là KTT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi KTT sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi KTT sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua KTT (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp KTT bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua KTT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi K-Tune phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
KTT đến TWD
1 KTT thành NT$0.0008927 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
KTT đến CNY
1 KTT thành ¥0.0002008 CNY
popular info Đô la Mỹ
KTT đến USD
1 KTT thành $0.{4}2761 USD
popular info Shekel Israel mới
KTT đến ILS
1 KTT thành ₪0.0001000 ILS
popular info Euro
KTT đến EUR
1 KTT thành €0.{4}2424 EUR
popular info Đô la Canada
KTT đến CAD
1 KTT thành C$0.{4}3818 CAD
popular info Won Hàn Quốc
KTT đến KRW
1 KTT thành ₩0.03954 KRW
popular info Yên Nhật
KTT đến JPY
1 KTT thành ¥0.003927 JPY
popular info Bảng Anh
KTT đến GBP
1 KTT thành £0.{4}2059 GBP
popular info Real Brazil
KTT đến BRL
1 KTT thành R$0.0001552 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪0.7587 ILS
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ILS
1 COOKIE thành ₪0.6505 ILS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪1.6 ILS
other assets Solayer
LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪11.1 ILS
other assets Initia
INIT đến ILS
1 INIT thành ₪3.05 ILS
other assets Bitcoin
BTC đến ILS
1 BTC thành ₪342,675.37 ILS
other assets Sign
SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3486 ILS
other assets LooksRare
LOOKS đến ILS
1 LOOKS thành ₪0.06884 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,179.25 ILS
other assets Safe
SAFE đến ILS
1 SAFE thành ₪1.9 ILS

Bảng chuyển đổi từ KTT sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của K-Tune đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 KTT thành Shekel Israel mới đã thay đổi +5.00% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.0001001 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}9968 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 KTT là ₪0.{4}4679 ILS , thay đổi +113.84% so với giá hiện tại. K-Tune đã thay đổi
-
0.002559ILS
, tương đương mức thay đổi -96.24% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:33 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 KTT₪0.{4}5002₪0.{4}5002
+0.00%
1 KTT₪0.0001000₪0.0001000
+0.00%
5 KTT₪0.0005002₪0.0005002
+0.00%
10 KTT₪0.001000₪0.001000
+0.00%
50 KTT₪0.005002₪0.005002
+0.00%
100 KTT₪0.01000₪0.01000
+0.00%
500 KTT₪0.05002₪0.05002
+0.00%
1000 KTT₪0.1000₪0.1000
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp KTT/ILS

1 K-Tune bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 K-Tune (KTT) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001000.
Tôi có thể mua bao nhiêu KTT với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,995.2 KTT đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển KTT sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi KTT sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng KTT bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 49,976 KTT, trong khi 5 KTT sẽ có giá khoảng 0.0005002ILS.
Giá cao nhất của KTT/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 KTT tính theo ILS là ₪1.48. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 KTT/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của K-Tune tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi K-Tune (KTT) đã tăng 5.00%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi K-Tune (KTT) đã tăng 113.84% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ KTT thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa K-Tune và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của KTT/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với KTT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá KTT/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá KTT/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá KTT/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của K-Tune và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.