Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi IRIS thành KES

IRIS/KES: 1 IRIS = 0.2269 KES. Giá chuyển đổi 1 IRISnet (IRIS) thành Shilling Kenya (KES) là 0.2269 KES hôm nay.
IRIS
IRIS
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IRIS/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IRISnet (IRIS) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IRIS hiện có giá trị là 0.23 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IRIS hiện có giá 0.23 KES, nghĩa là mua 5 IRIS sẽ mất 1.13 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 4.41 IRIS và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 22.04 IRIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi IRIS sang KES

Chuyển đổi KES sang IRIS

IRISnet
Shilling Kenya
100 IRIS
22.69  KES
200 IRIS
45.38  KES
500 IRIS
113.44  KES
1000 IRIS
226.88  KES
5000 IRIS
1,134.41  KES
10000 IRIS
2,268.82  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IRIS thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của IRISnet tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IRIS sang KES, lên đến 10000 IRIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
IRISnet
500 KES
2,203.79 IRIS
1000 KES
4,407.58 IRIS
2000 KES
8,815.16 IRIS
5000 KES
22,037.9 IRIS
10000 KES
44,075.8 IRIS
50000 KES
220,378.98 IRIS
100000 KES
440,757.95 IRIS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành IRIS toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo IRISnet đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang IRIS, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ IRIS/KES

IRIS/KES: 1 IRIS = 0.2269 KES; 2025/05/17 17:06:56
Trong 1D vừa qua, IRISnet đã thay đổi -0.11% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IRISnet(IRIS) đã thay đổi -0.11% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành IRIS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi IRIS sang KES: Biến động và thay đổi giá của IRISnet/KES

Giá IRISnet cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.2523 KES trong khi giá IRISnet thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.1794 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IRISnet theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IRIS theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2345 KES
0.2523 KES
0.2523 KES
0.3910 KES
Thấp
0.2188 KES
0.1794 KES
0.1101 KES
0.1101 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.11%
+25.39%
+24.78%
-38.08%

Thông tin IRISnet

Số liệu thị trường IRIS sang KES

IRIS/KES:
Sh0.2269
Khối lượng IRIS 24 giờ:
Sh36,651,457.06
Vốn hóa thị trường IRIS:
Sh363,010,364.6
Nguồn cung lưu hành IRIS:
1.60B IRIS

Tỷ giá IRIS sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi IRISnet thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của IRISnet là Sh0.2269 mỗi IRIS, với tổng vốn hoá thị trường của Sh363,010,364.6 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,599,997,000 IRIS. Khối lượng giao dịch của IRISnet đã thay đổi -17.83% (Sh-7,953,294.90 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IRIS là Sh44,604,751.96.

Thông tin thêm về IRISnet trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IRISnet phổ biến nhất là IRIS sang KES, trong đó mã của IRISnet là IRIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102948.46 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2456.51 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.33 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92221.23 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77499.60 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143819.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582945.65 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8810658.64 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 59.08 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi IRIS sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi IRIS sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua IRIS (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IRIS bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IRIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi IRISnet phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
IRIS đến TWD
1 IRIS thành NT$0.05304 TWD
popular info Shilling Kenya
IRIS đến KES
1 IRIS thành Sh0.2269 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
IRIS đến CNY
1 IRIS thành ¥0.01266 CNY
popular info Đô la Mỹ
IRIS đến USD
1 IRIS thành $0.001755 USD
popular info Euro
IRIS đến EUR
1 IRIS thành €0.001572 EUR
popular info Đô la Canada
IRIS đến CAD
1 IRIS thành C$0.002452 CAD
popular info Won Hàn Quốc
IRIS đến KRW
1 IRIS thành ₩2.46 KRW
popular info Yên Nhật
IRIS đến JPY
1 IRIS thành ¥0.2557 JPY
popular info Bảng Anh
IRIS đến GBP
1 IRIS thành £0.001321 GBP
popular info Real Brazil
IRIS đến BRL
1 IRIS thành R$0.009940 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Kekius Maximus (kekiusmaximus.vip)
KEKIUS đến KES
1 KEKIUS thành Sh6.59 KES
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KES
1 ALPACA thành Sh25.93 KES
other assets Mask Network
MASK đến KES
1 MASK thành Sh198.8 KES
other assets Gods Unchained
GODS đến KES
1 GODS thành Sh23.68 KES
other assets Status
SNT đến KES
1 SNT thành Sh3.52 KES
other assets Four
FORM đến KES
1 FORM thành Sh357.33 KES
other assets Core
CORE đến KES
1 CORE thành Sh104.39 KES
other assets Frax (prev. FXS)
FRAX đến KES
1 FRAX thành Sh416.54 KES
other assets IQ
IQ đến KES
1 IQ thành Sh0.5842 KES
other assets REI Network
REI đến KES
1 REI thành Sh2.8 KES

Bảng chuyển đổi từ IRIS sang KES

Tỷ giá hoán đổi của IRISnet đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IRIS thành Shilling Kenya đã thay đổi +25.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.11%, đạt mức cao nhất là 0.2345 KES và mức thấp nhất là 0.2188 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 IRIS là Sh0.1818 KES , thay đổi +24.78% so với giá hiện tại. IRISnet đã thay đổi
-Sh
2.85KES
, tương đương mức thay đổi -92.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:06 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 IRISSh0.1134Sh0.1136
-0.11%
1 IRISSh0.2269Sh0.2271
-0.11%
5 IRISSh1.13Sh1.14
-0.11%
10 IRISSh2.27Sh2.27
-0.11%
50 IRISSh11.34Sh11.36
-0.11%
100 IRISSh22.69Sh22.71
-0.11%
500 IRISSh113.44Sh113.56
-0.11%
1000 IRISSh226.88Sh227.13
-0.11%

Câu Hỏi Thường Gặp IRIS/KES

1 IRISnet bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 IRISnet (IRIS) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.2269.
Tôi có thể mua bao nhiêu IRIS với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.41 IRIS đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IRIS sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IRIS sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IRIS bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 22.04 IRIS, trong khi 5 IRIS sẽ có giá khoảng 1.13KES.
Giá cao nhất của IRIS/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IRIS tính theo KES là Sh41.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IRIS/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IRISnet tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IRISnet (IRIS) đã tăng 25.39%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IRISnet (IRIS) đã tăng 24.78% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IRIS thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IRISnet và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IRIS/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IRIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IRIS/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IRIS/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IRIS/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IRISnet và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.