Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103931.00 (+1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103931.00 (+1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103931.00 (+1.41%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam71(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$114.9M (1 ngày); +$929.3M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IGU thành ISK
IGU/ISK: 1 IGU = 0.2459 ISK. Giá chuyển đổi 1 IguVerse (IGU) thành Króna Iceland (ISK) là 0.2459 ISK hôm nay.

IGU
ISK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IGU/ISK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IguVerse (IGU) thành Króna Iceland (ISK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IGU hiện có giá trị là 0.25 ISK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IGU hiện có giá 0.25 ISK, nghĩa là mua 5 IGU sẽ mất 1.23 ISK. Tương tự, kr1 ISK có thể được chuyển đổi thành 4.07 IGU và kr50 ISK có thể được chuyển đổi thành 20.33 IGU, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IGU sang ISK
Chuyển đổi ISK sang IGU
IguVerse
Króna Iceland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IGU thành ISK toàn diện, cho thấy giá trị của IguVerse tính theo Króna Iceland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IGU sang ISK, lên đến 10000 IGU, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Króna Iceland
IguVerse
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ISK thành IGU toàn diện, cho thấy giá trị của Króna Iceland tính theo IguVerse đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ISK sang IGU, lên đến 100000 ISK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IGU/ISK
IGU/ISK: 1 IGU = 0.2459 ISK; 2025/05/16 05:35:22
Trong 1D vừa qua, IguVerse đã thay đổi -1.95% thành ISK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IguVerse(IGU) đã thay đổi -1.95% thành ISK trong khi đó Króna Iceland(ISK) đã thay đổi % thành IGU trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IGU sang ISK: Biến động và thay đổi giá của IguVerse/ISK
Giá IguVerse cao nhất theo ISK 7 ngày qua là 0.3105 ISK trong khi giá IguVerse thấp nhất theo ISK trong 7 ngày qua là 0.2226 ISK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IguVerse theo ISK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IGU theo ISK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.2640 ISK | 0.3105 ISK | 0.3105 ISK | 0.8093 ISK |
Thấp | 0.2426 ISK | 0.2226 ISK | 0.1677 ISK | 0.1642 ISK |
Bình thường | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK | 0 ISK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.95% | +9.55% | +40.11% | -52.83% |
Thông tin IguVerse
Số liệu thị trường IGU sang ISK
IGU/ISK:
kr0.2459
Khối lượng IGU 24 giờ:
kr4,579,285.76
Vốn hóa thị trường IGU:
kr14,062,151.53
Nguồn cung lưu hành IGU:
57.19M IGU
Tỷ giá IGU sang ISK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi IguVerse thành Króna Iceland đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của IguVerse là kr0.2459 mỗi IGU, với tổng vốn hoá thị trường của kr14,062,151.53 ISK dựa trên nguồn cung lưu hành của 57,189,080 IGU. Khối lượng giao dịch của IguVerse đã thay đổi -12.58% (kr-658,841.12 ISK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IGU là kr5,238,126.88.
Thông tin thêm về IguVerse trên Bitget
Thông tin Króna Iceland
Ký hiệu của ISK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IguVerse phổ biến nhất là IGU sang ISK, trong đó mã của IguVerse là IGU. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ISK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103819.38 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2560.49 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 168.28 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92679.56 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77999.50 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144817.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 589808.25 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8863641.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 75.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IGU sang ISK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IGU sang ISK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua IGU (hoặc USDT) bằng ISK (Icelandic Króna)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IGU bằng ISK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IGU bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi IguVerse phổ biến

IGU đến TWD
1 IGU thành NT$0.05731 TWD

IGU đến CNY
1 IGU thành ¥0.01372 CNY
IGU đến ISK
1 IGU thành kr0.2459 ISK

IGU đến USD
1 IGU thành $0.001903 USD

IGU đến EUR
1 IGU thành €0.001699 EUR

IGU đến CAD
1 IGU thành C$0.002655 CAD

IGU đến KRW
1 IGU thành ₩2.66 KRW

IGU đến JPY
1 IGU thành ¥0.2767 JPY

IGU đến GBP
1 IGU thành £0.001430 GBP

IGU đến BRL
1 IGU thành R$0.01081 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ISK

XCN đến ISK
1 XCN thành kr2.54 ISK

BTC đến ISK
1 BTC thành kr13,442,566.39 ISK

NXPC đến ISK
1 NXPC thành kr345.43 ISK

ETH đến ISK
1 ETH thành kr334,487.76 ISK

ETHFI đến ISK
1 ETHFI thành kr186.99 ISK

XRP đến ISK
1 XRP thành kr313.21 ISK

MASK đến ISK
1 MASK thành kr190.23 ISK

SUI đến ISK
1 SUI thành kr504.08 ISK

DOGE đến ISK
1 DOGE thành kr29.35 ISK

PEPE đến ISK
1 PEPE thành kr0.001752 ISK
Bảng chuyển đổi từ IGU sang ISK
Tỷ giá hoán đổi của IguVerse đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IGU thành Króna Iceland đã thay đổi +9.55% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.95%, đạt mức cao nhất là 0.2640 ISK và mức thấp nhất là 0.2426 ISK . Một tháng trước, giá trị của 1 IGU là kr0.1755 ISK , thay đổi +40.11% so với giá hiện tại. IguVerse đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.10% so với năm trước.
-kr
2.52ISK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 05:35 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IGU | kr0.1229 | kr0.1254 | -1.95% |
1 IGU | kr0.2459 | kr0.2508 | -1.95% |
5 IGU | kr1.23 | kr1.25 | -1.95% |
10 IGU | kr2.46 | kr2.51 | -1.95% |
50 IGU | kr12.29 | kr12.54 | -1.95% |
100 IGU | kr24.59 | kr25.08 | -1.95% |
500 IGU | kr122.94 | kr125.39 | -1.95% |
1000 IGU | kr245.89 | kr250.78 | -1.95% |
Câu Hỏi Thường Gặp IGU/ISK
1 IguVerse bằng bao nhiêu ISK?
Hiện tại, giá 1 IguVerse (IGU) trong Króna Iceland (ISK) là kr0.2459.
Tôi có thể mua bao nhiêu IGU với 1 ISK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.07 IGU đối với ISK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IGU sang ISK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IGU sang ISK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IGU bất kỳ sang ISK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ISK tương đương 20.33 IGU, trong khi 5 IGU sẽ có giá khoảng 1.23ISK.
Giá cao nhất của IGU/ISK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IGU tính theo ISK là kr224.45. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IGU/ISK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IguVerse tính theo ISK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IguVerse (IGU) đã tăng 9.55%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IguVerse (IGU) đã tăng 40.11% so với Króna Iceland (ISK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IGU thành ISK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IguVerse và Króna Iceland, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IGU/ISK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IGU hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IGU/ISK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IGU/ISK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IGU/ISK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IguVerse và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)

Hướng dẫn mua
Lyra Finance (LYRA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
