Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi $HMT thành EUR

$HMT/EUR: 1 $HMT = 0.0003071 EUR. Giá chuyển đổi 1 Humanize ($HMT) thành Euro (EUR) là 0.0003071 EUR hôm nay.
$HMT
$HMT
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá $HMT/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Humanize ($HMT) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 $HMT hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 $HMT hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 $HMT sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 3,256.68 $HMT và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 16,283.42 $HMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi $HMT sang EUR

Chuyển đổi EUR sang $HMT

Humanize
Euro
1 $HMT
0.0003071  EUR
2 $HMT
0.0006141  EUR
5 $HMT
0.001535  EUR
10 $HMT
0.003071  EUR
20 $HMT
0.006141  EUR
50 $HMT
0.01535  EUR
100 $HMT
0.03071  EUR
200 $HMT
0.06141  EUR
500 $HMT
0.1535  EUR
1000 $HMT
0.3071  EUR
5000 $HMT
1.54  EUR
10000 $HMT
3.07  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi $HMT thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Humanize tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 $HMT sang EUR, lên đến 10000 $HMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Humanize
10 EUR
32,566.83 $HMT
50 EUR
162,834.16 $HMT
100 EUR
325,668.32 $HMT
200 EUR
651,336.65 $HMT
500 EUR
1,628,341.62 $HMT
1000 EUR
3,256,683.25 $HMT
2000 EUR
6,513,366.49 $HMT
5000 EUR
16,283,416.23 $HMT
10000 EUR
32,566,832.46 $HMT
50000 EUR
162,834,162.3 $HMT
100000 EUR
325,668,324.61 $HMT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành $HMT toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Humanize đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang $HMT, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ $HMT/EUR

$HMT/EUR: 1 $HMT = 0.0003071 EUR; 2025/04/30 12:26:57
Trong 1D vừa qua, Humanize đã thay đổi +1.44% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Humanize($HMT) đã thay đổi +1.44% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành $HMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi $HMT sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Humanize/EUR

Giá Humanize cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0003238 EUR trong khi giá Humanize thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0002904 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Humanize theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá $HMT theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003071 EUR
0.0003238 EUR
0.0005690 EUR
0.001770 EUR
Thấp
0.0002947 EUR
0.0002904 EUR
0.0002904 EUR
0.0002904 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.44%
-11.63%
-44.13%
-81.33%

Thông tin Humanize

Số liệu thị trường $HMT sang EUR

$HMT/EUR:
€0.0003071
Khối lượng $HMT 24 giờ:
€73,067.5
Vốn hóa thị trường $HMT:
--
Nguồn cung lưu hành $HMT:
0 $HMT

Tỷ giá $HMT sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Humanize thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Humanize là €0.0003071 mỗi $HMT, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- $HMT. Khối lượng giao dịch của Humanize đã thay đổi +157.15% (€44,653.3 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của $HMT là €28,414.21.

Thông tin thêm về Humanize trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Humanize phổ biến nhất là $HMT sang EUR, trong đó mã của Humanize là $HMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi $HMT sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi $HMT sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua $HMT (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp $HMT bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua $HMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Humanize phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
$HMT đến TWD
1 $HMT thành NT$0.01118 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
$HMT đến CNY
1 $HMT thành ¥0.002538 CNY
popular info Đô la Mỹ
$HMT đến USD
1 $HMT thành $0.0003491 USD
popular info Euro
$HMT đến EUR
1 $HMT thành €0.0003071 EUR
popular info Đô la Canada
$HMT đến CAD
1 $HMT thành C$0.0004829 CAD
popular info Won Hàn Quốc
$HMT đến KRW
1 $HMT thành ₩0.4967 KRW
popular info Yên Nhật
$HMT đến JPY
1 $HMT thành ¥0.04994 JPY
popular info Bảng Anh
$HMT đến GBP
1 $HMT thành £0.0002613 GBP
popular info Real Brazil
$HMT đến BRL
1 $HMT thành R$0.001962 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.5968 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4662 EUR
other assets LooksRare
LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01815 EUR
other assets Drift
DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6690 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04190 EUR
other assets Voxies
VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.09326 EUR
other assets BNB
BNB đến EUR
1 BNB thành €529.84 EUR
other assets Shentu
CTK đến EUR
1 CTK thành €0.4241 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.96 EUR
other assets Bubblemaps
BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1223 EUR

Bảng chuyển đổi từ $HMT sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Humanize đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 $HMT thành Euro đã thay đổi -11.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.44%, đạt mức cao nhất là 0.0003071 EUR và mức thấp nhất là 0.0002947 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 $HMT là €0.0005496 EUR , thay đổi -44.13% so với giá hiện tại. Humanize đã thay đổi
-
0.007219EUR
, tương đương mức thay đổi -95.92% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:26 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 $HMT€0.0001535€0.0001513
+1.44%
1 $HMT€0.0003071€0.0003027
+1.44%
5 $HMT€0.001535€0.001513
+1.44%
10 $HMT€0.003071€0.003027
+1.44%
50 $HMT€0.01535€0.01513
+1.44%
100 $HMT€0.03071€0.03027
+1.44%
500 $HMT€0.1535€0.1513
+1.44%
1000 $HMT€0.3071€0.3027
+1.44%

Câu Hỏi Thường Gặp $HMT/EUR

1 Humanize bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Humanize ($HMT) trong Euro (EUR) là €0.0003071.
Tôi có thể mua bao nhiêu $HMT với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,256.68 $HMT đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển $HMT sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi $HMT sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng $HMT bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 16,283.42 $HMT, trong khi 5 $HMT sẽ có giá khoảng 0.001535EUR.
Giá cao nhất của $HMT/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 $HMT tính theo EUR là €126.51. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 $HMT/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Humanize tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Humanize ($HMT) đã giảm 11.63%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Humanize ($HMT) đã giảm 44.13% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ $HMT thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Humanize và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của $HMT/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với $HMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá $HMT/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá $HMT/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá $HMT/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Humanize và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.