Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103397.35 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103397.35 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103397.35 (-0.89%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IPOR thành ISK
IPOR/ISK: 1 IPOR = 17.11 ISK. Giá chuyển đổi 1 IPOR (IPOR) thành Króna Iceland (ISK) là 17.11 ISK hôm nay.

IPOR
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IPOR/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IPOR (IPOR) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IPOR hiện có giá trị là 17.11 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IPOR hiện có giá 17.11 ISK, nghĩa là mua 5 IPOR sẽ mất 85.56 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.05844 IPOR và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 0.2922 IPOR, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IPOR sang ISK
Chuyển đổi ISK sang IPOR
IPOR
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IPOR thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của IPOR tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IPOR sang ISK, lên đến 10000 IPOR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
IPOR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành IPOR toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo IPOR đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang IPOR, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IPOR/ISK
IPOR/ISK: 1 IPOR = 17.11 ISK; 2025/05/14 18:59:06
Trong 1D vừa qua, IPOR đã thay đổi +392.01% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IPOR(IPOR) đã thay đổi +392.01% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành IPOR trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IPOR sang ISK: Biến động và thay đổi giá của IPOR/ISK
Giá IPOR cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 143.08 ISK trong khi giá IPOR thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 17.02 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IPOR theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IPOR theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 143.08 ISK | 143.08 ISK | 143.08 ISK | 143.08 ISK |
Thấp | 25.56 ISK | 17.02 ISK | 8.19 ISK | 7.63 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +392.01% | +704.73% | +1631.36% | +991.16% |
Thông tin IPOR
Số liệu thị trường IPOR sang ISK
IPOR/ISK:
kr17.11
Khối lượng IPOR 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường IPOR:
--
Nguồn cung lưu hành IPOR:
0 IPOR
Tỷ giá IPOR sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi IPOR thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IPOR là kr17.11 mỗi IPOR, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- IPOR. Khối lượng giao dịch của IPOR đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IPOR là kr0.
Thông tin thêm về IPOR trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IPOR phổ biến nhất là IPOR sang ISK, trong đó mã của IPOR là IPOR. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92692.66 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78082.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144882.18 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 582826.23 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8857318.22 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.58 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IPOR sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IPOR sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IPOR (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IPOR bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IPOR bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi IPOR phổ biến

IPOR đến TWD
1 IPOR thành NT$4 TWD

IPOR đến CNY
1 IPOR thành ¥0.9510 CNY
IPOR đến ISK
1 IPOR thành kr17.11 ISK

IPOR đến USD
1 IPOR thành $0.1320 USD

IPOR đến EUR
1 IPOR thành €0.1180 EUR

IPOR đến CAD
1 IPOR thành C$0.1844 CAD

IPOR đến KRW
1 IPOR thành ₩185.05 KRW

IPOR đến JPY
1 IPOR thành ¥19.35 JPY

IPOR đến GBP
1 IPOR thành £0.09939 GBP

IPOR đến BRL
1 IPOR thành R$0.7419 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr336,853.36 ISK

PI đến ISK
1 PI thành kr125.13 ISK

PEOPLE đến ISK
1 PEOPLE thành kr4.43 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,399,333.19 ISK

ONDO đến ISK
1 ONDO thành kr132.86 ISK

WCT đến ISK
1 WCT thành kr73.52 ISK

RAY đến ISK
1 RAY thành kr448.55 ISK

SOL đến ISK
1 SOL thành kr22,843.67 ISK

GST đến ISK
1 GST thành kr1.32 ISK

WAL đến ISK
1 WAL thành kr94.14 ISK
Bảng chuyển đổi từ IPOR sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của IPOR đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IPOR thành Króna Iceland đã thay đổi +704.73% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +392.01%, đạt mức cao nhất là 143.08 ISK và mức thấp nhất là 25.56 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 IPOR là kr-117.70 ISK , thay đổi +1631.36% so với giá hiện tại. IPOR đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +63.83% so với năm trước.
+kr
55.75ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IPOR | kr8.56 | kr-48.4431 | +392.01% |
1 IPOR | kr17.11 | kr-96.8862 | +392.01% |
5 IPOR | kr85.56 | kr-484.4312 | +392.01% |
10 IPOR | kr171.12 | kr-968.8623 | +392.01% |
50 IPOR | kr855.58 | kr-4844.3117 | +392.01% |
100 IPOR | kr1,711.16 | kr-9688.6234 | +392.01% |
500 IPOR | kr8,555.78 | kr-48443.1168 | +392.01% |
1000 IPOR | kr17,111.57 | kr-96886.2336 | +392.01% |
Câu Hỏi Thường Gặp IPOR/ISK
1 IPOR bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 IPOR (IPOR) trong Króna Iceland (ISK) là kr17.11.
Tôi có thể mua bao nhiêu IPOR với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.05844 IPOR đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IPOR sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IPOR sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IPOR bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 0.2922 IPOR, trong khi 5 IPOR sẽ có giá khoảng 85.56ISK.
Giá cao nhất của IPOR/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IPOR tính theo ISK là kr1,049.38. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IPOR/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IPOR tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IPOR (IPOR) đã tăng 704.73%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IPOR (IPOR) đã tăng 1631.36% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IPOR thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IPOR và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IPOR/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IPOR hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IPOR/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IPOR/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IPOR/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IPOR và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
VAIOT (VAI)

Hướng dẫn mua
Astar (ASTR)

Hướng dẫn mua
CryptoGPT (GPT)

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
