Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi DEEM thành DZD

DEEM/DZD: 1 DEEM = 186.22 DZD. Giá chuyển đổi 1 iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) thành Dinar Algeria (DZD) là 186.22 DZD hôm nay.
DEEM
DEEM
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá DEEM/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 DEEM hiện có giá trị là 186.22 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 DEEM hiện có giá 186.22 DZD, nghĩa là mua 5 DEEM sẽ mất 931.08 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.005370 DEEM và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 0.02685 DEEM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi DEEM sang DZD

Chuyển đổi DZD sang DEEM

iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain
Dinar Algeria
10 DEEM
1,862.15  DZD
20 DEEM
3,724.3  DZD
50 DEEM
9,310.75  DZD
100 DEEM
18,621.51  DZD
200 DEEM
37,243.01  DZD
500 DEEM
93,107.53  DZD
1000 DEEM
186,215.05  DZD
5000 DEEM
931,075.25  DZD
10000 DEEM
1,862,150.51  DZD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DEEM thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DEEM sang DZD, lên đến 10000 DEEM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain
50000 DZD
268.51 DEEM
100000 DZD
537.01 DEEM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành DEEM toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang DEEM, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ DEEM/DZD

DEEM/DZD: 1 DEEM = 186.22 DZD; 2025/04/27 09:58:01
Trong 1D vừa qua, iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đã thay đổi -17.93% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain(DEEM) đã thay đổi -17.93% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành DEEM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi DEEM sang DZD: Biến động và thay đổi giá của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain/DZD

Giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 288.13 DZD trong khi giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 144.26 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá DEEM theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
275.61 DZD
288.13 DZD
400.21 DZD
784.51 DZD
Thấp
185.78 DZD
144.26 DZD
4.39 DZD
4.39 DZD
Bình thường
0 DZD
0 DZD
0 DZD
0 DZD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-17.93%
-26.05%
-14.52%
-34.50%

Thông tin iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain

Số liệu thị trường DEEM sang DZD

DEEM/DZD:
د.ج186.22
Khối lượng DEEM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường DEEM:
--
Nguồn cung lưu hành DEEM:
0 DEEM

Tỷ giá DEEM sang DZD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain là د.ج186.22 mỗi DEEM, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- DEEM. Khối lượng giao dịch của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đã thay đổi -100.00% (د.ج-- DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của DEEM là د.ج--.

Thông tin thêm về iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain trên Bitget

Thông tin Dinar Algeria

Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain phổ biến nhất là DEEM sang DZD, trong đó mã của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain là DEEM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94381.29 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1815.03 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.20 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.61 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 82932.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70889.79 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131057.86 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537067.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8058718.13 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi DEEM sang DZD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi DEEM sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua DEEM (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp DEEM bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua DEEM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
DEEM đến TWD
1 DEEM thành NT$45.78 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
DEEM đến CNY
1 DEEM thành ¥10.25 CNY
popular info Đô la Mỹ
DEEM đến USD
1 DEEM thành $1.41 USD
popular info Dinar Algeria
DEEM đến DZD
1 DEEM thành د.ج186.22 DZD
popular info Euro
DEEM đến EUR
1 DEEM thành €1.24 EUR
popular info Đô la Canada
DEEM đến CAD
1 DEEM thành C$1.95 CAD
popular info Won Hàn Quốc
DEEM đến KRW
1 DEEM thành ₩2,023.14 KRW
popular info Yên Nhật
DEEM đến JPY
1 DEEM thành ¥202.09 JPY
popular info Bảng Anh
DEEM đến GBP
1 DEEM thành £1.06 GBP
popular info Real Brazil
DEEM đến BRL
1 DEEM thành R$8 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DZD

other assets JUST
JST đến DZD
1 JST thành د.ج5.39 DZD
other assets Alchemy Pay
ACH đến DZD
1 ACH thành د.ج3.73 DZD
other assets ARPA
ARPA đến DZD
1 ARPA thành د.ج3.66 DZD
other assets Stacks
STX đến DZD
1 STX thành د.ج117.54 DZD
other assets Steem
STEEM đến DZD
1 STEEM thành د.ج22.07 DZD
other assets Ethereum Name Service
ENS đến DZD
1 ENS thành د.ج2,526.02 DZD
other assets Loom Network
LOOM đến DZD
1 LOOM thành د.ج3.29 DZD
other assets Access Protocol
ACS đến DZD
1 ACS thành د.ج0.2151 DZD
other assets Philtoken
PHIL đến DZD
1 PHIL thành د.ج0.3389 DZD
other assets Frax Share
FXS đến DZD
1 FXS thành د.ج357.7 DZD

Bảng chuyển đổi từ DEEM sang DZD

Tỷ giá hoán đổi của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 DEEM thành Dinar Algeria đã thay đổi -26.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -17.93%, đạt mức cao nhất là 275.61 DZD và mức thấp nhất là 185.78 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 DEEM là د.ج217.84 DZD , thay đổi -14.52% so với giá hiện tại. iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain đã thay đổi
-د.ج
2,276.57DZD
, tương đương mức thay đổi -92.44% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:58 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 DEEMد.ج93.11د.ج113.46
-17.93%
1 DEEMد.ج186.22د.ج226.91
-17.93%
5 DEEMد.ج931.08د.ج1,134.56
-17.93%
10 DEEMد.ج1,862.15د.ج2,269.11
-17.93%
50 DEEMد.ج9,310.75د.ج11,345.56
-17.93%
100 DEEMد.ج18,621.51د.ج22,691.11
-17.93%
500 DEEMد.ج93,107.53د.ج113,455.57
-17.93%
1000 DEEMد.ج186,215.05د.ج226,911.13
-17.93%

Câu Hỏi Thường Gặp DEEM/DZD

1 iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج186.22.
Tôi có thể mua bao nhiêu DEEM với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005370 DEEM đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển DEEM sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi DEEM sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng DEEM bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 0.02685 DEEM, trong khi 5 DEEM sẽ có giá khoảng 931.08DZD.
Giá cao nhất của DEEM/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 DEEM tính theo DZD là د.ج10,194.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 DEEM/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) đã giảm 26.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain (DEEM) đã giảm 14.52% so với Dinar Algeria (DZD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ DEEM thành DZD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của DEEM/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với DEEM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá DEEM/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá DEEM/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá DEEM/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của iShares MSCI Emerging Markets ETF Defichain và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.