Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HUMP thành IDR

HUMP/IDR: 1 HUMP = 1.98 IDR. Giá chuyển đổi 1 Hump (HUMP) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 1.98 IDR hôm nay.
HUMP
HUMP
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HUMP/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hump (HUMP) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HUMP hiện có giá trị là 1.98 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HUMP hiện có giá 1.98 IDR, nghĩa là mua 5 HUMP sẽ mất 9.91 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.5046 HUMP và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 2.52 HUMP, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HUMP sang IDR

Chuyển đổi IDR sang HUMP

Hump
Rupiah Indonesia
100 HUMP
198.18  IDR
200 HUMP
396.36  IDR
500 HUMP
990.91  IDR
1000 HUMP
1,981.82  IDR
5000 HUMP
9,909.1  IDR
10000 HUMP
19,818.2  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HUMP thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Hump tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HUMP sang IDR, lên đến 10000 HUMP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Hump
2000 IDR
1,009.17 HUMP
5000 IDR
2,522.93 HUMP
10000 IDR
5,045.87 HUMP
50000 IDR
25,229.33 HUMP
100000 IDR
50,458.66 HUMP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành HUMP toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Hump đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang HUMP, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HUMP/IDR

HUMP/IDR: 1 HUMP = 1.98 IDR; 2025/06/01 16:11:49
Trong 1D vừa qua, Hump đã thay đổi -6.65% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hump(HUMP) đã thay đổi -6.65% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành HUMP trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HUMP sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Hump/IDR

Giá Hump cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 2.56 IDR trong khi giá Hump thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 1.99 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hump theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HUMP theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
2.37 IDR
2.56 IDR
2.56 IDR
2.56 IDR
Thấp
2.15 IDR
1.99 IDR
1.99 IDR
1.59 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-6.65%
+1.62%
-5.40%
-14.95%

Thông tin Hump

Số liệu thị trường HUMP sang IDR

HUMP/IDR:
Rp1.98
Khối lượng HUMP 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HUMP:
--
Nguồn cung lưu hành HUMP:
0 HUMP

Tỷ giá HUMP sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hump thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hump là Rp1.98 mỗi HUMP, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HUMP. Khối lượng giao dịch của Hump đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HUMP là Rp0.

Thông tin thêm về Hump trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hump phổ biến nhất là HUMP sang IDR, trong đó mã của Hump là HUMP. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104362.55 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2515.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.16 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 154.44 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91964.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77530.94 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143394.15 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 597475.63 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8930157.72 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 54.56 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HUMP sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HUMP sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HUMP (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HUMP bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HUMP bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hump phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HUMP đến TWD
1 HUMP thành NT$0.003622 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HUMP đến CNY
1 HUMP thành ¥0.0008718 CNY
popular info Đô la Mỹ
HUMP đến USD
1 HUMP thành $0.0001211 USD
popular info Rupiah Indonesia
HUMP đến IDR
1 HUMP thành Rp1.98 IDR
popular info Euro
HUMP đến EUR
1 HUMP thành €0.0001067 EUR
popular info Đô la Canada
HUMP đến CAD
1 HUMP thành C$0.0001664 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HUMP đến KRW
1 HUMP thành ₩0.1674 KRW
popular info Yên Nhật
HUMP đến JPY
1 HUMP thành ¥0.01744 JPY
popular info Bảng Anh
HUMP đến GBP
1 HUMP thành £0.{4}8995 GBP
popular info Real Brazil
HUMP đến BRL
1 HUMP thành R$0.0006931 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets FLock.io
FLOCK đến IDR
1 FLOCK thành Rp3,577.2 IDR
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến IDR
1 PSG thành Rp33,177.7 IDR
other assets Xterio
XTER đến IDR
1 XTER thành Rp3,890.18 IDR
other assets Tutorial
TUT đến IDR
1 TUT thành Rp443.47 IDR
other assets Horizen
ZEN đến IDR
1 ZEN thành Rp165,427.86 IDR
other assets Acala Token
ACA đến IDR
1 ACA thành Rp496.95 IDR
other assets Zcash
ZEC đến IDR
1 ZEC thành Rp828,844.71 IDR
other assets Assisterr AI
ASRR đến IDR
1 ASRR thành Rp5,728.44 IDR
other assets Cosmos
ATOM đến IDR
1 ATOM thành Rp71,027.59 IDR
other assets Chains of War
MIRA đến IDR
1 MIRA thành Rp0.{5}4914 IDR

Bảng chuyển đổi từ HUMP sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Hump đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HUMP thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +1.62% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.65%, đạt mức cao nhất là 2.37 IDR và mức thấp nhất là 2.15 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 HUMP là Rp2.11 IDR , thay đổi -5.40% so với giá hiện tại. Hump đã thay đổi
-Rp
122.65IDR
, tương đương mức thay đổi -98.23% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:11 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HUMP
Rp0.9909Rp1.07
-6.65%
1 HUMP
Rp1.98Rp2.14
-6.65%
5 HUMP
Rp9.91Rp10.7
-6.65%
10 HUMP
Rp19.82Rp21.39
-6.65%
50 HUMP
Rp99.09Rp106.97
-6.65%
100 HUMP
Rp198.18Rp213.93
-6.65%
500 HUMP
Rp990.91Rp1,069.66
-6.65%
1000 HUMP
Rp1,981.82Rp2,139.33
-6.65%

Câu Hỏi Thường Gặp HUMP/IDR

1 Hump bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Hump (HUMP) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp1.98.
Tôi có thể mua bao nhiêu HUMP với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.5046 HUMP đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HUMP sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HUMP sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HUMP bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 2.52 HUMP, trong khi 5 HUMP sẽ có giá khoảng 9.91IDR.
Giá cao nhất của HUMP/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HUMP tính theo IDR là Rp133,303.14. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HUMP/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hump tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hump (HUMP) đã tăng 1.62%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hump (HUMP) đã giảm 5.40% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HUMP thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hump và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HUMP/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HUMP hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HUMP/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HUMP/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HUMP/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hump và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Niêm yết coin mới nhất trên Bitget

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.