Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103118.73 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103118.73 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.50%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103118.73 (+0.00%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$91.4M (1 ngày); +$834.7M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HUND thành INR
HUND/INR: 1 HUND = 0.3555 INR. Giá chuyển đổi 1 HUND (HUND) thành Rupee Ấn Độ (INR) là 0.3555 INR hôm nay.

HUND
INR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUND/INR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HUND (HUND) thành Rupee Ấn Độ (INR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUND hiện có giá trị là 0.36 INR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUND hiện có giá 0.36 INR, nghĩa là mua 5 HUND sẽ mất 1.78 INR. Tương tự, ₹1 INR có thể được chuyển đổi thành 2.81 HUND và ₹50 INR có thể được chuyển đổi thành 14.06 HUND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HUND sang INR
Chuyển đổi INR sang HUND
HUND
Rupee Ấn Độ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUND thành INR toàn diện, cho thấy giá trị của HUND tính theo Rupee Ấn Độ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUND sang INR, lên đến 10000 HUND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Ấn Độ
HUND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INR thành HUND toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Ấn Độ tính theo HUND đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INR sang HUND, lên đến 100000 INR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HUND/INR
HUND/INR: 1 HUND = 0.3555 INR; 2025/05/14 14:36:03
Trong 1D vừa qua, HUND đã thay đổi +15.83% thành INR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HUND(HUND) đã thay đổi +15.83% thành INR trong khi đó Rupee Ấn Độ(INR) đã thay đổi % thành HUND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HUND sang INR: Biến động và thay đổi giá của HUND/INR
Giá HUND cao nhất theo INR 7 ngày qua là 0.4024 INR trong khi giá HUND thấp nhất theo INR trong 7 ngày qua là 0.2401 INR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HUND theo INR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUND theo INR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.4024 INR | 0.4024 INR | 0.4024 INR | 0.6485 INR |
Thấp | 0.3047 INR | 0.2401 INR | 0.2257 INR | 0.2184 INR |
Bình thường | 0 INR | 0 INR | 0 INR | 0 INR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +15.83% | +44.97% | +49.63% | -24.62% |
Thông tin HUND
Số liệu thị trường HUND sang INR
HUND/INR:
₹0.3555
Khối lượng HUND 24 giờ:
₹383,524,357.71
Vốn hóa thị trường HUND:
₹141,340,350.89
Nguồn cung lưu hành HUND:
397.59M HUND
Tỷ giá HUND sang INR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi HUND thành Rupee Ấn Độ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của HUND là ₹0.3555 mỗi HUND, với tổng vốn hoá thị trường của ₹141,340,350.89 INR dựa trên nguồn cung lưu hành của 397,586,080 HUND. Khối lượng giao dịch của HUND đã thay đổi +10.63% (₹36,861,995.61 INR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUND là ₹346,662,362.1.
Thông tin thêm về HUND trên Bitget
Thông tin Rupee Ấn Độ
Ký hiệu của INR là ₹.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HUND phổ biến nhất là HUND sang INR, trong đó mã của HUND là HUND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị INR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103694.66 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2667.62 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.58 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 182.17 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92391.95 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77739.89 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144477.78 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 581447.09 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847332.43 INR

PI đến INR
1 PI thành 107.46 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HUND sang INR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HUND sang INR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HUND (hoặc USDT) bằng INR (Indian Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUND bằng INR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi HUND phổ biến

HUND đến TWD
1 HUND thành NT$0.1261 TWD

HUND đến CNY
1 HUND thành ¥0.03003 CNY

HUND đến USD
1 HUND thành $0.004167 USD

HUND đến EUR
1 HUND thành €0.003712 EUR

HUND đến CAD
1 HUND thành C$0.005805 CAD
HUND đến INR
1 HUND thành ₹0.3555 INR

HUND đến KRW
1 HUND thành ₩5.82 KRW

HUND đến JPY
1 HUND thành ¥0.6086 JPY

HUND đến GBP
1 HUND thành £0.003124 GBP

HUND đến BRL
1 HUND thành R$0.02336 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang INR

ETH đến INR
1 ETH thành ₹218,928.63 INR

PEOPLE đến INR
1 PEOPLE thành ₹2.99 INR

ETHFI đến INR
1 ETHFI thành ₹113.06 INR

WCT đến INR
1 WCT thành ₹47.17 INR

GST đến INR
1 GST thành ₹0.9789 INR

RAY đến INR
1 RAY thành ₹304 INR

PI đến INR
1 PI thành ₹102.31 INR

WAL đến INR
1 WAL thành ₹61.07 INR

SATS đến INR
1 SATS thành ₹0.{5}5351 INR

SOL đến INR
1 SOL thành ₹15,086.7 INR
Bảng chuyển đổi từ HUND sang INR
Tỷ giá hoán đổi của HUND đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUND thành Rupee Ấn Độ đã thay đổi +44.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +15.83%, đạt mức cao nhất là 0.4024 INR và mức thấp nhất là 0.3047 INR . Một tháng trước, giá trị của 1 HUND là ₹0.2380 INR , thay đổi +49.63% so với giá hiện tại. HUND đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -71.74% so với năm trước.
-₹
0.8991INR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:36 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HUND | ₹0.1777 | ₹0.1536 | +15.83% |
1 HUND | ₹0.3555 | ₹0.3071 | +15.83% |
5 HUND | ₹1.78 | ₹1.54 | +15.83% |
10 HUND | ₹3.55 | ₹3.07 | +15.83% |
50 HUND | ₹17.77 | ₹15.36 | +15.83% |
100 HUND | ₹35.55 | ₹30.71 | +15.83% |
500 HUND | ₹177.75 | ₹153.55 | +15.83% |
1000 HUND | ₹355.5 | ₹307.1 | +15.83% |
Câu Hỏi Thường Gặp HUND/INR
1 HUND bằng bao nhiêu INR?
Hiện tại, giá 1 HUND (HUND) trong Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.3555.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUND với 1 INR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2.81 HUND đối với INR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUND sang INR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUND sang INR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUND bất kỳ sang INR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 INR tương đương 14.06 HUND, trong khi 5 HUND sẽ có giá khoảng 1.78INR.
Giá cao nhất của HUND/INR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUND tính theo INR là ₹4.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUND/INR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HUND tính theo INR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HUND (HUND) đã tăng 44.97%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HUND (HUND) đã tăng 49.63% so với Rupee Ấn Độ (INR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUND thành INR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HUND và Rupee Ấn Độ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUND/INR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUND/INR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUND/INR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUND/INR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HUND và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)

Hướng dẫn mua
UBXS Token (UBXS)

Hướng dẫn mua
Test (TEST)

Hướng dẫn mua
SmarDex (SDEX)

Hướng dẫn mua
Smell Token (SML)

Hướng dẫn mua
Sei (SEI)

Hướng dẫn mua
CyberConnect (CYBER)

Hướng dẫn mua
Bad Idea AI (BAD)

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
