Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103318.11 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103318.11 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.62%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103318.11 (-0.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSOONNEWTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$260.2M (1 ngày); +$1.05B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IZI thành EGP
IZI/EGP: 1 IZI = 0.1883 EGP. Giá chuyển đổi 1 Izumi Finance (IZI) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.1883 EGP hôm nay.

IZI
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IZI/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Izumi Finance (IZI) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IZI hiện có giá trị là 0.19 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IZI hiện có giá 0.19 EGP, nghĩa là mua 5 IZI sẽ mất 0.94 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 5.31 IZI và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 26.55 IZI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IZI sang EGP
Chuyển đổi EGP sang IZI
Izumi Finance
Bảng Ai Cập
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IZI thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Izumi Finance tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IZI sang EGP, lên đến 10000 IZI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Izumi Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành IZI toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Izumi Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang IZI, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IZI/EGP
IZI/EGP: 1 IZI = 0.1883 EGP; 2025/05/18 04:26:33
Trong 1D vừa qua, Izumi Finance đã thay đổi -3.15% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Izumi Finance(IZI) đã thay đổi -3.15% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành IZI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IZI sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Izumi Finance/EGP
Giá Izumi Finance cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.2082 EGP trong khi giá Izumi Finance thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.1882 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Izumi Finance theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IZI theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1983 EGP | 0.2082 EGP | 0.2589 EGP | 0.3291 EGP |
Thấp | 0.1882 EGP | 0.1882 EGP | 0.1882 EGP | 0.1882 EGP |
Bình thường | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP | 0 EGP |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -3.15% | -7.69% | -19.45% | -40.08% |
Thông tin Izumi Finance
Số liệu thị trường IZI sang EGP
IZI/EGP:
£0.1883
Khối lượng IZI 24 giờ:
£14,123,039.24
Vốn hóa thị trường IZI:
£148,268,113.91
Nguồn cung lưu hành IZI:
787.40M IZI
Tỷ giá IZI sang EGP hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Izumi Finance thành Bảng Ai Cập đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Izumi Finance là £0.1883 mỗi IZI, với tổng vốn hoá thị trường của £148,268,113.91 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của 787,400,000 IZI. Khối lượng giao dịch của Izumi Finance đã thay đổi -4.11% (£-605,704.87 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IZI là £14,728,744.11.
Thông tin thêm về Izumi Finance trên Bitget
Thông tin Bảng Ai Cập
Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Izumi Finance phổ biến nhất là IZI sang EGP, trong đó mã của Izumi Finance là IZI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103306.17 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2480.83 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.36 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 166.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92541.67 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77768.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144318.72 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584971.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8841272.61 INR

PI đến INR
1 PI thành 60.58 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IZI sang EGP

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IZI sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IZI (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IZI bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IZI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Izumi Finance phổ biến

IZI đến TWD
1 IZI thành NT$0.1136 TWD

IZI đến CNY
1 IZI thành ¥0.02710 CNY

IZI đến USD
1 IZI thành $0.003758 USD

IZI đến EUR
1 IZI thành €0.003367 EUR

IZI đến CAD
1 IZI thành C$0.005251 CAD

IZI đến KRW
1 IZI thành ₩5.26 KRW

IZI đến JPY
1 IZI thành ¥0.5474 JPY

IZI đến GBP
1 IZI thành £0.002829 GBP
IZI đến EGP
1 IZI thành £0.1883 EGP

IZI đến BRL
1 IZI thành R$0.02128 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EGP

TRUMP đến EGP
1 TRUMP thành £636.13 EGP

JAGER đến EGP
1 JAGER thành £0.{7}2466 EGP

BADGER đến EGP
1 BADGER thành £65.21 EGP

GODS đến EGP
1 GODS thành £8.72 EGP

BAL đến EGP
1 BAL thành £61.78 EGP

HIGH đến EGP
1 HIGH thành £33.3 EGP

LTO đến EGP
1 LTO thành £2.53 EGP

BSW đến EGP
1 BSW thành £1.64 EGP

FRAX đến EGP
1 FRAX thành £170.88 EGP

BPX đến EGP
1 BPX thành £145.75 EGP
Bảng chuyển đổi từ IZI sang EGP
Tỷ giá hoán đổi của Izumi Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IZI thành Bảng Ai Cập đã thay đổi -7.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -3.15%, đạt mức cao nhất là 0.1983 EGP và mức thấp nhất là 0.1882 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 IZI là £0.2338 EGP , thay đổi -19.45% so với giá hiện tại. Izumi Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.95% so với năm trước.
-£
0.4605EGP24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:26 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IZI | £0.09415 | £0.09722 | -3.15% |
1 IZI | £0.1883 | £0.1944 | -3.15% |
5 IZI | £0.9415 | £0.9722 | -3.15% |
10 IZI | £1.88 | £1.94 | -3.15% |
50 IZI | £9.42 | £9.72 | -3.15% |
100 IZI | £18.83 | £19.44 | -3.15% |
500 IZI | £94.15 | £97.22 | -3.15% |
1000 IZI | £188.3 | £194.43 | -3.15% |
Câu Hỏi Thường Gặp IZI/EGP
1 Izumi Finance bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Izumi Finance (IZI) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.1883.
Tôi có thể mua bao nhiêu IZI với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.31 IZI đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IZI sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IZI sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IZI bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 26.55 IZI, trong khi 5 IZI sẽ có giá khoảng 0.9415EGP.
Giá cao nhất của IZI/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IZI tính theo EGP là £11.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IZI/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Izumi Finance tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Izumi Finance (IZI) đã giảm 7.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Izumi Finance (IZI) đã giảm 19.45% so với Bảng Ai Cập (EGP).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IZI thành EGP?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Izumi Finance và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IZI/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IZI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IZI/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IZI/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IZI/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Izumi Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Sinverse (SIN)

Hướng dẫn mua
VisionGame (VISION)

Hướng dẫn mua
FREEdom Coin (FREE)

Hướng dẫn mua
Planet IX (IXT)

Hướng dẫn mua
MoonDAO (MOONEY)

Hướng dẫn mua
Land Of Conquest (SLG)

Hướng dẫn mua
GM Wagmi (GM)

Hướng dẫn mua
Only1 (LIKE)

Hướng dẫn mua
Ginoa (GINOA)

Hướng dẫn mua
DeRace (DERC)

Hướng dẫn mua
Walken (WLKN)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
