Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94891.53 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94891.53 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.57%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94891.53 (-0.04%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HMT thành KGS
HMT/KGS: 1 HMT = 3.42 KGS. Giá chuyển đổi 1 Human (HMT) thành Som Kyrgyzstan (KGS) là 3.42 KGS hôm nay.

HMT
KGS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HMT/KGS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Human (HMT) thành Som Kyrgyzstan (KGS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HMT hiện có giá trị là 3.42 KGS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HMT hiện có giá 3.42 KGS, nghĩa là mua 5 HMT sẽ mất 17.12 KGS. Tương tự, с1 KGS có thể được chuyển đổi thành 0.2921 HMT và с50 KGS có thể được chuyển đổi thành 1.46 HMT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HMT sang KGS
Chuyển đổi KGS sang HMT
Human
Som Kyrgyzstan
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HMT thành KGS toàn diện, cho thấy giá trị của Human tính theo Som Kyrgyzstan đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HMT sang KGS, lên đến 10000 HMT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Som Kyrgyzstan
Human
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KGS thành HMT toàn diện, cho thấy giá trị của Som Kyrgyzstan tính theo Human đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KGS sang HMT, lên đến 100000 KGS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HMT/KGS
HMT/KGS: 1 HMT = 3.42 KGS; 2025/04/30 10:28:33
Trong 1D vừa qua, Human đã thay đổi -1.22% thành KGS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Human(HMT) đã thay đổi -1.22% thành KGS trong khi đó Som Kyrgyzstan(KGS) đã thay đổi % thành HMT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HMT sang KGS: Biến động và thay đổi giá của Human/KGS
Giá Human cao nhất theo KGS 7 ngày qua là 4.17 KGS trong khi giá Human thấp nhất theo KGS trong 7 ngày qua là 3.35 KGS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Human theo KGS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HMT theo KGS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 3.53 KGS | 4.17 KGS | 4.48 KGS | 5.29 KGS |
Thấp | 3.41 KGS | 3.35 KGS | 3.22 KGS | 1.65 KGS |
Bình thường | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS | 0 KGS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.22% | -9.56% | -11.58% | +53.07% |
Thông tin Human
Số liệu thị trường HMT sang KGS
HMT/KGS:
с3.42
Khối lượng HMT 24 giờ:
с655,691.03
Vốn hóa thị trường HMT:
--
Nguồn cung lưu hành HMT:
0 HMT
Tỷ giá HMT sang KGS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Human thành Som Kyrgyzstan đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Human là с3.42 mỗi HMT, với tổng vốn hoá thị trường của с0 KGS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HMT. Khối lượng giao dịch của Human đã thay đổi -50.19% (с-660,748.79 KGS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HMT là с1,316,439.82.
Thông tin thêm về Human trên Bitget
Thông tin Som Kyrgyzstan
Ký hiệu của KGS là с.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Human phổ biến nhất là HMT sang KGS, trong đó mã của Human là HMT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KGS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HMT sang KGS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HMT sang KGS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HMT (hoặc USDT) bằng KGS (Kyrgystani Som)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HMT bằng KGS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HMT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Human phổ biến

HMT đến TWD
1 HMT thành NT$1.25 TWD

HMT đến CNY
1 HMT thành ¥0.2849 CNY

HMT đến USD
1 HMT thành $0.03921 USD
HMT đến KGS
1 HMT thành с3.42 KGS

HMT đến EUR
1 HMT thành €0.03450 EUR

HMT đến CAD
1 HMT thành C$0.05425 CAD

HMT đến KRW
1 HMT thành ₩55.75 KRW

HMT đến JPY
1 HMT thành ¥5.6 JPY

HMT đến GBP
1 HMT thành £0.02933 GBP

HMT đến BRL
1 HMT thành R$0.2205 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KGS

ALPACA đến KGS
1 ALPACA thành с42.75 KGS

PUNDIX đến KGS
1 PUNDIX thành с48.75 KGS

LOOKS đến KGS
1 LOOKS thành с1.71 KGS

DRIFT đến KGS
1 DRIFT thành с64.57 KGS

BNB đến KGS
1 BNB thành с52,426.14 KGS

BSW đến KGS
1 BSW thành с4.13 KGS

AXL đến KGS
1 AXL thành с34.25 KGS

CTK đến KGS
1 CTK thành с40.5 KGS

BMT đến KGS
1 BMT thành с12.58 KGS

INIT đến KGS
1 INIT thành с71.7 KGS
Bảng chuyển đổi từ HMT sang KGS
Tỷ giá hoán đổi của Human đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HMT thành Som Kyrgyzstan đã thay đổi -9.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.22%, đạt mức cao nhất là 3.53 KGS và mức thấp nhất là 3.41 KGS . Một tháng trước, giá trị của 1 HMT là с3.87 KGS , thay đổi -11.58% so với giá hiện tại. Human đã thay đổi , tương đương mức thay đổi +36.53% so với năm trước.
+с
0.9162KGS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 10:28 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HMT | с1.71 | с1.73 | -1.22% |
1 HMT | с3.42 | с3.47 | -1.22% |
5 HMT | с17.12 | с17.33 | -1.22% |
10 HMT | с34.23 | с34.66 | -1.22% |
50 HMT | с171.17 | с173.29 | -1.22% |
100 HMT | с342.35 | с346.58 | -1.22% |
500 HMT | с1,711.73 | с1,732.92 | -1.22% |
1000 HMT | с3,423.46 | с3,465.85 | -1.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp HMT/KGS
1 Human bằng bao nhiêu KGS?
Hiện tại, giá 1 Human (HMT) trong Som Kyrgyzstan (KGS) là с3.42.
Tôi có thể mua bao nhiêu HMT với 1 KGS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.2921 HMT đối với KGS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HMT sang KGS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HMT sang KGS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HMT bất kỳ sang KGS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KGS tương đương 1.46 HMT, trong khi 5 HMT sẽ có giá khoảng 17.12KGS.
Giá cao nhất của HMT/KGS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HMT tính theo KGS là с119.98. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HMT/KGS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Human tính theo KGS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Human (HMT) đã giảm 9.56%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Human (HMT) đã giảm 11.58% so với Som Kyrgyzstan (KGS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HMT thành KGS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Human và Som Kyrgyzstan, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HMT/KGS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HMT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HMT/KGS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HMT/KGS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HMT/KGS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Human và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Smart Game Finance (SMART)

Hướng dẫn mua
Kwenta (KWENTA)

Hướng dẫn mua
Sonne Finance (SONNE)

Hướng dẫn mua
Doge Killer (LEASH)

Hướng dẫn mua
Pawswap (PAW)

Hướng dẫn mua
Spool DAO (SPOOL)

Hướng dẫn mua
McPepe's (PEPES)

Hướng dẫn mua
Dogelon Mars (ELON)

Hướng dẫn mua
Echelon Prime (PRIME1)

Hướng dẫn mua
Voxel X Network (VXL)

Hướng dẫn mua
DOGEKAKI (KAKI)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
