Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HMND thành IDR

HMND/IDR: 1 HMND = 612.79 IDR. Giá chuyển đổi 1 Humanode (HMND) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 612.79 IDR hôm nay.
HMND
HMND
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMND/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Humanode (HMND) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMND hiện có giá trị là 612.79 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMND hiện có giá 612.79 IDR, nghĩa là mua 5 HMND sẽ mất 3063.93 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.001632 HMND và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.008159 HMND, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HMND sang IDR

Chuyển đổi IDR sang HMND

Humanode
Rupiah Indonesia
2 HMND
1,225.57  IDR
5 HMND
3,063.93  IDR
10 HMND
6,127.86  IDR
20 HMND
12,255.72  IDR
50 HMND
30,639.29  IDR
100 HMND
61,278.58  IDR
200 HMND
122,557.16  IDR
500 HMND
306,392.9  IDR
1000 HMND
612,785.79  IDR
5000 HMND
3,063,928.97  IDR
10000 HMND
6,127,857.94  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMND thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Humanode tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMND sang IDR, lên đến 10000 HMND, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Humanode
100000 IDR
163.19 HMND
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành HMND toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Humanode đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang HMND, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HMND/IDR

HMND/IDR: 1 HMND = 612.79 IDR; 2025/05/10 03:32:51
Trong 1D vừa qua, Humanode đã thay đổi +2.86% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Humanode(HMND) đã thay đổi +2.86% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành HMND trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HMND sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Humanode/IDR

Giá Humanode cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 671.34 IDR trong khi giá Humanode thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 516.34 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Humanode theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMND theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
632.51 IDR
671.34 IDR
671.34 IDR
879.7 IDR
Thấp
594.72 IDR
516.34 IDR
467.79 IDR
447.87 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.86%
+2.06%
+14.55%
-10.82%

Thông tin Humanode

Số liệu thị trường HMND sang IDR

HMND/IDR:
Rp612.79
Khối lượng HMND 24 giờ:
Rp9,515,558,577.49
Vốn hóa thị trường HMND:
Rp66,704,021,555.29
Nguồn cung lưu hành HMND:
108.85M HMND

Tỷ giá HMND sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Humanode thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Humanode là Rp612.79 mỗi HMND, với tổng vốn hoá thị trường của Rp66,704,021,555.29 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 108,853,736 HMND. Khối lượng giao dịch của Humanode đã thay đổi -10.13% (Rp-1,072,990,634.39 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMND là Rp10,588,549,211.87.

Thông tin thêm về Humanode trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Humanode phổ biến nhất là HMND sang IDR, trong đó mã của Humanode là HMND. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HMND sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HMND sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HMND (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMND bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMND bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Humanode phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HMND đến TWD
1 HMND thành NT$1.12 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HMND đến CNY
1 HMND thành ¥0.2682 CNY
popular info Đô la Mỹ
HMND đến USD
1 HMND thành $0.03704 USD
popular info Rupiah Indonesia
HMND đến IDR
1 HMND thành Rp612.79 IDR
popular info Euro
HMND đến EUR
1 HMND thành €0.03292 EUR
popular info Đô la Canada
HMND đến CAD
1 HMND thành C$0.05164 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HMND đến KRW
1 HMND thành ₩51.7 KRW
popular info Yên Nhật
HMND đến JPY
1 HMND thành ¥5.38 JPY
popular info Bảng Anh
HMND đến GBP
1 HMND thành £0.02784 GBP
popular info Real Brazil
HMND đến BRL
1 HMND thành R$0.2094 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến IDR
1 PNUT thành Rp5,853.45 IDR
other assets Pyth Network
PYTH đến IDR
1 PYTH thành Rp3,070.71 IDR
other assets Doodles
DOOD đến IDR
1 DOOD thành Rp137.02 IDR
other assets Mubarak
MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp875.96 IDR
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến IDR
1 GOAT thành Rp2,732.34 IDR
other assets Casper
CSPR đến IDR
1 CSPR thành Rp256.76 IDR
other assets Velodrome Finance
VELO đến IDR
1 VELO thành Rp1,196.88 IDR
other assets Ethereum
ETH đến IDR
1 ETH thành Rp38,601,360.76 IDR
other assets Alchemy Pay
ACH đến IDR
1 ACH thành Rp483.17 IDR
other assets SUNDOG
SUNDOG đến IDR
1 SUNDOG thành Rp1,158.54 IDR

Bảng chuyển đổi từ HMND sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Humanode đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMND thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +2.06% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.86%, đạt mức cao nhất là 632.51 IDR và mức thấp nhất là 594.72 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 HMND là Rp534.96 IDR , thay đổi +14.55% so với giá hiện tại. Humanode đã thay đổi
-Rp
2,629.88IDR
, tương đương mức thay đổi -81.10% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HMNDRp306.39Rp297.88
+2.86%
1 HMNDRp612.79Rp595.77
+2.86%
5 HMNDRp3,063.93Rp2,978.83
+2.86%
10 HMNDRp6,127.86Rp5,957.65
+2.86%
50 HMNDRp30,639.29Rp29,788.25
+2.86%
100 HMNDRp61,278.58Rp59,576.5
+2.86%
500 HMNDRp306,392.9Rp297,882.51
+2.86%
1000 HMNDRp612,785.79Rp595,765.02
+2.86%

Câu Hỏi Thường Gặp HMND/IDR

1 Humanode bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Humanode (HMND) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp612.79.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMND với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.001632 HMND đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMND sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMND sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMND bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.008159 HMND, trong khi 5 HMND sẽ có giá khoảng 3,063.93IDR.
Giá cao nhất của HMND/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMND tính theo IDR là Rp8,797.13. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMND/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Humanode tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Humanode (HMND) đã tăng 2.06%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Humanode (HMND) đã tăng 14.55% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMND thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Humanode và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMND/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMND hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMND/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMND/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMND/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Humanode và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.