Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107356.87 (-2.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$385.4M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107356.87 (-2.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$385.4M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.91%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$107356.87 (-2.06%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$385.4M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi INS thành ISK
INS/ISK: 1 INS = 0.{4}6990 ISK. Giá chuyển đổi 1 iNFTspace (INS) thành Króna Iceland (ISK) là 0.{4}6990 ISK hôm nay.

INS
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INS/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi iNFTspace (INS) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INS hiện có giá trị là 0.00 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INS hiện có giá 0.00 ISK, nghĩa là mua 5 INS sẽ mất 0.00 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 14,305.48 INS và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 71,527.4 INS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi INS sang ISK
Chuyển đổi ISK sang INS
iNFTspace
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INS thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của iNFTspace tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INS sang ISK, lên đến 10000 INS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
iNFTspace
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành INS toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo iNFTspace đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang INS, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ INS/ISK
INS/ISK: 1 INS = 0.{4}6990 ISK; 2025/05/28 21:16:22
Trong 1D vừa qua, iNFTspace đã thay đổi +4.25% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy iNFTspace(INS) đã thay đổi +4.25% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành INS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi INS sang ISK: Biến động và thay đổi giá của iNFTspace/ISK
Giá iNFTspace cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.{4}8602 ISK trong khi giá iNFTspace thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.{4}5710 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá iNFTspace theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INS theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}7083 ISK | 0.{4}8602 ISK | 0.001367 ISK | 0.002530 ISK |
Thấp | 0.{4}6292 ISK | 0.{4}5710 ISK | 0.{4}5710 ISK | 0.{4}5710 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.25% | +9.49% | -94.67% | -91.66% |
Thông tin iNFTspace
Số liệu thị trường INS sang ISK
INS/ISK:
kr0.{4}6990
Khối lượng INS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường INS:
--
Nguồn cung lưu hành INS:
0 INS
Tỷ giá INS sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi iNFTspace thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của iNFTspace là kr0.{4}6990 mỗi INS, với tổng vốn hoá thị trường của kr0 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- INS. Khối lượng giao dịch của iNFTspace đã thay đổi 0.00% (kr0 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INS là kr0.
Thông tin thêm về iNFTspace trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá iNFTspace phổ biến nhất là INS sang ISK, trong đó mã của iNFTspace là INS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 108890.99 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2647.96 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.31 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 174.45 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 96422.97 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 80840.67 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 150650.68 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 619622.40 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 9297559.18 INR

PI đến INR
1 PI thành 63.21 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi INS sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi INS sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua INS (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INS bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi iNFTspace phổ biến

INS đến TWD
1 INS thành NT$0.{4}1638 TWD

INS đến CNY
1 INS thành ¥0.{5}3938 CNY
INS đến ISK
1 INS thành kr0.{4}6990 ISK

INS đến USD
1 INS thành $0.{6}5474 USD

INS đến EUR
1 INS thành €0.{6}4848 EUR

INS đến CAD
1 INS thành C$0.{6}7574 CAD

INS đến KRW
1 INS thành ₩0.0007525 KRW

INS đến JPY
1 INS thành ¥0.{4}7929 JPY

INS đến GBP
1 INS thành £0.{6}4064 GBP

INS đến BRL
1 INS thành R$0.{5}3115 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

SOPH đến ISK
1 SOPH thành kr8.19 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr227.68 ISK

MASK đến ISK
1 MASK thành kr286.05 ISK

UNI đến ISK
1 UNI thành kr847.56 ISK

MERL đến ISK
1 MERL thành kr16.34 ISK

KERNEL đến ISK
1 KERNEL thành kr25.54 ISK

ZKJ đến ISK
1 ZKJ thành kr258.18 ISK

NOT đến ISK
1 NOT thành kr0.3581 ISK

RENDER đến ISK
1 RENDER thành kr562.57 ISK

SPX đến ISK
1 SPX thành kr129.13 ISK
Bảng chuyển đổi từ INS sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của iNFTspace đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 INS thành Króna Iceland đã thay đổi +9.49% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.25%, đạt mức cao nhất là 0.{4}7083 ISK và mức thấp nhất là 0.{4}6292 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 INS là kr0.001311 ISK , thay đổi -94.67% so với giá hiện tại. iNFTspace đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.75% so với năm trước.
-kr
0.001573ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 21:16 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 INS | kr0.{4}3495 | kr0.{4}3353 | +4.25% |
1 INS | kr0.{4}6990 | kr0.{4}6705 | +4.25% |
5 INS | kr0.0003495 | kr0.0003353 | +4.25% |
10 INS | kr0.0006990 | kr0.0006705 | +4.25% |
50 INS | kr0.003495 | kr0.003353 | +4.25% |
100 INS | kr0.006990 | kr0.006705 | +4.25% |
500 INS | kr0.03495 | kr0.03353 | +4.25% |
1000 INS | kr0.06990 | kr0.06705 | +4.25% |
Câu Hỏi Thường Gặp INS/ISK
1 iNFTspace bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 iNFTspace (INS) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.{4}6990.
Tôi có thể mua bao nhiêu INS với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 14,305.48 INS đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INS sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INS sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INS bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 71,527.4 INS, trong khi 5 INS sẽ có giá khoảng 0.0003495ISK.
Giá cao nhất của INS/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INS tính theo ISK là kr0.1401. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INS/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của iNFTspace tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi iNFTspace (INS) đã tăng 9.49%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi iNFTspace (INS) đã giảm 94.67% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INS thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa iNFTspace và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INS/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INS/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INS/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INS/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của iNFTspace và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
