Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95527.55 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95527.55 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.94%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95527.55 (-0.78%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam64(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$674.9M (1 ngày); +$2.63B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi INT thành INR
INT/INR: 1 INT = 0.00 INR. Giá chuyển đổi 1 INT (INT) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.00 INR hôm nay.

INT
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INT/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi INT (INT) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INT hiện có giá trị là 0 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INT hiện có giá 0 INR, nghĩa là mua 5 INT sẽ mất 0 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành Infinity INT và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành Infinity INT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi INT sang INR
Chuyển đổi INR sang INT
INT
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INT thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của INT tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INT sang INR, lên đến 10000 INT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
INT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành INT toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo INT đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang INT, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ INT/INR
INT/INR: 1 INT = 0 INR; 2025/05/04 09:40:14
Trong 1D vừa qua, INT đã thay đổi -6.12% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy INT(INT) đã thay đổi -6.12% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành INT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi INT sang INR: Biến động và thay đổi giá của INT/INR
Giá INT cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.1661 INR trong khi giá INT thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.009912 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá INT theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INT theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03226 INR | 0.1661 INR | 0.1979 INR | 0.2203 INR |
Thấp | 0.01322 INR | 0.009912 INR | 0.009912 INR | 0.003243 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.12% | -78.09% | -82.77% | -94.34% |
Thông tin INT
Số liệu thị trường INT sang INR
INT/INR:
--
Khối lượng INT 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường INT:
--
Nguồn cung lưu hành INT:
0 INT
Tỷ giá INT sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi INT thành Rupee Ấn Độ đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của INT là ₹0 mỗi INT, với tổng vốn hoá thị trường của ₹0 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INT. Khối lượng giao dịch của INT đã thay đổi 0.00% (₹0 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INT là ₹0.
Thông tin thêm về INT trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá INT phổ biến nhất là INT sang INR, trong đó mã của INT là INT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96194.23 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1842.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.80 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85103.04 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72501.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 132950.05 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 544430.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8130961.58 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.34 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi INT sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi INT sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua INT (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INT bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi INT phổ biến

INT đến TWD
1 INT thành NT$0 TWD

INT đến CNY
1 INT thành ¥0 CNY

INT đến USD
1 INT thành $0 USD

INT đến EUR
1 INT thành €0 EUR

INT đến CAD
1 INT thành C$0 CAD
INT đến INR
1 INT thành ₹0 INR

INT đến KRW
1 INT thành ₩0 KRW

INT đến JPY
1 INT thành ¥0 JPY

INT đến GBP
1 INT thành £0 GBP

INT đến BRL
1 INT thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

LAYER đến INR
1 LAYER thành ₹272.7 INR

ASR đến INR
1 ASR thành ₹146.77 INR

DEXE đến INR
1 DEXE thành ₹1,213.54 INR

ABT đến INR
1 ABT thành ₹89.36 INR

BONE đến INR
1 BONE thành ₹26.15 INR
![other assets BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
BTT đến INR
1 BTT thành ₹0.{4}6057 INR

CRTS đến INR
1 CRTS thành ₹0.03172 INR

FOX đến INR
1 FOX thành ₹2.6 INR

BERA đến INR
1 BERA thành ₹245.09 INR

ENS đến INR
1 ENS thành ₹1,580.65 INR
Bảng chuyển đổi từ INT sang INR
Tỷ giá hoán đổi của INT đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 INT thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi -78.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.12%, đạt mức cao nhất là 0.03226 INR và mức thấp nhất là 0.01322 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 INT là ₹0.1350 INR , thay đổi -82.77% so với giá hiện tại. INT đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.94% so với năm trước.
-₹
0.2214INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 09:40 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 INT | ₹0 | ₹0.0009163 | -6.12% |
1 INT | ₹0 | ₹0.001833 | -6.12% |
5 INT | ₹0 | ₹0.009163 | -6.12% |
10 INT | ₹0 | ₹0.01833 | -6.12% |
50 INT | ₹0 | ₹0.09163 | -6.12% |
100 INT | ₹0 | ₹0.1833 | -6.12% |
500 INT | ₹0 | ₹0.9163 | -6.12% |
1000 INT | ₹0 | ₹1.83 | -6.12% |
Câu Hỏi Thường Gặp INT/INR
1 INT bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 INT (INT) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.
Tôi có thể mua bao nhiêu INT với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity INT đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INT sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INT sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INT bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương Infinity INT, trong khi 5 INT sẽ có giá khoảng 0.00INR.
Giá cao nhất của INT/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INT tính theo INR là ₹90.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INT/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của INT tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi INT (INT) đã giảm 78.09%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi INT (INT) đã giảm 82.77% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INT thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa INT và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INT/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INT/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INT/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INT/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của INT và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
