Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi JMZ thành CZK

JMZ/CZK: 1 JMZ = 0.00 CZK. Giá chuyển đổi 1 Jimizz (JMZ) thành Koruna Czech (CZK) là 0.00 CZK hôm nay.
JMZ
JMZ
CZK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá JMZ/CZK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Jimizz (JMZ) thành Koruna Czech (CZK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 JMZ hiện có giá trị là 0 CZK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 JMZ hiện có giá 0 CZK, nghĩa là mua 5 JMZ sẽ mất 0 CZK. Tương tự, Kč1 CZK có thể được chuyển đổi thành Infinity JMZ và Kč50 CZK có thể được chuyển đổi thành Infinity JMZ, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi JMZ sang CZK

Chuyển đổi CZK sang JMZ

Jimizz
Koruna Czech
10000 JMZ
0.00  CZK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi JMZ thành CZK toàn diện, cho thấy giá trị của Jimizz tính theo Koruna Czech đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 JMZ sang CZK, lên đến 10000 JMZ, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Koruna Czech
Jimizz
1000 CZK
Infinity JMZ
2000 CZK
Infinity JMZ
5000 CZK
Infinity JMZ
10000 CZK
Infinity JMZ
50000 CZK
Infinity JMZ
100000 CZK
Infinity JMZ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CZK thành JMZ toàn diện, cho thấy giá trị của Koruna Czech tính theo Jimizz đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CZK sang JMZ, lên đến 100000 CZK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ JMZ/CZK

JMZ/CZK: 1 JMZ = 0 CZK; 2025/04/27 09:29:49
Trong 1D vừa qua, Jimizz đã thay đổi +0.00% thành CZK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Jimizz(JMZ) đã thay đổi +0.00% thành CZK trong khi đó Koruna Czech(CZK) đã thay đổi % thành JMZ trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi JMZ sang CZK: Biến động và thay đổi giá của Jimizz/CZK

Giá Jimizz cao nhất theo CZK 7 ngày qua là 0.006508 CZK trong khi giá Jimizz thấp nhất theo CZK trong 7 ngày qua là 0.006034 CZK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Jimizz theo CZK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá JMZ theo CZK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.006036 CZK
0.006508 CZK
0.008159 CZK
0.008269 CZK
Thấp
0.006036 CZK
0.006034 CZK
0.006034 CZK
0.006034 CZK
Bình thường
0 CZK
0 CZK
0 CZK
0 CZK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.00%
-7.24%
-15.59%
-27.53%

Thông tin Jimizz

Số liệu thị trường JMZ sang CZK

JMZ/CZK:
--
Khối lượng JMZ 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường JMZ:
--
Nguồn cung lưu hành JMZ:
0 JMZ

Tỷ giá JMZ sang CZK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Jimizz thành Koruna Czech đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Jimizz là Kč0 mỗi JMZ, với tổng vốn hoá thị trường của Kč0 CZK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- JMZ. Khối lượng giao dịch của Jimizz đã thay đổi 0.00% (Kč0 CZK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của JMZ là Kč0.

Thông tin thêm về Jimizz trên Bitget

Thông tin Koruna Czech

Ký hiệu của CZK là Kč.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Jimizz phổ biến nhất là JMZ sang CZK, trong đó mã của Jimizz là JMZ. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CZK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi JMZ sang CZK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi JMZ sang CZK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua JMZ (hoặc USDT) bằng CZK (Czech Koruna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp JMZ bằng CZK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua JMZ bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Jimizz phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
JMZ đến TWD
1 JMZ thành NT$0 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
JMZ đến CNY
1 JMZ thành ¥0 CNY
popular info Đô la Mỹ
JMZ đến USD
1 JMZ thành $0 USD
popular info Euro
JMZ đến EUR
1 JMZ thành €0 EUR
popular info Đô la Canada
JMZ đến CAD
1 JMZ thành C$0 CAD
popular info Koruna Czech
JMZ đến CZK
1 JMZ thành Kč0 CZK
popular info Won Hàn Quốc
JMZ đến KRW
1 JMZ thành ₩0 KRW
popular info Yên Nhật
JMZ đến JPY
1 JMZ thành ¥0 JPY
popular info Bảng Anh
JMZ đến GBP
1 JMZ thành £0 GBP
popular info Real Brazil
JMZ đến BRL
1 JMZ thành R$0 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CZK

other assets JUST
JST đến CZK
1 JST thành Kč0.8936 CZK
other assets Alchemy Pay
ACH đến CZK
1 ACH thành Kč0.6176 CZK
other assets ARPA
ARPA đến CZK
1 ARPA thành Kč0.6149 CZK
other assets Stacks
STX đến CZK
1 STX thành Kč19.51 CZK
other assets Steem
STEEM đến CZK
1 STEEM thành Kč3.66 CZK
other assets Ethereum Name Service
ENS đến CZK
1 ENS thành Kč420.44 CZK
other assets Loom Network
LOOM đến CZK
1 LOOM thành Kč0.5363 CZK
other assets Access Protocol
ACS đến CZK
1 ACS thành Kč0.03605 CZK
other assets Philtoken
PHIL đến CZK
1 PHIL thành Kč0.05752 CZK
other assets Frax Share
FXS đến CZK
1 FXS thành Kč58.45 CZK

Bảng chuyển đổi từ JMZ sang CZK

Tỷ giá hoán đổi của Jimizz đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 JMZ thành Koruna Czech đã thay đổi -7.24% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.00%, đạt mức cao nhất là 0.006036 CZK và mức thấp nhất là 0.006036 CZK . Một tháng trước, giá trị của 1 JMZ là Kč0.001115 CZK , thay đổi -15.59% so với giá hiện tại. Jimizz đã thay đổi
-
0.006432CZK
, tương đương mức thay đổi -51.59% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:29 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 JMZKč0Kč-0.{7}1469
+0.00%
1 JMZKč0Kč-0.{7}2939
+0.00%
5 JMZKč0Kč-0.{6}1469
+0.00%
10 JMZKč0Kč-0.{6}2939
+0.00%
50 JMZKč0Kč-0.{5}1469
+0.00%
100 JMZKč0Kč-0.{5}2939
+0.00%
500 JMZKč0Kč-0.{4}1469
+0.00%
1000 JMZKč0Kč-0.{4}2939
+0.00%

Câu Hỏi Thường Gặp JMZ/CZK

1 Jimizz bằng bao nhiêu CZK?
Hiện tại, giá 1 Jimizz (JMZ) trong Koruna Czech (CZK) là Kč0.
Tôi có thể mua bao nhiêu JMZ với 1 CZK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity JMZ đối với CZK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển JMZ sang CZK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi JMZ sang CZK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng JMZ bất kỳ sang CZK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CZK tương đương Infinity JMZ, trong khi 5 JMZ sẽ có giá khoảng 0.00CZK.
Giá cao nhất của JMZ/CZK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 JMZ tính theo CZK là Kč0.04061. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 JMZ/CZK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Jimizz tính theo CZK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Jimizz (JMZ) đã giảm 7.24%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Jimizz (JMZ) đã giảm 15.59% so với Koruna Czech (CZK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ JMZ thành CZK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Jimizz và Koruna Czech, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của JMZ/CZK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với JMZ hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá JMZ/CZK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá JMZ/CZK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá JMZ/CZK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Jimizz và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.