Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi TOMAN thành IDR

TOMAN/IDR: 1 TOMAN = 0.1801 IDR. Giá chuyển đổi 1 IRR (TOMAN) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.1801 IDR hôm nay.
TOMAN
TOMAN
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá TOMAN/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IRR (TOMAN) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 TOMAN hiện có giá trị là 0.18 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 TOMAN hiện có giá 0.18 IDR, nghĩa là mua 5 TOMAN sẽ mất 0.90 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 5.55 TOMAN và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 27.76 TOMAN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi TOMAN sang IDR

Chuyển đổi IDR sang TOMAN

IRR
Rupiah Indonesia
1 TOMAN
0.1801  IDR
2 TOMAN
0.3603  IDR
5 TOMAN
0.9007  IDR
100 TOMAN
18.01  IDR
200 TOMAN
36.03  IDR
500 TOMAN
90.07  IDR
1000 TOMAN
180.13  IDR
5000 TOMAN
900.67  IDR
10000 TOMAN
1,801.34  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TOMAN thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của IRR tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TOMAN sang IDR, lên đến 10000 TOMAN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
IRR
200 IDR
1,110.28 TOMAN
500 IDR
2,775.71 TOMAN
1000 IDR
5,551.42 TOMAN
2000 IDR
11,102.83 TOMAN
5000 IDR
27,757.08 TOMAN
10000 IDR
55,514.16 TOMAN
50000 IDR
277,570.78 TOMAN
100000 IDR
555,141.57 TOMAN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành TOMAN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo IRR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang TOMAN, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ TOMAN/IDR

TOMAN/IDR: 1 TOMAN = 0.1801 IDR; 2025/05/21 10:08:13
Trong 1D vừa qua, IRR đã thay đổi +42.57% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IRR(TOMAN) đã thay đổi +42.57% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành TOMAN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi TOMAN sang IDR: Biến động và thay đổi giá của IRR/IDR

Giá IRR cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.3061 IDR trong khi giá IRR thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.1653 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IRR theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá TOMAN theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3046 IDR
0.3061 IDR
0.3095 IDR
0.3095 IDR
Thấp
0.1653 IDR
0.1653 IDR
0.1652 IDR
0.1487 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+42.57%
+41.19%
+42.58%
+53.19%

Thông tin IRR

Số liệu thị trường TOMAN sang IDR

TOMAN/IDR:
Rp0.1801
Khối lượng TOMAN 24 giờ:
Rp66,569,715.48
Vốn hóa thị trường TOMAN:
--
Nguồn cung lưu hành TOMAN:
0 TOMAN

Tỷ giá TOMAN sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi IRR thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của IRR là Rp0.1801 mỗi TOMAN, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- TOMAN. Khối lượng giao dịch của IRR đã thay đổi +1.77% (Rp1,159,590.69 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của TOMAN là Rp65,410,124.79.

Thông tin thêm về IRR trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IRR phổ biến nhất là TOMAN sang IDR, trong đó mã của IRR là TOMAN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106338.54 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2535.13 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93928.83 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79328.55 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 147757.40 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 603375.51 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9110692.65 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 67.86 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi TOMAN sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi TOMAN sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua TOMAN (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp TOMAN bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua TOMAN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi IRR phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
TOMAN đến TWD
1 TOMAN thành NT$0.0003317 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
TOMAN đến CNY
1 TOMAN thành ¥0.{4}7932 CNY
popular info Đô la Mỹ
TOMAN đến USD
1 TOMAN thành $0.{4}1100 USD
popular info Rupiah Indonesia
TOMAN đến IDR
1 TOMAN thành Rp0.1801 IDR
popular info Euro
TOMAN đến EUR
1 TOMAN thành €0.{5}9719 EUR
popular info Đô la Canada
TOMAN đến CAD
1 TOMAN thành C$0.{4}1529 CAD
popular info Won Hàn Quốc
TOMAN đến KRW
1 TOMAN thành ₩0.01527 KRW
popular info Yên Nhật
TOMAN đến JPY
1 TOMAN thành ¥0.001586 JPY
popular info Bảng Anh
TOMAN đến GBP
1 TOMAN thành £0.{5}8208 GBP
popular info Real Brazil
TOMAN đến BRL
1 TOMAN thành R$0.{4}6243 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp232,607.86 IDR
other assets Pi
PI đến IDR
1 PI thành Rp12,993.24 IDR
other assets Mubarak
MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp963.51 IDR
other assets Space and Time
SXT đến IDR
1 SXT thành Rp2,272.04 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,667,100.57 IDR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến IDR
1 ZKJ thành Rp33,675.99 IDR
other assets pSTAKE Finance
PSTAKE đến IDR
1 PSTAKE thành Rp1,080.11 IDR
other assets NEXPACE
NXPC đến IDR
1 NXPC thành Rp30,052.55 IDR
other assets TRON
TRX đến IDR
1 TRX thành Rp4,436.96 IDR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến IDR
1 COOKIE thành Rp3,065.93 IDR

Bảng chuyển đổi từ TOMAN sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của IRR đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 TOMAN thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +41.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +42.57%, đạt mức cao nhất là 0.3046 IDR và mức thấp nhất là 0.1653 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 TOMAN là Rp0.1097 IDR , thay đổi +42.58% so với giá hiện tại. IRR đã thay đổi
-Rp
0.03655IDR
, tương đương mức thay đổi -13.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:08 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 TOMAN
Rp0.09007Rp0.05487
+42.57%
1 TOMAN
Rp0.1801Rp0.1097
+42.57%
5 TOMAN
Rp0.9007Rp0.5487
+42.57%
10 TOMAN
Rp1.8Rp1.1
+42.57%
50 TOMAN
Rp9.01Rp5.49
+42.57%
100 TOMAN
Rp18.01Rp10.97
+42.57%
500 TOMAN
Rp90.07Rp54.87
+42.57%
1000 TOMAN
Rp180.13Rp109.73
+42.57%

Câu Hỏi Thường Gặp TOMAN/IDR

1 IRR bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 IRR (TOMAN) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1801.
Tôi có thể mua bao nhiêu TOMAN với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.55 TOMAN đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển TOMAN sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi TOMAN sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng TOMAN bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 27.76 TOMAN, trong khi 5 TOMAN sẽ có giá khoảng 0.9007IDR.
Giá cao nhất của TOMAN/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 TOMAN tính theo IDR là Rp0.3095. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 TOMAN/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IRR tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IRR (TOMAN) đã tăng 41.19%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IRR (TOMAN) đã tăng 42.58% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ TOMAN thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IRR và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của TOMAN/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với TOMAN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá TOMAN/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá TOMAN/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá TOMAN/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IRR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.