Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HMNG thành NAD

HMNG/NAD: 1 HMNG = 0.{10}1495 NAD. Giá chuyển đổi 1 Hummingbird Finance (Old) (HMNG) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.{10}1495 NAD hôm nay.
HMNG
HMNG
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMNG/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hummingbird Finance (Old) (HMNG) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMNG hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMNG hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 HMNG sẽ mất 0.00 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 66,871,308,098.72 HMNG và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 334,356,540,493.6 HMNG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HMNG sang NAD

Chuyển đổi NAD sang HMNG

Hummingbird Finance (Old)
Đô la Namibia
1 HMNG
0.{10}1495  NAD
2 HMNG
0.{10}2991  NAD
5 HMNG
0.{10}7477  NAD
10 HMNG
0.{9}1495  NAD
20 HMNG
0.{9}2991  NAD
50 HMNG
0.{9}7477  NAD
100 HMNG
0.{8}1495  NAD
200 HMNG
0.{8}2991  NAD
500 HMNG
0.{8}7477  NAD
1000 HMNG
0.{7}1495  NAD
5000 HMNG
0.{7}7477  NAD
10000 HMNG
0.{6}1495  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMNG thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Hummingbird Finance (Old) tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMNG sang NAD, lên đến 10000 HMNG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Hummingbird Finance (Old)
1 NAD
66,871,308,098.72 HMNG
10 NAD
668,713,080,987.2 HMNG
50 NAD
3,343,565,404,936.02 HMNG
100 NAD
6,687,130,809,872.04 HMNG
200 NAD
13,374,261,619,744.09 HMNG
500 NAD
33,435,654,049,360.23 HMNG
1000 NAD
66,871,308,098,720.45 HMNG
2000 NAD
133,742,616,197,440.9 HMNG
5000 NAD
334,356,540,493,602.25 HMNG
10000 NAD
668,713,080,987,204.5 HMNG
50000 NAD
3,343,565,404,936,023 HMNG
100000 NAD
6,687,130,809,872,046 HMNG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành HMNG toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Hummingbird Finance (Old) đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang HMNG, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HMNG/NAD

HMNG/NAD: 1 HMNG = 0.{10}1495 NAD; 2025/04/30 04:50:08
Trong 1D vừa qua, Hummingbird Finance (Old) đã thay đổi -2.04% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hummingbird Finance (Old)(HMNG) đã thay đổi -2.04% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HMNG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HMNG sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Hummingbird Finance (Old)/NAD

Giá Hummingbird Finance (Old) cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.{10}1779 NAD trong khi giá Hummingbird Finance (Old) thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.{10}1264 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hummingbird Finance (Old) theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMNG theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{10}1527 NAD
0.{10}1779 NAD
0.{10}1779 NAD
0.{10}2373 NAD
Thấp
0.{10}1495 NAD
0.{10}1264 NAD
0.{10}1193 NAD
0.{10}1193 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.04%
+16.22%
+6.02%
-15.92%

Thông tin Hummingbird Finance (Old)

Số liệu thị trường HMNG sang NAD

HMNG/NAD:
N$0.{10}1495
Khối lượng HMNG 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HMNG:
--
Nguồn cung lưu hành HMNG:
0 HMNG

Tỷ giá HMNG sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hummingbird Finance (Old) thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hummingbird Finance (Old) là N$0.{10}1495 mỗi HMNG, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMNG. Khối lượng giao dịch của Hummingbird Finance (Old) đã thay đổi 0.00% (N$0 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMNG là N$0.

Thông tin thêm về Hummingbird Finance (Old) trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hummingbird Finance (Old) phổ biến nhất là HMNG sang NAD, trong đó mã của Hummingbird Finance (Old) là HMNG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HMNG sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HMNG sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HMNG (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMNG bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMNG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hummingbird Finance (Old) phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HMNG đến TWD
1 HMNG thành NT$0.{10}2587 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HMNG đến CNY
1 HMNG thành ¥0.{11}5850 CNY
popular info Đô la Mỹ
HMNG đến USD
1 HMNG thành $0.{12}8044 USD
popular info Euro
HMNG đến EUR
1 HMNG thành €0.{12}7075 EUR
popular info Đô la Canada
HMNG đến CAD
1 HMNG thành C$0.{11}1113 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HMNG đến KRW
1 HMNG thành ₩0.{8}1151 KRW
popular info Yên Nhật
HMNG đến JPY
1 HMNG thành ¥0.{9}1145 JPY
popular info Bảng Anh
HMNG đến GBP
1 HMNG thành £0.{12}6005 GBP
popular info Đô la Namibia
HMNG đến NAD
1 HMNG thành N$0.{10}1495 NAD
popular info Real Brazil
HMNG đến BRL
1 HMNG thành R$0.{11}4522 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$7.87 NAD
other assets LooksRare
LOOKS đến NAD
1 LOOKS thành N$0.3878 NAD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến NAD
1 COOKIE thành N$3.31 NAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$9.62 NAD
other assets Drift
DRIFT đến NAD
1 DRIFT thành N$13.66 NAD
other assets Axelar
AXL đến NAD
1 AXL thành N$7.55 NAD
other assets Venice Token
VVV đến NAD
1 VVV thành N$75.06 NAD
other assets Wayfinder
PROMPT đến NAD
1 PROMPT thành N$7.81 NAD
other assets Paris Saint-Germain Fan Token
PSG đến NAD
1 PSG thành N$41.63 NAD
other assets Amp
AMP đến NAD
1 AMP thành N$0.07719 NAD

Bảng chuyển đổi từ HMNG sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Hummingbird Finance (Old) đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMNG thành Đô la Namibia đã thay đổi +16.22% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.04%, đạt mức cao nhất là 0.{10}1527 NAD và mức thấp nhất là 0.{10}1495 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HMNG là N$0.{10}1411 NAD , thay đổi +6.02% so với giá hiện tại. Hummingbird Finance (Old) đã thay đổi
-N$
0.{11}7107NAD
, tương đương mức thay đổi -32.21% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng04:50 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HMNGN$0.{11}7477N$0.{11}7633
-2.04%
1 HMNGN$0.{10}1495N$0.{10}1527
-2.04%
5 HMNGN$0.{10}7477N$0.{10}7633
-2.04%
10 HMNGN$0.{9}1495N$0.{9}1527
-2.04%
50 HMNGN$0.{9}7477N$0.{9}7633
-2.04%
100 HMNGN$0.{8}1495N$0.{8}1527
-2.04%
500 HMNGN$0.{8}7477N$0.{8}7633
-2.04%
1000 HMNGN$0.{7}1495N$0.{7}1527
-2.04%

Câu Hỏi Thường Gặp HMNG/NAD

1 Hummingbird Finance (Old) bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Hummingbird Finance (Old) (HMNG) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.{10}1495.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMNG với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 66,871,308,098.72 HMNG đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMNG sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMNG sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMNG bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 334,356,540,493.6 HMNG, trong khi 5 HMNG sẽ có giá khoảng 0.{10}7477NAD.
Giá cao nhất của HMNG/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMNG tính theo NAD là N$0.001859. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMNG/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hummingbird Finance (Old) tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hummingbird Finance (Old) (HMNG) đã tăng 16.22%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hummingbird Finance (Old) (HMNG) đã tăng 6.02% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMNG thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hummingbird Finance (Old) và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMNG/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMNG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMNG/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMNG/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMNG/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hummingbird Finance (Old) và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.