Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi INS thành ISK

INS/ISK: 1 INS = 0.{4}6990 ISK. Giá chuyển đổi 1 iNFTspace (INS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{4}6990 ISK hôm nay.
INS
INS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi iNFTspace (INS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INS hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INS hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 INS sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 14,305.48 INS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 71,527.4 INS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi INS sang ISK

Chuyển đổi ISK sang INS

iNFTspace
Króna Iceland
1 INS
0.{4}6990  ISK
2 INS
0.0001398  ISK
5 INS
0.0003495  ISK
10 INS
0.0006990  ISK
20 INS
0.001398  ISK
50 INS
0.003495  ISK
100 INS
0.006990  ISK
200 INS
0.01398  ISK
500 INS
0.03495  ISK
1000 INS
0.06990  ISK
5000 INS
0.3495  ISK
10000 INS
0.6990  ISK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của iNFTspace tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INS sang ISK, lên đến 10000 INS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
iNFTspace
10 ISK
143,054.81 INS
50 ISK
715,274.04 INS
100 ISK
1,430,548.09 INS
200 ISK
2,861,096.17 INS
500 ISK
7,152,740.43 INS
1000 ISK
14,305,480.87 INS
2000 ISK
28,610,961.73 INS
5000 ISK
71,527,404.33 INS
10000 ISK
143,054,808.66 INS
50000 ISK
715,274,043.3 INS
100000 ISK
1,430,548,086.59 INS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành INS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo iNFTspace đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang INS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ INS/ISK

INS/ISK: 1 INS = 0.{4}6990 ISK; 2025/05/28 21:16:22
Trong 1D vừa qua, iNFTspace đã thay đổi +4.25% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iNFTspace(INS) đã thay đổi +4.25% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành INS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi INS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của iNFTspace/ISK

Giá iNFTspace cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{4}8602 ISK trong khi giá iNFTspace thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{4}5710 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá iNFTspace theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}7083 ISK
0.{4}8602 ISK
0.001367 ISK
0.002530 ISK
Thấp
0.{4}6292 ISK
0.{4}5710 ISK
0.{4}5710 ISK
0.{4}5710 ISK
Bình thường
0 ISK
0 ISK
0 ISK
0 ISK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.25%
+9.49%
-94.67%
-91.66%

Thông tin iNFTspace

Số liệu thị trường INS sang ISK

INS/ISK:
kr0.{4}6990
Khối lượng INS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường INS:
--
Nguồn cung lưu hành INS:
0 INS

Tỷ giá INS sang ISK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi iNFTspace thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của iNFTspace là kr0.{4}6990 mỗi INS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INS. Khối lượng giao dịch của iNFTspace đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INS là kr0.

Thông tin thêm về iNFTspace trên Bitget

Thông tin Króna Iceland

Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iNFTspace phổ biến nhất là INS sang ISK, trong đó mã của iNFTspace là INS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 96422.97 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 80840.67 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 150650.68 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 619622.40 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9297559.18 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi INS sang ISK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi INS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua INS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi iNFTspace phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
INS đến TWD
1 INS thành NT$0.{4}1638 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
INS đến CNY
1 INS thành ¥0.{5}3938 CNY
popular info Króna Iceland
INS đến ISK
1 INS thành kr0.{4}6990 ISK
popular info Đô la Mỹ
INS đến USD
1 INS thành $0.{6}5474 USD
popular info Euro
INS đến EUR
1 INS thành €0.{6}4848 EUR
popular info Đô la Canada
INS đến CAD
1 INS thành C$0.{6}7574 CAD
popular info Won Hàn Quốc
INS đến KRW
1 INS thành ₩0.0007525 KRW
popular info Yên Nhật
INS đến JPY
1 INS thành ¥0.{4}7929 JPY
popular info Bảng Anh
INS đến GBP
1 INS thành £0.{6}4064 GBP
popular info Real Brazil
INS đến BRL
1 INS thành R$0.{5}3115 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ISK

other assets Sophon
SOPH đến ISK
1 SOPH thành kr8.19 ISK
other assets NEXPACE
NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr227.68 ISK
other assets Mask Network
MASK đến ISK
1 MASK thành kr286.05 ISK
other assets Uniswap
UNI đến ISK
1 UNI thành kr847.56 ISK
other assets Merlin Chain
MERL đến ISK
1 MERL thành kr16.34 ISK
other assets KernelDAO
KERNEL đến ISK
1 KERNEL thành kr25.54 ISK
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr258.18 ISK
other assets Notcoin
NOT đến ISK
1 NOT thành kr0.3581 ISK
other assets Render
RENDER đến ISK
1 RENDER thành kr562.57 ISK
other assets SPX6900
SPX đến ISK
1 SPX thành kr129.13 ISK

Bảng chuyển đổi từ INS sang ISK

Tỷ giá hoán đổi của iNFTspace đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 INS thành Króna Iceland đã thay đổi +9.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.25%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7083 ISK và mức thấp nhất là 0.{4}6292 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 INS là kr0.001311 ISK , thay đổi -94.67% so với giá hiện tại. iNFTspace đã thay đổi
-kr
0.001573ISK
, tương đương mức thay đổi -95.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:16 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 INS
kr0.{4}3495kr0.{4}3353
+4.25%
1 INS
kr0.{4}6990kr0.{4}6705
+4.25%
5 INS
kr0.0003495kr0.0003353
+4.25%
10 INS
kr0.0006990kr0.0006705
+4.25%
50 INS
kr0.003495kr0.003353
+4.25%
100 INS
kr0.006990kr0.006705
+4.25%
500 INS
kr0.03495kr0.03353
+4.25%
1000 INS
kr0.06990kr0.06705
+4.25%

Câu Hỏi Thường Gặp INS/ISK

1 iNFTspace bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 iNFTspace (INS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}6990.
Tôi có thể mua bao nhiêu INS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14,305.48 INS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 71,527.4 INS, trong khi 5 INS sẽ có giá khoảng 0.0003495ISK.
Giá cao nhất của INS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INS tính theo ISK là kr0.1401. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của iNFTspace tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi iNFTspace (INS) đã tăng 9.49%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi iNFTspace (INS) đã giảm 94.67% so với Króna Iceland (ISK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INS thành ISK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa iNFTspace và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của iNFTspace và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.