Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi INSN thành OMR

INSN/OMR: 1 INSN = 0.{4}1407 OMR. Giá chuyển đổi 1 InsaneCoin (INSN) thành Rial Oman (OMR) là 0.{4}1407 OMR hôm nay.
INSN
INSN
OMR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INSN/OMR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi InsaneCoin (INSN) thành Rial Oman (OMR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INSN hiện có giá trị là 0.00 OMR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INSN hiện có giá 0.00 OMR, nghĩa là mua 5 INSN sẽ mất 0.00 OMR. Tương tự, ر.ع.1 OMR có thể được chuyển đổi thành 71,083.92 INSN và ر.ع.50 OMR có thể được chuyển đổi thành 355,419.61 INSN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi INSN sang OMR

Chuyển đổi OMR sang INSN

InsaneCoin
Rial Oman
1 INSN
0.{4}1407  OMR
2 INSN
0.{4}2814  OMR
5 INSN
0.{4}7034  OMR
10 INSN
0.0001407  OMR
20 INSN
0.0002814  OMR
50 INSN
0.0007034  OMR
100 INSN
0.001407  OMR
200 INSN
0.002814  OMR
500 INSN
0.007034  OMR
1000 INSN
0.01407  OMR
5000 INSN
0.07034  OMR
10000 INSN
0.1407  OMR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INSN thành OMR toàn diện, cho thấy giá trị của InsaneCoin tính theo Rial Oman đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INSN sang OMR, lên đến 10000 INSN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rial Oman
InsaneCoin
10 OMR
710,839.23 INSN
50 OMR
3,554,196.13 INSN
100 OMR
7,108,392.26 INSN
200 OMR
14,216,784.52 INSN
500 OMR
35,541,961.31 INSN
1000 OMR
71,083,922.62 INSN
2000 OMR
142,167,845.25 INSN
5000 OMR
355,419,613.12 INSN
10000 OMR
710,839,226.23 INSN
50000 OMR
3,554,196,131.15 INSN
100000 OMR
7,108,392,262.3 INSN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMR thành INSN toàn diện, cho thấy giá trị của Rial Oman tính theo InsaneCoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMR sang INSN, lên đến 100000 OMR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ INSN/OMR

INSN/OMR: 1 INSN = 0.{4}1407 OMR; 2025/05/10 20:01:57
Trong 1D vừa qua, InsaneCoin đã thay đổi -0.64% thành OMR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy InsaneCoin(INSN) đã thay đổi -0.64% thành OMR trong khi đó Rial Oman(OMR) đã thay đổi % thành INSN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi INSN sang OMR: Biến động và thay đổi giá của InsaneCoin/OMR

Giá InsaneCoin cao nhất theo OMR 7 ngày qua là 0.{4}2202 OMR trong khi giá InsaneCoin thấp nhất theo OMR trong 7 ngày qua là 0.{4}1305 OMR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá InsaneCoin theo OMR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INSN theo OMR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}1434 OMR
0.{4}2202 OMR
0.{4}2226 OMR
0.{4}9441 OMR
Thấp
0.{4}1305 OMR
0.{4}1305 OMR
0.{5}8856 OMR
0.{5}8856 OMR
Bình thường
0 OMR
0 OMR
0 OMR
0 OMR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.64%
-11.02%
+51.97%
-81.45%

Thông tin InsaneCoin

Số liệu thị trường INSN sang OMR

INSN/OMR:
ر.ع.0.{4}1407
Khối lượng INSN 24 giờ:
ر.ع.71,813.54
Vốn hóa thị trường INSN:
--
Nguồn cung lưu hành INSN:
0 INSN

Tỷ giá INSN sang OMR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi InsaneCoin thành Rial Oman đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của InsaneCoin là ر.ع.0.{4}1407 mỗi INSN, với tổng vốn hoá thị trường của ر.ع.0 OMR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INSN. Khối lượng giao dịch của InsaneCoin đã thay đổi -3.50% (ر.ع.-2,600.78 OMR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INSN là ر.ع.74,414.32.

Thông tin thêm về InsaneCoin trên Bitget

Thông tin Rial Oman

V Rial Oman (OMR)

Rial Oman (OMR), đưc gii thiu vào năm 1973, không ch là tin t chính thc ca Oman mà còn là biu tưng ca sc mnh kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia này. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là OMR và đưc đi din bi ký hiu ر.ع. S ra đi ca đng Rial đánh du s chuyn đi ca Oman t đng Rupee n Đ và Maria Theresa Thaler, tưng trưng cho mt k nguyên mi ca quyn t quyết và hin đi hóa kinh tếi thi Quc vương Qaboos bin Said.

Bi cnh lch s

Vic chp nhn s dng Rial Oman là mt bưc tiến quan trng trong hành trình hu thuc đa ca Oman, phn ánh khát vng ca quc gia đ to ra mt bn sc kinh tế đc lp. Thay thế đng Gulf Rupee, Rial đi din cho s đc lp kinh tế mi ca Oman và là công c trong vic điu chnh nn kinh tế ca nó vi các tiêu chun quc tế.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca Rial Oman tôn vinh lch s phong phú và di sn văn hóa ca Oman. Tin giy có hình nh ca Sultan Qaboos, kiến trúc truyn thng ca Oman, các đa danh t nhiên và di tích lch s. Nhng thiết kế này không ch là phương tin cho các giao dch tài chính mà còn là li nhc nh v di sn ca Oman và nhng thành tu hin đi dưi triu đi ca Sultan Qaboos.

Vai trò kinh tế

Rial Oman có vai trò quan trng trong nn kinh tế ca quc gia, đc trưng bi trng du khí đáng k. Là đng tin chính, nó cng c ngành du m, đóng vai trò then cht đi vi nn kinh tế Oman, thúc đy thương mi và đu tư cũng như đm bo s n đnh tài chính ca đt nưc.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Oman, Rial là mt trong nhng loi tin t có giá tr cao nht trên thế gii, phn ánh s n đnh kinh tế và tài nguyên hydrocarbon đáng k ca Oman. Các chính sách ca ngân hàng tp trung vào vic duy trì giá tr và s n đnh ca tin t, rt quan trng đ thúc đy môi trưng thun li cho tăng trưng kinh tế và nim tin ca nhà đu tư.

Thương mi quc tế và Rial Oman

Giá tr ca đng Rial rt quan trng trong thương mi quc tế, đc bit là đi vi xut khu du và khí đt ca Oman. Mt Rial n đnh và mnh là điu cn thiết đ duy trì giá c cnh tranh trên th trưng toàn cu và thu hút đu tư nưc ngoài trong các lĩnh vc khác nhau.

Kiu hi và nn kinh tế

Kiu hi t ngưi Oman làm vic c ngoài và ngưi nưc ngoài cư trú ti Oman đóng góp vào d tr ngoi hi ca đt nưc. Nhng dòng tin này, đưc trao đi thành Rial, h tr s n đnh tin t và đóng góp cho nn kinh tế quc gia.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá InsaneCoin phổ biến nhất là INSN sang OMR, trong đó mã của InsaneCoin là INSN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị OMR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi INSN sang OMR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi INSN sang OMR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua INSN (hoặc USDT) bằng OMR (Omani Rial)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INSN bằng OMR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INSN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi InsaneCoin phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
INSN đến TWD
1 INSN thành NT$0.001106 TWD
popular info Rial Oman
INSN đến OMR
1 INSN thành ر.ع.0.{4}1407 OMR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
INSN đến CNY
1 INSN thành ¥0.0002647 CNY
popular info Đô la Mỹ
INSN đến USD
1 INSN thành $0.{4}3655 USD
popular info Euro
INSN đến EUR
1 INSN thành €0.{4}3249 EUR
popular info Đô la Canada
INSN đến CAD
1 INSN thành C$0.{4}5096 CAD
popular info Won Hàn Quốc
INSN đến KRW
1 INSN thành ₩0.05102 KRW
popular info Yên Nhật
INSN đến JPY
1 INSN thành ¥0.005313 JPY
popular info Bảng Anh
INSN đến GBP
1 INSN thành £0.{4}2747 GBP
popular info Real Brazil
INSN đến BRL
1 INSN thành R$0.0002067 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang OMR

other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến OMR
1 BabyDoge thành ر.ع.0.{9}6820 OMR
other assets dogwifhat
WIF đến OMR
1 WIF thành ر.ع.0.3638 OMR
other assets Mubarak
MUBARAK đến OMR
1 MUBARAK thành ر.ع.0.01763 OMR
other assets Xai
XAI đến OMR
1 XAI thành ر.ع.0.03314 OMR
other assets BNB
BNB đến OMR
1 BNB thành ر.ع.251.25 OMR
other assets Polkadot
DOT đến OMR
1 DOT thành ر.ع.1.96 OMR
other assets Bounce Token
AUCTION đến OMR
1 AUCTION thành ر.ع.5.41 OMR
other assets EOS
EOS đến OMR
1 EOS thành ر.ع.0.3555 OMR
other assets PancakeSwap
CAKE đến OMR
1 CAKE thành ر.ع.0.9328 OMR
other assets Terra Classic
LUNC đến OMR
1 LUNC thành ر.ع.0.{4}2686 OMR

Bảng chuyển đổi từ INSN sang OMR

Tỷ giá hoán đổi của InsaneCoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 INSN thành Rial Oman đã thay đổi -11.02% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.64%, đạt mức cao nhất là 0.{4}1434 OMR và mức thấp nhất là 0.{4}1305 OMR . Một tháng trước, giá trị của 1 INSN là ر.ع.0.{5}9246 OMR , thay đổi +51.97% so với giá hiện tại. InsaneCoin đã thay đổi
-ر.ع.
0.002418OMR
, tương đương mức thay đổi -99.42% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:01 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 INSNر.ع.0.{5}7034ر.ع.0.{5}7079
-0.64%
1 INSNر.ع.0.{4}1407ر.ع.0.{4}1416
-0.64%
5 INSNر.ع.0.{4}7034ر.ع.0.{4}7079
-0.64%
10 INSNر.ع.0.0001407ر.ع.0.0001416
-0.64%
50 INSNر.ع.0.0007034ر.ع.0.0007079
-0.64%
100 INSNر.ع.0.001407ر.ع.0.001416
-0.64%
500 INSNر.ع.0.007034ر.ع.0.007079
-0.64%
1000 INSNر.ع.0.01407ر.ع.0.01416
-0.64%

Câu Hỏi Thường Gặp INSN/OMR

1 InsaneCoin bằng bao nhiêu OMR?
Hiện tại, giá 1 InsaneCoin (INSN) trong Rial Oman (OMR) là ر.ع.0.{4}1407.
Tôi có thể mua bao nhiêu INSN với 1 OMR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 71,083.92 INSN đối với OMR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INSN sang OMR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INSN sang OMR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INSN bất kỳ sang OMR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 OMR tương đương 355,419.61 INSN, trong khi 5 INSN sẽ có giá khoảng 0.{4}7034OMR.
Giá cao nhất của INSN/OMR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INSN tính theo OMR là ر.ع.0.1967. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INSN/OMR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của InsaneCoin tính theo OMR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi InsaneCoin (INSN) đã giảm 11.02%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi InsaneCoin (INSN) đã tăng 51.97% so với Rial Oman (OMR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INSN thành OMR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa InsaneCoin và Rial Oman, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INSN/OMR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INSN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INSN/OMR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INSN/OMR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INSN/OMR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của InsaneCoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.