Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$98925.03 (+2.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$98925.03 (+2.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.16%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$98925.03 (+2.51%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi IGNIS thành DZD
IGNIS/DZD: 1 IGNIS = 0.1573 DZD. Giá chuyển đổi 1 Ignis (IGNIS) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.1573 DZD hôm nay.

IGNIS
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá IGNIS/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Ignis (IGNIS) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 IGNIS hiện có giá trị là 0.16 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 IGNIS hiện có giá 0.16 DZD, nghĩa là mua 5 IGNIS sẽ mất 0.79 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 6.36 IGNIS và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 31.78 IGNIS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi IGNIS sang DZD
Chuyển đổi DZD sang IGNIS
Ignis
Dinar Algeria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IGNIS thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Ignis tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IGNIS sang DZD, lên đến 10000 IGNIS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Ignis
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành IGNIS toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Ignis đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang IGNIS, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ IGNIS/DZD
IGNIS/DZD: 1 IGNIS = 0.1573 DZD; 2025/05/08 06:50:30
Trong 1D vừa qua, Ignis đã thay đổi -1.07% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Ignis(IGNIS) đã thay đổi -1.07% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành IGNIS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi IGNIS sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Ignis/DZD
Giá Ignis cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.1783 DZD trong khi giá Ignis thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.1573 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Ignis theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá IGNIS theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1596 DZD | 0.1783 DZD | 0.2715 DZD | 0.2715 DZD |
Thấp | 0.1573 DZD | 0.1573 DZD | 0.09374 DZD | 0.09001 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.07% | -7.15% | +57.71% | +64.33% |
Thông tin Ignis
Số liệu thị trường IGNIS sang DZD
IGNIS/DZD:
د.ج0.1573
Khối lượng IGNIS 24 giờ:
د.ج62,907.36
Vốn hóa thị trường IGNIS:
د.ج119,763,606.28
Nguồn cung lưu hành IGNIS:
761.14M IGNIS
Tỷ giá IGNIS sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Ignis thành Dinar Algeria đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Ignis là د.ج0.1573 mỗi IGNIS, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج119,763,606.28 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của 761,143,940 IGNIS. Khối lượng giao dịch của Ignis đã thay đổi +25.43% (د.ج12,756 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của IGNIS là د.ج50,151.36.
Thông tin thêm về Ignis trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Ignis phổ biến nhất là IGNIS sang DZD, trong đó mã của Ignis là IGNIS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96325.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1794.01 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 146.62 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 85180.71 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72340.51 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133382.03 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 553544.58 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8159007.81 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.13 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi IGNIS sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi IGNIS sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua IGNIS (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp IGNIS bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua IGNIS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Ignis phổ biến

IGNIS đến TWD
1 IGNIS thành NT$0.03604 TWD

IGNIS đến CNY
1 IGNIS thành ¥0.008596 CNY

IGNIS đến USD
1 IGNIS thành $0.001189 USD
IGNIS đến DZD
1 IGNIS thành د.ج0.1573 DZD

IGNIS đến EUR
1 IGNIS thành €0.001051 EUR

IGNIS đến CAD
1 IGNIS thành C$0.001646 CAD

IGNIS đến KRW
1 IGNIS thành ₩1.66 KRW

IGNIS đến JPY
1 IGNIS thành ¥0.1711 JPY

IGNIS đến GBP
1 IGNIS thành £0.0008929 GBP

IGNIS đến BRL
1 IGNIS thành R$0.006833 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

BTC đến DZD
1 BTC thành د.ج13,084,544.27 DZD

MOG đến DZD
1 MOG thành د.ج0.0001203 DZD

ETH đến DZD
1 ETH thành د.ج252,098.39 DZD

EOS đến DZD
1 EOS thành د.ج110.13 DZD

BCH đến DZD
1 BCH thành د.ج55,245.15 DZD

ALPACA đến DZD
1 ALPACA thành د.ج36.23 DZD

POPCAT đến DZD
1 POPCAT thành د.ج60.9 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج287.56 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج19,908.77 DZD

EPT đến DZD
1 EPT thành د.ج1.55 DZD
Bảng chuyển đổi từ IGNIS sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Ignis đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 IGNIS thành Dinar Algeria đã thay đổi -7.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.07%, đạt mức cao nhất là 0.1596 DZD và mức thấp nhất là 0.1573 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 IGNIS là د.ج0.09977 DZD , thay đổi +57.71% so với giá hiện tại. Ignis đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -76.43% so với năm trước.
-د.ج
0.5103DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:50 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 IGNIS | د.ج0.07867 | د.ج0.07952 | -1.07% |
1 IGNIS | د.ج0.1573 | د.ج0.1590 | -1.07% |
5 IGNIS | د.ج0.7867 | د.ج0.7952 | -1.07% |
10 IGNIS | د.ج1.57 | د.ج1.59 | -1.07% |
50 IGNIS | د.ج7.87 | د.ج7.95 | -1.07% |
100 IGNIS | د.ج15.73 | د.ج15.9 | -1.07% |
500 IGNIS | د.ج78.67 | د.ج79.52 | -1.07% |
1000 IGNIS | د.ج157.35 | د.ج159.05 | -1.07% |
Câu Hỏi Thường Gặp IGNIS/DZD
1 Ignis bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Ignis (IGNIS) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.1573.
Tôi có thể mua bao nhiêu IGNIS với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 6.36 IGNIS đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển IGNIS sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi IGNIS sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng IGNIS bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 31.78 IGNIS, trong khi 5 IGNIS sẽ có giá khoảng 0.7867DZD.
Giá cao nhất của IGNIS/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 IGNIS tính theo DZD là د.ج3,738.94. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 IGNIS/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Ignis tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Ignis (IGNIS) đã giảm 7.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Ignis (IGNIS) đã tăng 57.71% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ IGNIS thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Ignis và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của IGNIS/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với IGNIS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá IGNIS/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá IGNIS/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá IGNIS/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Ignis và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Cripco (IP3)

Hướng dẫn mua
Alchemy Pay (ACH)

Hướng dẫn mua
Raydium (RAY)

Hướng dẫn mua
Ocean Protocol (OCEAN)

Hướng dẫn mua
Bloktopia (BLOK)

Hướng dẫn mua
Amp (AMP)

Hướng dẫn mua
Arcblock (ABT)

Hướng dẫn mua
Kin (KIN)

Hướng dẫn mua
Highstreet (HIGH)

Hướng dẫn mua
PlatON (LAT)

Hướng dẫn mua
XANA (XETA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
