Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi INTX thành IDR

INTX/IDR: 1 INTX = 0.07103 IDR. Giá chuyển đổi 1 Intexcoin (INTX) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.07103 IDR hôm nay.
INTX
INTX
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INTX/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Intexcoin (INTX) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INTX hiện có giá trị là 0.07 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INTX hiện có giá 0.07 IDR, nghĩa là mua 5 INTX sẽ mất 0.36 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 14.08 INTX và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 70.39 INTX, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi INTX sang IDR

Chuyển đổi IDR sang INTX

Intexcoin
Rupiah Indonesia
1 INTX
0.07103  IDR
10 INTX
0.7103  IDR
200 INTX
14.21  IDR
500 INTX
35.52  IDR
1000 INTX
71.03  IDR
5000 INTX
355.17  IDR
10000 INTX
710.34  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INTX thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Intexcoin tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INTX sang IDR, lên đến 10000 INTX, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Intexcoin
100 IDR
1,407.77 INTX
200 IDR
2,815.54 INTX
500 IDR
7,038.85 INTX
1000 IDR
14,077.7 INTX
2000 IDR
28,155.39 INTX
5000 IDR
70,388.48 INTX
10000 IDR
140,776.96 INTX
50000 IDR
703,884.8 INTX
100000 IDR
1,407,769.6 INTX
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành INTX toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Intexcoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang INTX, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ INTX/IDR

INTX/IDR: 1 INTX = 0.07103 IDR; 2025/05/29 07:09:38
Trong 1D vừa qua, Intexcoin đã thay đổi -47.62% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Intexcoin(INTX) đã thay đổi -47.62% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành INTX trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi INTX sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Intexcoin/IDR

Giá Intexcoin cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.1391 IDR trong khi giá Intexcoin thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.07095 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Intexcoin theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INTX theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1393 IDR
0.1391 IDR
0.1834 IDR
0.2041 IDR
Thấp
0.07095 IDR
0.07095 IDR
0.02098 IDR
0.02098 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-47.62%
-48.75%
-44.57%
-55.87%

Thông tin Intexcoin

Số liệu thị trường INTX sang IDR

INTX/IDR:
Rp0.07103
Khối lượng INTX 24 giờ:
Rp2,335,279.26
Vốn hóa thị trường INTX:
--
Nguồn cung lưu hành INTX:
0 INTX

Tỷ giá INTX sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Intexcoin thành Rupiah Indonesia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Intexcoin là Rp0.07103 mỗi INTX, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INTX. Khối lượng giao dịch của Intexcoin đã thay đổi +1031.82% (Rp2,128,948.95 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INTX là Rp206,330.31.

Thông tin thêm về Intexcoin trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Intexcoin phổ biến nhất là INTX sang IDR, trong đó mã của Intexcoin là INTX. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 107642.48 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2689.08 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.29 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.08 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 95747.99 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80118.30 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 149074.08 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 612496.50 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9213927.52 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.42 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi INTX sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi INTX sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua INTX (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INTX bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INTX bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Intexcoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
INTX đến TWD
1 INTX thành NT$0.0001303 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
INTX đến CNY
1 INTX thành ¥0.{4}3126 CNY
popular info Đô la Mỹ
INTX đến USD
1 INTX thành $0.{5}4344 USD
popular info Rupiah Indonesia
INTX đến IDR
1 INTX thành Rp0.07103 IDR
popular info Euro
INTX đến EUR
1 INTX thành €0.{5}3864 EUR
popular info Đô la Canada
INTX đến CAD
1 INTX thành C$0.{5}6016 CAD
popular info Won Hàn Quốc
INTX đến KRW
1 INTX thành ₩0.006002 KRW
popular info Yên Nhật
INTX đến JPY
1 INTX thành ¥0.0006338 JPY
popular info Bảng Anh
INTX đến GBP
1 INTX thành £0.{5}3233 GBP
popular info Real Brazil
INTX đến BRL
1 INTX thành R$0.{4}2472 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Stella
ALPHA đến IDR
1 ALPHA thành Rp478.17 IDR
other assets Sophon
SOPH đến IDR
1 SOPH thành Rp1,040.6 IDR
other assets Uniswap
UNI đến IDR
1 UNI thành Rp116,907.02 IDR
other assets Pepe
PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.2365 IDR
other assets XRP
XRP đến IDR
1 XRP thành Rp37,361.43 IDR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến IDR
1 ZKJ thành Rp33,013.94 IDR
other assets Mask Network
MASK đến IDR
1 MASK thành Rp38,056.09 IDR
other assets Xterio
XTER đến IDR
1 XTER thành Rp4,638.7 IDR
other assets Chainlink
LINK đến IDR
1 LINK thành Rp258,449.72 IDR
other assets KernelDAO
KERNEL đến IDR
1 KERNEL thành Rp3,098.02 IDR

Bảng chuyển đổi từ INTX sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Intexcoin đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 INTX thành Rupiah Indonesia đã thay đổi -48.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -47.62%, đạt mức cao nhất là 0.1393 IDR và mức thấp nhất là 0.07095 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 INTX là Rp0.1282 IDR , thay đổi -44.57% so với giá hiện tại. Intexcoin đã thay đổi
-Rp
0.2502IDR
, tương đương mức thay đổi -77.89% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:09 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 INTX
Rp0.03552Rp0.06781
-47.62%
1 INTX
Rp0.07103Rp0.1356
-47.62%
5 INTX
Rp0.3552Rp0.6781
-47.62%
10 INTX
Rp0.7103Rp1.36
-47.62%
50 INTX
Rp3.55Rp6.78
-47.62%
100 INTX
Rp7.1Rp13.56
-47.62%
500 INTX
Rp35.52Rp67.81
-47.62%
1000 INTX
Rp71.03Rp135.63
-47.62%

Câu Hỏi Thường Gặp INTX/IDR

1 Intexcoin bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Intexcoin (INTX) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.07103.
Tôi có thể mua bao nhiêu INTX với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14.08 INTX đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INTX sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INTX sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INTX bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 70.39 INTX, trong khi 5 INTX sẽ có giá khoảng 0.3552IDR.
Giá cao nhất của INTX/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INTX tính theo IDR là Rp253.01. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INTX/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Intexcoin tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Intexcoin (INTX) đã giảm 48.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Intexcoin (INTX) đã giảm 44.57% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INTX thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Intexcoin và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INTX/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INTX hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INTX/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INTX/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INTX/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Intexcoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.