Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi INS thành GEL

INS/GEL: 1 INS = 0.01912 GEL. Giá chuyển đổi 1 Inscribe (INS) thành Lari Georgia (GEL) là 0.01912 GEL hôm nay.
INS
INS
GEL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INS/GEL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Inscribe (INS) thành Lari Georgia (GEL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INS hiện có giá trị là 0.02 GEL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INS hiện có giá 0.02 GEL, nghĩa là mua 5 INS sẽ mất 0.10 GEL. Tương tự, ₾1 GEL có thể được chuyển đổi thành 52.3 INS và ₾50 GEL có thể được chuyển đổi thành 261.52 INS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi INS sang GEL

Chuyển đổi GEL sang INS

Inscribe
Lari Georgia
1000 INS
19.12  GEL
10000 INS
191.19  GEL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INS thành GEL toàn diện, cho thấy giá trị của Inscribe tính theo Lari Georgia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INS sang GEL, lên đến 10000 INS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lari Georgia
Inscribe
200 GEL
10,460.78 INS
500 GEL
26,151.95 INS
1000 GEL
52,303.9 INS
2000 GEL
104,607.81 INS
5000 GEL
261,519.51 INS
10000 GEL
523,039.03 INS
50000 GEL
2,615,195.13 INS
100000 GEL
5,230,390.25 INS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GEL thành INS toàn diện, cho thấy giá trị của Lari Georgia tính theo Inscribe đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GEL sang INS, lên đến 100000 GEL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ INS/GEL

INS/GEL: 1 INS = 0.01912 GEL; 2025/05/21 05:56:00
Trong 1D vừa qua, Inscribe đã thay đổi -0.39% thành GEL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Inscribe(INS) đã thay đổi -0.39% thành GEL trong khi đó Lari Georgia(GEL) đã thay đổi % thành INS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi INS sang GEL: Biến động và thay đổi giá của Inscribe/GEL

Giá Inscribe cao nhất theo GEL 7 ngày qua là 0.01955 GEL trong khi giá Inscribe thấp nhất theo GEL trong 7 ngày qua là 0.01751 GEL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Inscribe theo GEL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INS theo GEL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01922 GEL
0.01955 GEL
0.02016 GEL
0.02571 GEL
Thấp
0.01824 GEL
0.01751 GEL
0.01176 GEL
0.01066 GEL
Bình thường
0 GEL
0 GEL
0 GEL
0 GEL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.39%
-3.16%
+54.33%
-24.39%

Thông tin Inscribe

Số liệu thị trường INS sang GEL

INS/GEL:
₾0.01912
Khối lượng INS 24 giờ:
₾1,111,685.68
Vốn hóa thị trường INS:
--
Nguồn cung lưu hành INS:
0 INS

Tỷ giá INS sang GEL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Inscribe thành Lari Georgia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Inscribe là ₾0.01912 mỗi INS, với tổng vốn hoá thị trường của ₾0 GEL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INS. Khối lượng giao dịch của Inscribe đã thay đổi +0.77% (₾8,546.02 GEL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INS là ₾1,103,139.66.

Thông tin thêm về Inscribe trên Bitget

Thông tin Lari Georgia

Ký hiệu của GEL là ₾.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Inscribe phổ biến nhất là INS sang GEL, trong đó mã của Inscribe là INS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GEL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106806.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2495.13 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94331.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79571.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148429.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 605360.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9141376.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.76 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi INS sang GEL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi INS sang GEL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua INS (hoặc USDT) bằng GEL (Georgian Lari)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INS bằng GEL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Inscribe phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
INS đến TWD
1 INS thành NT$0.2100 TWD
popular info Lari Georgia
INS đến GEL
1 INS thành ₾0.01912 GEL
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
INS đến CNY
1 INS thành ¥0.05029 CNY
popular info Đô la Mỹ
INS đến USD
1 INS thành $0.006978 USD
popular info Euro
INS đến EUR
1 INS thành €0.006163 EUR
popular info Đô la Canada
INS đến CAD
1 INS thành C$0.009697 CAD
popular info Won Hàn Quốc
INS đến KRW
1 INS thành ₩9.66 KRW
popular info Yên Nhật
INS đến JPY
1 INS thành ¥1 JPY
popular info Bảng Anh
INS đến GBP
1 INS thành £0.005198 GBP
popular info Real Brazil
INS đến BRL
1 INS thành R$0.03955 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GEL

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến GEL
1 TRUMP thành ₾39.49 GEL
other assets Space and Time
SXT đến GEL
1 SXT thành ₾0.3899 GEL
other assets Mubarak
MUBARAK đến GEL
1 MUBARAK thành ₾0.1674 GEL
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến GEL
1 ZKJ thành ₾5.64 GEL
other assets NEXPACE
NXPC đến GEL
1 NXPC thành ₾5.34 GEL
other assets pSTAKE Finance
PSTAKE đến GEL
1 PSTAKE thành ₾0.1953 GEL
other assets TRON
TRX đến GEL
1 TRX thành ₾0.7426 GEL
other assets MYX Finance
MYX đến GEL
1 MYX thành ₾0.1991 GEL
other assets Zerebro
ZEREBRO đến GEL
1 ZEREBRO thành ₾0.1140 GEL
other assets Litecoin
LTC đến GEL
1 LTC thành ₾261.71 GEL

Bảng chuyển đổi từ INS sang GEL

Tỷ giá hoán đổi của Inscribe đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 INS thành Lari Georgia đã thay đổi -3.16% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.39%, đạt mức cao nhất là 0.01922 GEL và mức thấp nhất là 0.01824 GEL . Một tháng trước, giá trị của 1 INS là ₾0.01239 GEL , thay đổi +54.33% so với giá hiện tại. Inscribe đã thay đổi
-
0.07971GEL
, tương đương mức thay đổi -80.65% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:56 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 INS
₾0.009560₾0.009597
-0.39%
1 INS
₾0.01912₾0.01919
-0.39%
5 INS
₾0.09560₾0.09597
-0.39%
10 INS
₾0.1912₾0.1919
-0.39%
50 INS
₾0.9560₾0.9597
-0.39%
100 INS
₾1.91₾1.92
-0.39%
500 INS
₾9.56₾9.6
-0.39%
1000 INS
₾19.12₾19.19
-0.39%

Câu Hỏi Thường Gặp INS/GEL

1 Inscribe bằng bao nhiêu GEL?
Hiện tại, giá 1 Inscribe (INS) trong Lari Georgia (GEL) là ₾0.01912.
Tôi có thể mua bao nhiêu INS với 1 GEL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 52.3 INS đối với GEL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INS sang GEL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INS sang GEL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INS bất kỳ sang GEL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GEL tương đương 261.52 INS, trong khi 5 INS sẽ có giá khoảng 0.09560GEL.
Giá cao nhất của INS/GEL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INS tính theo GEL là ₾2.67. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INS/GEL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Inscribe tính theo GEL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Inscribe (INS) đã giảm 3.16%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Inscribe (INS) đã tăng 54.33% so với Lari Georgia (GEL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INS thành GEL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Inscribe và Lari Georgia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INS/GEL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INS/GEL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INS/GEL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INS/GEL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Inscribe và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.