Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ISA thành ILS

ISA/ILS: 1 ISA = 0.{4}2479 ILS. Giá chuyển đổi 1 Islander (ISA) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.{4}2479 ILS hôm nay.
ISA
ISA
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ISA/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Islander (ISA) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ISA hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ISA hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 ISA sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 40,341.89 ISA và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 201,709.44 ISA, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ISA sang ILS

Chuyển đổi ILS sang ISA

Islander
Shekel Israel mới
1 ISA
0.{4}2479  ILS
2 ISA
0.{4}4958  ILS
5 ISA
0.0001239  ILS
10 ISA
0.0002479  ILS
20 ISA
0.0004958  ILS
50 ISA
0.001239  ILS
100 ISA
0.002479  ILS
200 ISA
0.004958  ILS
500 ISA
0.01239  ILS
1000 ISA
0.02479  ILS
5000 ISA
0.1239  ILS
10000 ISA
0.2479  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISA thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của Islander tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISA sang ILS, lên đến 10000 ISA, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
Islander
10 ILS
403,418.89 ISA
50 ILS
2,017,094.44 ISA
100 ILS
4,034,188.87 ISA
200 ILS
8,068,377.74 ISA
500 ILS
20,170,944.35 ISA
1000 ILS
40,341,888.71 ISA
2000 ILS
80,683,777.41 ISA
5000 ILS
201,709,443.53 ISA
10000 ILS
403,418,887.07 ISA
50000 ILS
2,017,094,435.33 ISA
100000 ILS
4,034,188,870.66 ISA
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành ISA toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo Islander đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang ISA, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ISA/ILS

ISA/ILS: 1 ISA = 0.{4}2479 ILS; 2025/05/06 21:15:06
Trong 1D vừa qua, Islander đã thay đổi +0.45% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Islander(ISA) đã thay đổi +0.45% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành ISA trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ISA sang ILS: Biến động và thay đổi giá của Islander/ILS

Giá Islander cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.{4}2748 ILS trong khi giá Islander thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{4}2448 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Islander theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ISA theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}2513 ILS
0.{4}2748 ILS
0.{4}2829 ILS
0.{4}4576 ILS
Thấp
0.{4}2448 ILS
0.{4}2448 ILS
0.{4}1964 ILS
0.{4}1964 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.45%
-8.55%
+17.71%
-44.14%

Thông tin Islander

Số liệu thị trường ISA sang ILS

ISA/ILS:
₪0.{4}2479
Khối lượng ISA 24 giờ:
₪103.36
Vốn hóa thị trường ISA:
₪13,528.22
Nguồn cung lưu hành ISA:
545.75M ISA

Tỷ giá ISA sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Islander thành Shekel Israel mới đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Islander là ₪0.{4}2479 mỗi ISA, với tổng vốn hoá thị trường của ₪13,528.22 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của 545,753,800 ISA. Khối lượng giao dịch của Islander đã thay đổi -2.70% (₪-2.86 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ISA là ₪106.22.

Thông tin thêm về Islander trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Islander phổ biến nhất là ISA sang ILS, trong đó mã của Islander là ISA. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83066.78 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70665.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130167.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539343.76 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8026791.45 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.26 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ISA sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ISA sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ISA (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ISA bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ISA bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Islander phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ISA đến TWD
1 ISA thành NT$0.0002053 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ISA đến CNY
1 ISA thành ¥0.{4}4949 CNY
popular info Đô la Mỹ
ISA đến USD
1 ISA thành $0.{5}6855 USD
popular info Shekel Israel mới
ISA đến ILS
1 ISA thành ₪0.{4}2479 ILS
popular info Euro
ISA đến EUR
1 ISA thành €0.{5}6029 EUR
popular info Đô la Canada
ISA đến CAD
1 ISA thành C$0.{5}9447 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ISA đến KRW
1 ISA thành ₩0.009432 KRW
popular info Yên Nhật
ISA đến JPY
1 ISA thành ¥0.0009765 JPY
popular info Bảng Anh
ISA đến GBP
1 ISA thành £0.{5}5129 GBP
popular info Real Brazil
ISA đến BRL
1 ISA thành R$0.{4}3915 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Solayer
LAYER đến ILS
1 LAYER thành ₪6.13 ILS
other assets Solana
SOL đến ILS
1 SOL thành ₪522.21 ILS
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪0.7881 ILS
other assets Maple Finance
SYRUP đến ILS
1 SYRUP thành ₪0.7360 ILS
other assets Turbo
TURBO đến ILS
1 TURBO thành ₪0.01934 ILS
other assets Pi
PI đến ILS
1 PI thành ₪2.09 ILS
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến ILS
1 VIRTUAL thành ₪5.18 ILS
other assets Alpine F1 Team Fan Token
ALPINE đến ILS
1 ALPINE thành ₪4.03 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,165.72 ILS
other assets Movement
MOVE đến ILS
1 MOVE thành ₪0.5912 ILS

Bảng chuyển đổi từ ISA sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của Islander đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 ISA thành Shekel Israel mới đã thay đổi -8.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.45%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2513 ILS và mức thấp nhất là 0.{4}2448 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 ISA là ₪0.{4}2106 ILS , thay đổi +17.71% so với giá hiện tại. Islander đã thay đổi
-
0.{4}8279ILS
, tương đương mức thay đổi -76.96% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ISA₪0.{4}1239₪0.{4}1234
+0.45%
1 ISA₪0.{4}2479₪0.{4}2468
+0.45%
5 ISA₪0.0001239₪0.0001234
+0.45%
10 ISA₪0.0002479₪0.0002468
+0.45%
50 ISA₪0.001239₪0.001234
+0.45%
100 ISA₪0.002479₪0.002468
+0.45%
500 ISA₪0.01239₪0.01234
+0.45%
1000 ISA₪0.02479₪0.02468
+0.45%

Câu Hỏi Thường Gặp ISA/ILS

1 Islander bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 Islander (ISA) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.{4}2479.
Tôi có thể mua bao nhiêu ISA với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 40,341.89 ISA đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ISA sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ISA sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ISA bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 201,709.44 ISA, trong khi 5 ISA sẽ có giá khoảng 0.0001239ILS.
Giá cao nhất của ISA/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ISA tính theo ILS là ₪0.03179. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ISA/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Islander tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Islander (ISA) đã giảm 8.55%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Islander (ISA) đã tăng 17.71% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ISA thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Islander và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ISA/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ISA hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ISA/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ISA/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ISA/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Islander và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.