Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi JBX thành KES

JBX/KES: 1 JBX = 0.06909 KES. Giá chuyển đổi 1 Juicebox (JBX) thành Shilling Kenya (KES) là 0.06909 KES hôm nay.
JBX
JBX
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JBX/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Juicebox (JBX) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JBX hiện có giá trị là 0.07 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JBX hiện có giá 0.07 KES, nghĩa là mua 5 JBX sẽ mất 0.35 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 14.47 JBX và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 72.37 JBX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JBX sang KES

Chuyển đổi KES sang JBX

Juicebox
Shilling Kenya
1000 JBX
69.09  KES
5000 JBX
345.46  KES
10000 JBX
690.91  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JBX thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Juicebox tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JBX sang KES, lên đến 10000 JBX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Juicebox
1000 KES
14,473.66 JBX
2000 KES
28,947.31 JBX
5000 KES
72,368.28 JBX
10000 KES
144,736.55 JBX
50000 KES
723,682.77 JBX
100000 KES
1,447,365.55 JBX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành JBX toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Juicebox đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang JBX, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JBX/KES

JBX/KES: 1 JBX = 0.06909 KES; 2025/05/06 07:25:53
Trong 1D vừa qua, Juicebox đã thay đổi +0.00% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Juicebox(JBX) đã thay đổi +0.00% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành JBX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi JBX sang KES: Biến động và thay đổi giá của Juicebox/KES

Giá Juicebox cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.06909 KES trong khi giá Juicebox thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.06461 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Juicebox theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JBX theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.06909 KES
0.06909 KES
0.07508 KES
0.1650 KES
Thấp
0.06909 KES
0.06461 KES
0.04472 KES
0.04308 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
+1.12%
+27.23%
-46.49%

Thông tin Juicebox

Số liệu thị trường JBX sang KES

JBX/KES:
Sh0.06909
Khối lượng JBX 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường JBX:
--
Nguồn cung lưu hành JBX:
0 JBX

Tỷ giá JBX sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Juicebox thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Juicebox là Sh0.06909 mỗi JBX, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JBX. Khối lượng giao dịch của Juicebox đã thay đổi 0.00% (Sh0 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JBX là Sh0.

Thông tin thêm về Juicebox trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Juicebox phổ biến nhất là JBX sang KES, trong đó mã của Juicebox là JBX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83328.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70935.48 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130354.91 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 536538.59 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7968768.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.51 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JBX sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JBX sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JBX (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JBX bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JBX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Juicebox phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JBX đến TWD
1 JBX thành NT$0.01608 TWD
popular info Shilling Kenya
JBX đến KES
1 JBX thành Sh0.06909 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JBX đến CNY
1 JBX thành ¥0.003866 CNY
popular info Đô la Mỹ
JBX đến USD
1 JBX thành $0.0005346 USD
popular info Euro
JBX đến EUR
1 JBX thành €0.0004723 EUR
popular info Đô la Canada
JBX đến CAD
1 JBX thành C$0.0007388 CAD
popular info Won Hàn Quốc
JBX đến KRW
1 JBX thành ₩0.7378 KRW
popular info Yên Nhật
JBX đến JPY
1 JBX thành ¥0.07686 JPY
popular info Bảng Anh
JBX đến GBP
1 JBX thành £0.0004020 GBP
popular info Real Brazil
JBX đến BRL
1 JBX thành R$0.003041 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Common Wealth
WLTH đến KES
1 WLTH thành Sh1.03 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh12,219,177.38 KES
other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh233,545.59 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh272.74 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành Sh437.46 KES
other assets Particle Network
PARTI đến KES
1 PARTI thành Sh34.28 KES
other assets Loopring
LRC đến KES
1 LRC thành Sh14.35 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh18,829.44 KES
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh1,421.87 KES
other assets Four
FORM đến KES
1 FORM thành Sh328.18 KES

Bảng chuyển đổi từ JBX sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Juicebox đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 JBX thành Shilling Kenya đã thay đổi +1.12% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.06909 KES và mức thấp nhất là 0.06909 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 JBX là Sh0.05430 KES , thay đổi +27.23% so với giá hiện tại. Juicebox đã thay đổi
-Sh
0.1705KES
, tương đương mức thay đổi -71.16% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:25 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 JBXSh0.03455Sh0.03455
+0.00%
1 JBXSh0.06909Sh0.06909
+0.00%
5 JBXSh0.3455Sh0.3455
+0.00%
10 JBXSh0.6909Sh0.6909
+0.00%
50 JBXSh3.45Sh3.45
+0.00%
100 JBXSh6.91Sh6.91
+0.00%
500 JBXSh34.55Sh34.55
+0.00%
1000 JBXSh69.09Sh69.09
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp JBX/KES

1 Juicebox bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Juicebox (JBX) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.06909.
Tôi có thể mua bao nhiêu JBX với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.47 JBX đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JBX sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JBX sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JBX bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 72.37 JBX, trong khi 5 JBX sẽ có giá khoảng 0.3455KES.
Giá cao nhất của JBX/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JBX tính theo KES là Sh3.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JBX/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Juicebox tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Juicebox (JBX) đã tăng 1.12%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Juicebox (JBX) đã tăng 27.23% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JBX thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Juicebox và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JBX/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JBX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JBX/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JBX/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JBX/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Juicebox và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.