Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi INUINU thành ZAR

INUINU/ZAR: 1 INUINU = 0.{8}9183 ZAR. Giá chuyển đổi 1 Inu Inu (INUINU) thành Rand Nam Phi (ZAR) là 0.{8}9183 ZAR hôm nay.
INUINU
INUINU
ZAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INUINU/ZAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Inu Inu (INUINU) thành Rand Nam Phi (ZAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INUINU hiện có giá trị là 0.00 ZAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INUINU hiện có giá 0.00 ZAR, nghĩa là mua 5 INUINU sẽ mất 0.00 ZAR. Tương tự, R1 ZAR có thể được chuyển đổi thành 108,899,322.58 INUINU và R50 ZAR có thể được chuyển đổi thành 544,496,612.88 INUINU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi INUINU sang ZAR

Chuyển đổi ZAR sang INUINU

Inu Inu
Rand Nam Phi
1 INUINU
0.{8}9183  ZAR
2 INUINU
0.{7}1837  ZAR
5 INUINU
0.{7}4591  ZAR
10 INUINU
0.{7}9183  ZAR
20 INUINU
0.{6}1837  ZAR
50 INUINU
0.{6}4591  ZAR
100 INUINU
0.{6}9183  ZAR
200 INUINU
0.{5}1837  ZAR
500 INUINU
0.{5}4591  ZAR
1000 INUINU
0.{5}9183  ZAR
5000 INUINU
0.{4}4591  ZAR
10000 INUINU
0.{4}9183  ZAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INUINU thành ZAR toàn diện, cho thấy giá trị của Inu Inu tính theo Rand Nam Phi đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INUINU sang ZAR, lên đến 10000 INUINU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rand Nam Phi
Inu Inu
1 ZAR
108,899,322.58 INUINU
10 ZAR
1,088,993,225.76 INUINU
50 ZAR
5,444,966,128.78 INUINU
100 ZAR
10,889,932,257.56 INUINU
200 ZAR
21,779,864,515.12 INUINU
500 ZAR
54,449,661,287.79 INUINU
1000 ZAR
108,899,322,575.59 INUINU
2000 ZAR
217,798,645,151.17 INUINU
5000 ZAR
544,496,612,877.93 INUINU
10000 ZAR
1,088,993,225,755.86 INUINU
50000 ZAR
5,444,966,128,779.31 INUINU
100000 ZAR
10,889,932,257,558.63 INUINU
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ZAR thành INUINU toàn diện, cho thấy giá trị của Rand Nam Phi tính theo Inu Inu đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ZAR sang INUINU, lên đến 100000 ZAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ INUINU/ZAR

INUINU/ZAR: 1 INUINU = 0.{8}9183 ZAR; 2025/05/04 01:46:51
Trong 1D vừa qua, Inu Inu đã thay đổi -1.28% thành ZAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Inu Inu(INUINU) đã thay đổi -1.28% thành ZAR trong khi đó Rand Nam Phi(ZAR) đã thay đổi % thành INUINU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi INUINU sang ZAR: Biến động và thay đổi giá của Inu Inu/ZAR

Giá Inu Inu cao nhất theo ZAR 7 ngày qua là 0.{8}9340 ZAR trong khi giá Inu Inu thấp nhất theo ZAR trong 7 ngày qua là 0.{8}9028 ZAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Inu Inu theo ZAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INUINU theo ZAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{8}9334 ZAR
0.{8}9340 ZAR
0.{7}1011 ZAR
0.{7}3344 ZAR
Thấp
0.{8}9183 ZAR
0.{8}9028 ZAR
0.{8}7801 ZAR
0.{8}7801 ZAR
Bình thường
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
0 ZAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.28%
+1.51%
-5.33%
-63.37%

Thông tin Inu Inu

Số liệu thị trường INUINU sang ZAR

INUINU/ZAR:
R0.{8}9183
Khối lượng INUINU 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường INUINU:
--
Nguồn cung lưu hành INUINU:
0 INUINU

Tỷ giá INUINU sang ZAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Inu Inu thành Rand Nam Phi đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Inu Inu là R0.{8}9183 mỗi INUINU, với tổng vốn hoá thị trường của R0 ZAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INUINU. Khối lượng giao dịch của Inu Inu đã thay đổi -100.00% (R-- ZAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INUINU là R--.

Thông tin thêm về Inu Inu trên Bitget

Thông tin Rand Nam Phi

Gii thiu v Rand Nam Phi (ZAR)

Rand Nam Phi (ZAR) là gì?

Rand Nam Phi, đưc ch đnh là ZAR và đưc ký hiu là R, là tin t chính thc ca Cng hòa Nam Phi. Đng tin này cũng đưc công nhn trong Khu vc tin t chung, đưc chia s vi Lesotho, Namibia và Eswatini, nơi nó đưc lưu hành cùng vi các loi tin t đa phương. Mt Rand đưc chia thành 100 cent.

Rand Nam Phi đưc phát hành bi Ngân hàng D tr Nam Phi (SARB), ngân hàng trung ương ca Nam Phi chu trách nhim sn xut và phân phi tin giy và tin xu trong nưc. Cơ quan này giám sát chính sách tin t và duy trì s n đnh tài chính Nam Phi, có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia.

V lch s ca ZAR

Rand ly tên t Witwatersrand, có nghĩa là "sưn núi nưc trng" trong tiếng Afrikaans, là v trí ca Johannesburg và là mt khu vc khai thác vàng ln. Đưc gii thiu vào năm 1961 khi Nam Phi tr thành mt nưc cng hòa, đng tin đã thay thế đng bng Nam Phi vi t giá t 2 Rand đến 1 pound.

Tin giy và tin xu ZAR

Tin xu Nam Phi đưc phát hành vi các mnh giá 1, 2, 5, 10, 20 và 50 cent, và 1, 2 và 5 Rand. Tin giy có các mnh giá 10, 20, 50, 100 và 200 Rand. K t năm 2012, tin giy đã in hình Nelson Mandela mt trưc và đng vt hoang dã "Big Five" mt sau. Tin giy k nim đưc phát hành vào năm 2018 có hình nh ca Mandela.

Lch s t giá hi đoái ca ZAR

Ban đu, đng Rand rt mnh, giao dch mc 1.40 USD trong nhng năm đu. Tuy nhiên, do lm phát và s phn đi ca quc tế đi vi ch nghĩa phân bit chng tc, giá tr ca nó đã gim. Đến năm 1985, nó đưc giao dch mc 2 Rand mi USD và tiếp tc mt giá, đt hơn 6 ZAR/USD vào năm 1999 và gn 14 ZAR/USD vào năm 2001. Sau khi phc hi lên t l khong 6:1 so vi đng đô la vào năm 2006, ZAR suy gim do s chm li trong ngành khai thác m và các yếu t kinh tế toàn cu. Năm 2016, đng tin này đt mc thp nht mi thi đi gn 18 ZAR cho mi USD.

Khu vc tin t chung là gì?

Khu vc tin t chung (CMA) là mt liên minh tin t Nam Phi bao gm Nam Phi, Namibia, Lesotho và Eswatini. CMA h tr s dch chuyn t do ca vn và dch v gia các quc gia này, vi Rand Nam Phi (ZAR) đóng vai trò là tin t chính. Trong liên minh này, trong khi mi quc gia thành viên có tin t riêng, Rand cũng là tin t hp pháp và các loi tin t đa phương đưc neo ngang vi Rand. S sp xếp này đm bo n đnh kinh tế và thúc đy hp tác gia các quc gia thành viên. Ngân hàng D tr Nam Phi có vai trò quan trng trong vic nh hưng đến chính sách tin t trên toàn CMA, thúc đy mc đ hi nhp kinh tế cao hơn và h tr giao dch thương mi và tài chính lin mch qua biên gii quc gia này.

ZAR có phi là tin t n đnh không?

Đng Rand Nam Phi (ZAR) đã tng biến đng, b nh hưng bi s kết hp ca nhng thách thc trong nưc và các yếu t kinh tế toàn cu. Các vn đ ni b như bt n chính tr, lo ngi v qun tr và t l tht nghip cao đã nh hưng đến s n đnh ca đng tin này, trong khi nó vn nhy cm vi tâm lý th trưng toàn cu và biến đng giá hàng hóa, đc bit là vàng, do Nam Phi là quc gia sn xut vàng ln. Dù đã có nhng giai đon mà Rand phc hi, bn cht là loi tin t th trưng mi ni thưng khiến đnh giá ca nó biến đng nhanh chóng đ thích ng vi các s kin trong nưc và quc tế. Đc tính này khiến Rand biến đng hơn so vi tin t các khu vc n đnh kinh tế hơn, dn đến nhn thc chung v nó kém n đnh hơn, đc bit là khi đưc so vi các loi tin t ln trên toàn cu như Đô la M.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Inu Inu phổ biến nhất là INUINU sang ZAR, trong đó mã của Inu Inu là INUINU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ZAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72453.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132940.43 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8140965.78 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi INUINU sang ZAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi INUINU sang ZAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua INUINU (hoặc USDT) bằng ZAR (South African Rand)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INUINU bằng ZAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INUINU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Inu Inu phổ biến

popular info Rand Nam Phi
INUINU đến ZAR
1 INUINU thành R0.{8}9183 ZAR
popular info Đô la Đài Loan mới
INUINU đến TWD
1 INUINU thành NT$0.{7}1533 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
INUINU đến CNY
1 INUINU thành ¥0.{8}3618 CNY
popular info Đô la Mỹ
INUINU đến USD
1 INUINU thành $0.{9}4992 USD
popular info Euro
INUINU đến EUR
1 INUINU thành €0.{9}4417 EUR
popular info Đô la Canada
INUINU đến CAD
1 INUINU thành C$0.{9}6899 CAD
popular info Won Hàn Quốc
INUINU đến KRW
1 INUINU thành ₩0.{6}6988 KRW
popular info Yên Nhật
INUINU đến JPY
1 INUINU thành ¥0.{7}7234 JPY
popular info Bảng Anh
INUINU đến GBP
1 INUINU thành £0.{9}3760 GBP
popular info Real Brazil
INUINU đến BRL
1 INUINU thành R$0.{8}2825 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ZAR

other assets New XAI gork
gork đến ZAR
1 gork thành R0.8163 ZAR
other assets Cardano
ADA đến ZAR
1 ADA thành R12.99 ZAR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến ZAR
1 TRUMP thành R206.36 ZAR
other assets Aergo
AERGO đến ZAR
1 AERGO thành R3.45 ZAR
other assets Sign
SIGN đến ZAR
1 SIGN thành R1.63 ZAR
other assets Flare
FLR đến ZAR
1 FLR thành R0.3481 ZAR
other assets AS Roma Fan Token
ASR đến ZAR
1 ASR thành R25.28 ZAR
other assets ArbDoge AI
AIDOGE đến ZAR
1 AIDOGE thành R0.{8}3101 ZAR
other assets Solayer
LAYER đến ZAR
1 LAYER thành R56.14 ZAR
other assets Onyxcoin
XCN đến ZAR
1 XCN thành R0.3115 ZAR

Bảng chuyển đổi từ INUINU sang ZAR

Tỷ giá hoán đổi của Inu Inu đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 INUINU thành Rand Nam Phi đã thay đổi +1.51% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.28%, đạt mức cao nhất là 0.{8}9334 ZAR và mức thấp nhất là 0.{8}9183 ZAR . Một tháng trước, giá trị của 1 INUINU là R0.{8}9699 ZAR , thay đổi -5.33% so với giá hiện tại. Inu Inu đã thay đổi
-R
0.{7}4347ZAR
, tương đương mức thay đổi -82.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng01:46 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 INUINUR0.{8}4591R0.{8}4651
-1.28%
1 INUINUR0.{8}9183R0.{8}9302
-1.28%
5 INUINUR0.{7}4591R0.{7}4651
-1.28%
10 INUINUR0.{7}9183R0.{7}9302
-1.28%
50 INUINUR0.{6}4591R0.{6}4651
-1.28%
100 INUINUR0.{6}9183R0.{6}9302
-1.28%
500 INUINUR0.{5}4591R0.{5}4651
-1.28%
1000 INUINUR0.{5}9183R0.{5}9302
-1.28%

Câu Hỏi Thường Gặp INUINU/ZAR

1 Inu Inu bằng bao nhiêu ZAR?
Hiện tại, giá 1 Inu Inu (INUINU) trong Rand Nam Phi (ZAR) là R0.{8}9183.
Tôi có thể mua bao nhiêu INUINU với 1 ZAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 108,899,322.58 INUINU đối với ZAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INUINU sang ZAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INUINU sang ZAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INUINU bất kỳ sang ZAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ZAR tương đương 544,496,612.88 INUINU, trong khi 5 INUINU sẽ có giá khoảng 0.{7}4591ZAR.
Giá cao nhất của INUINU/ZAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INUINU tính theo ZAR là R0.{6}3480. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INUINU/ZAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Inu Inu tính theo ZAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Inu Inu (INUINU) đã tăng 1.51%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Inu Inu (INUINU) đã giảm 5.33% so với Rand Nam Phi (ZAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INUINU thành ZAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Inu Inu và Rand Nam Phi, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INUINU/ZAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INUINU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INUINU/ZAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INUINU/ZAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INUINU/ZAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Inu Inu và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.