Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi ICE thành CHF

ICE/CHF: 1 ICE = 0.2956 CHF. Giá chuyển đổi 1 IceCream (ICE) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.2956 CHF hôm nay.
ICE
ICE
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá ICE/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi IceCream (ICE) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 ICE hiện có giá trị là 0.30 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 ICE hiện có giá 0.30 CHF, nghĩa là mua 5 ICE sẽ mất 1.48 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 3.38 ICE và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 16.92 ICE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi ICE sang CHF

Chuyển đổi CHF sang ICE

IceCream
Franc Thụy Sĩ
1000 ICE
295.59  CHF
5000 ICE
1,477.96  CHF
10000 ICE
2,955.91  CHF
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ICE thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của IceCream tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ICE sang CHF, lên đến 10000 ICE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
IceCream
1000 CHF
3,383.05 ICE
2000 CHF
6,766.09 ICE
5000 CHF
16,915.24 ICE
10000 CHF
33,830.47 ICE
50000 CHF
169,152.37 ICE
100000 CHF
338,304.73 ICE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành ICE toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo IceCream đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang ICE, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ ICE/CHF

ICE/CHF: 1 ICE = 0.2956 CHF; 2025/05/02 20:51:44
Trong 1D vừa qua, IceCream đã thay đổi -1.70% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy IceCream(ICE) đã thay đổi -1.70% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành ICE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi ICE sang CHF: Biến động và thay đổi giá của IceCream/CHF

Giá IceCream cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.3295 CHF trong khi giá IceCream thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.2869 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá IceCream theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá ICE theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3065 CHF
0.3295 CHF
0.3831 CHF
0.3969 CHF
Thấp
0.2920 CHF
0.2869 CHF
0.2389 CHF
0.2255 CHF
Bình thường
0 CHF
0 CHF
0 CHF
0 CHF
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.70%
-6.23%
-1.70%
-25.02%

Thông tin IceCream

Số liệu thị trường ICE sang CHF

ICE/CHF:
Fr0.2956
Khối lượng ICE 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường ICE:
--
Nguồn cung lưu hành ICE:
0 ICE

Tỷ giá ICE sang CHF hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi IceCream thành Franc Thụy Sĩ đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của IceCream là Fr0.2956 mỗi ICE, với tổng vốn hoá thị trường của Fr0 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của -- ICE. Khối lượng giao dịch của IceCream đã thay đổi 0.00% (Fr0 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của ICE là Fr0.

Thông tin thêm về IceCream trên Bitget

Thông tin Franc Thụy Sĩ

Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá IceCream phổ biến nhất là ICE sang CHF, trong đó mã của IceCream là ICE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85317.61 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72621.19 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133153.32 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 544808.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8156344.31 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.40 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi ICE sang CHF

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi ICE sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua ICE (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp ICE bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua ICE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi IceCream phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
ICE đến TWD
1 ICE thành NT$10.98 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
ICE đến CNY
1 ICE thành ¥2.59 CNY
popular info Đô la Mỹ
ICE đến USD
1 ICE thành $0.3577 USD
popular info Franc Thụy Sĩ
ICE đến CHF
1 ICE thành Fr0.2956 CHF
popular info Euro
ICE đến EUR
1 ICE thành €0.3166 EUR
popular info Đô la Canada
ICE đến CAD
1 ICE thành C$0.4941 CAD
popular info Won Hàn Quốc
ICE đến KRW
1 ICE thành ₩500.38 KRW
popular info Yên Nhật
ICE đến JPY
1 ICE thành ¥51.88 JPY
popular info Bảng Anh
ICE đến GBP
1 ICE thành £0.2695 GBP
popular info Real Brazil
ICE đến BRL
1 ICE thành R$2.02 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang CHF

other assets Hacken Token
HAI đến CHF
1 HAI thành Fr0.01630 CHF
other assets StakeStone
STO đến CHF
1 STO thành Fr0.1610 CHF
other assets Turbo
TURBO đến CHF
1 TURBO thành Fr0.004608 CHF
other assets WEMIX
WEMIX đến CHF
1 WEMIX thành Fr0.3824 CHF
other assets BNB
BNB đến CHF
1 BNB thành Fr495.87 CHF
other assets Dogecoin
DOGE đến CHF
1 DOGE thành Fr0.1498 CHF
other assets Cardano
ADA đến CHF
1 ADA thành Fr0.5747 CHF
other assets EOS
EOS đến CHF
1 EOS thành Fr0.5963 CHF
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến CHF
1 PUNDIX thành Fr0.4609 CHF
other assets Highstreet
HIGH đến CHF
1 HIGH thành Fr0.5512 CHF

Bảng chuyển đổi từ ICE sang CHF

Tỷ giá hoán đổi của IceCream đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 ICE thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi -6.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.70%, đạt mức cao nhất là 0.3065 CHF và mức thấp nhất là 0.2920 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 ICE là Fr0.3007 CHF , thay đổi -1.70% so với giá hiện tại. IceCream đã thay đổi
-Fr
0.8211CHF
, tương đương mức thay đổi -73.61% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng20:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 ICEFr0.1478Fr0.1503
-1.70%
1 ICEFr0.2956Fr0.3007
-1.70%
5 ICEFr1.48Fr1.5
-1.70%
10 ICEFr2.96Fr3.01
-1.70%
50 ICEFr14.78Fr15.03
-1.70%
100 ICEFr29.56Fr30.07
-1.70%
500 ICEFr147.8Fr150.34
-1.70%
1000 ICEFr295.59Fr300.68
-1.70%

Câu Hỏi Thường Gặp ICE/CHF

1 IceCream bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 IceCream (ICE) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.2956.
Tôi có thể mua bao nhiêu ICE với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.38 ICE đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển ICE sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi ICE sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng ICE bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 16.92 ICE, trong khi 5 ICE sẽ có giá khoảng 1.48CHF.
Giá cao nhất của ICE/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 ICE tính theo CHF là Fr7.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 ICE/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của IceCream tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi IceCream (ICE) đã giảm 6.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi IceCream (ICE) đã giảm 1.70% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ ICE thành CHF?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa IceCream và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của ICE/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với ICE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá ICE/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá ICE/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá ICE/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của IceCream và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.