Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi IVPAY thành EUR

IVPAY/EUR: 1 IVPAY = 0.001685 EUR. Giá chuyển đổi 1 ivendPay (IVPAY) thành Euro (EUR) là 0.001685 EUR hôm nay.
IVPAY
IVPAY
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IVPAY/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi ivendPay (IVPAY) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IVPAY hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IVPAY hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 IVPAY sẽ mất 0.01 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 593.59 IVPAY và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 2,967.95 IVPAY, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IVPAY sang EUR

Chuyển đổi EUR sang IVPAY

ivendPay
Euro
1 IVPAY
0.001685  EUR
2 IVPAY
0.003369  EUR
5 IVPAY
0.008423  EUR
10 IVPAY
0.01685  EUR
20 IVPAY
0.03369  EUR
50 IVPAY
0.08423  EUR
100 IVPAY
0.1685  EUR
200 IVPAY
0.3369  EUR
500 IVPAY
0.8423  EUR
1000 IVPAY
1.68  EUR
5000 IVPAY
8.42  EUR
10000 IVPAY
16.85  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IVPAY thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của ivendPay tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IVPAY sang EUR, lên đến 10000 IVPAY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
ivendPay
50 EUR
29,679.52 IVPAY
100 EUR
59,359.05 IVPAY
200 EUR
118,718.09 IVPAY
500 EUR
296,795.23 IVPAY
1000 EUR
593,590.46 IVPAY
2000 EUR
1,187,180.92 IVPAY
5000 EUR
2,967,952.29 IVPAY
10000 EUR
5,935,904.58 IVPAY
50000 EUR
29,679,522.89 IVPAY
100000 EUR
59,359,045.77 IVPAY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành IVPAY toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo ivendPay đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang IVPAY, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IVPAY/EUR

IVPAY/EUR: 1 IVPAY = 0.001685 EUR; 2025/05/29 15:55:21
Trong 1D vừa qua, ivendPay đã thay đổi -47.31% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy ivendPay(IVPAY) đã thay đổi -47.31% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành IVPAY trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IVPAY sang EUR: Biến động và thay đổi giá của ivendPay/EUR

Giá ivendPay cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.003246 EUR trong khi giá ivendPay thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.001598 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá ivendPay theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IVPAY theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.003212 EUR
0.003246 EUR
0.003524 EUR
0.003524 EUR
Thấp
0.001598 EUR
0.001598 EUR
0.001598 EUR
0.0009296 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-47.31%
-45.70%
-8.73%
+59.47%

Thông tin ivendPay

Số liệu thị trường IVPAY sang EUR

IVPAY/EUR:
€0.001685
Khối lượng IVPAY 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường IVPAY:
--
Nguồn cung lưu hành IVPAY:
-- IVPAY

Tỷ giá IVPAY sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi ivendPay thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của ivendPay là €0.001685 mỗi IVPAY, với tổng vốn hoá thị trường của €-- EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IVPAY. Khối lượng giao dịch của ivendPay đã thay đổi --% (€-- EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IVPAY là €--.

Thông tin thêm về ivendPay trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá ivendPay phổ biến nhất là IVPAY sang EUR, trong đó mã của ivendPay là IVPAY. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108351.81 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2686.37 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.06 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95468.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80364.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149742.20 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612469.44 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9255335.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 60.35 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IVPAY sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IVPAY sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IVPAY (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IVPAY bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IVPAY bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi ivendPay phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IVPAY đến TWD
1 IVPAY thành NT$0.05705 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IVPAY đến CNY
1 IVPAY thành ¥0.01374 CNY
popular info Đô la Mỹ
IVPAY đến USD
1 IVPAY thành $0.001912 USD
popular info Euro
IVPAY đến EUR
1 IVPAY thành €0.001685 EUR
popular info Đô la Canada
IVPAY đến CAD
1 IVPAY thành C$0.002642 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IVPAY đến KRW
1 IVPAY thành ₩2.62 KRW
popular info Yên Nhật
IVPAY đến JPY
1 IVPAY thành ¥0.2761 JPY
popular info Bảng Anh
IVPAY đến GBP
1 IVPAY thành £0.001418 GBP
popular info Real Brazil
IVPAY đến BRL
1 IVPAY thành R$0.01081 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Stella
ALPHA đến EUR
1 ALPHA thành €0.02488 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,333.24 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €94,425.39 EUR
other assets Pepe
PEPE đến EUR
1 PEPE thành €0.{4}1212 EUR
other assets Uniswap
UNI đến EUR
1 UNI thành €5.98 EUR
other assets Sophon
SOPH đến EUR
1 SOPH thành €0.05402 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €2.01 EUR
other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.6229 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €600.44 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1939 EUR

Bảng chuyển đổi từ IVPAY sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của ivendPay đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 IVPAY thành Euro đã thay đổi -45.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -47.31%, đạt mức cao nhất là 0.003212 EUR và mức thấp nhất là 0.001598 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 IVPAY là €0.001846 EUR , thay đổi -8.73% so với giá hiện tại. ivendPay đã thay đổi
-
0.01732EUR
, tương đương mức thay đổi -91.14% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:55 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 IVPAY
€0.0008423€0.001599
-47.31%
1 IVPAY
€0.001685€0.003198
-47.31%
5 IVPAY
€0.008423€0.01599
-47.31%
10 IVPAY
€0.01685€0.03198
-47.31%
50 IVPAY
€0.08423€0.1599
-47.31%
100 IVPAY
€0.1685€0.3198
-47.31%
500 IVPAY
€0.8423€1.6
-47.31%
1000 IVPAY
€1.68€3.2
-47.31%

Câu Hỏi Thường Gặp IVPAY/EUR

1 ivendPay bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 ivendPay (IVPAY) trong Euro (EUR) là €0.001685.
Tôi có thể mua bao nhiêu IVPAY với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 593.59 IVPAY đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IVPAY sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IVPAY sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IVPAY bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 2,967.95 IVPAY, trong khi 5 IVPAY sẽ có giá khoảng 0.008423EUR.
Giá cao nhất của IVPAY/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IVPAY tính theo EUR là €0.1278. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IVPAY/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của ivendPay tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi ivendPay (IVPAY) đã giảm 45.70%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi ivendPay (IVPAY) đã giảm 8.73% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IVPAY thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa ivendPay và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IVPAY/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IVPAY hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IVPAY/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IVPAY/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IVPAY/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của ivendPay và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.