Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94913.01 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94913.01 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94913.01 (+0.19%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HIM thành KHR
HIM/KHR: 1 HIM = 10.41 KHR. Giá chuyển đổi 1 Human Intelligence Machine (HIM) thành Riel Campuchia (KHR) là 10.41 KHR hôm nay.

HIM
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HIM/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Human Intelligence Machine (HIM) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HIM hiện có giá trị là 10.41 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HIM hiện có giá 10.41 KHR, nghĩa là mua 5 HIM sẽ mất 52.06 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.09604 HIM và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.4802 HIM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HIM sang KHR
Chuyển đổi KHR sang HIM
Human Intelligence Machine
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HIM thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Human Intelligence Machine tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HIM sang KHR, lên đến 10000 HIM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Human Intelligence Machine
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành HIM toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Human Intelligence Machine đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang HIM, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HIM/KHR
HIM/KHR: 1 HIM = 10.41 KHR; 2025/04/30 04:39:57
Trong 1D vừa qua, Human Intelligence Machine đã thay đổi +4.05% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Human Intelligence Machine(HIM) đã thay đổi +4.05% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành HIM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HIM sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Human Intelligence Machine/KHR
Giá Human Intelligence Machine cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 10.98 KHR trong khi giá Human Intelligence Machine thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 10.14 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Human Intelligence Machine theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HIM theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 10.79 KHR | 10.98 KHR | 12.26 KHR | 81.85 KHR |
Thấp | 10.31 KHR | 10.14 KHR | 8.57 KHR | 8.57 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.05% | +8.66% | -8.10% | -85.67% |
Thông tin Human Intelligence Machine
Số liệu thị trường HIM sang KHR
HIM/KHR:
៛10.41
Khối lượng HIM 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HIM:
--
Nguồn cung lưu hành HIM:
0 HIM
Tỷ giá HIM sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Human Intelligence Machine thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Human Intelligence Machine là ៛10.41 mỗi HIM, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HIM. Khối lượng giao dịch của Human Intelligence Machine đã thay đổi 0.00% (៛0 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HIM là ៛0.
Thông tin thêm về Human Intelligence Machine trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Human Intelligence Machine phổ biến nhất là HIM sang KHR, trong đó mã của Human Intelligence Machine là HIM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HIM sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HIM sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HIM (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HIM bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HIM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Human Intelligence Machine phổ biến

HIM đến TWD
1 HIM thành NT$0.08365 TWD

HIM đến CNY
1 HIM thành ¥0.01892 CNY

HIM đến USD
1 HIM thành $0.002601 USD
HIM đến KHR
1 HIM thành ៛10.41 KHR

HIM đến EUR
1 HIM thành €0.002288 EUR

HIM đến CAD
1 HIM thành C$0.003600 CAD

HIM đến KRW
1 HIM thành ₩3.72 KRW

HIM đến JPY
1 HIM thành ¥0.3704 JPY

HIM đến GBP
1 HIM thành £0.001942 GBP

HIM đến BRL
1 HIM thành R$0.01462 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

ALPACA đến KHR
1 ALPACA thành ៛1,770.7 KHR

LOOKS đến KHR
1 LOOKS thành ៛84.58 KHR

COOKIE đến KHR
1 COOKIE thành ៛712.72 KHR

PUNDIX đến KHR
1 PUNDIX thành ៛2,128.79 KHR

DRIFT đến KHR
1 DRIFT thành ៛2,900.39 KHR

AXL đến KHR
1 AXL thành ៛1,617.43 KHR

VVV đến KHR
1 VVV thành ៛16,124.37 KHR

PROMPT đến KHR
1 PROMPT thành ៛1,679.29 KHR

PSG đến KHR
1 PSG thành ៛8,984.45 KHR

AMP đến KHR
1 AMP thành ៛16.68 KHR
Bảng chuyển đổi từ HIM sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Human Intelligence Machine đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HIM thành Riel Campuchia đã thay đổi +8.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.05%, đạt mức cao nhất là 10.79 KHR và mức thấp nhất là 10.31 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 HIM là ៛11.36 KHR , thay đổi -8.10% so với giá hiện tại. Human Intelligence Machine đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -97.82% so với năm trước.
-៛
482.22KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 04:39 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HIM | ៛5.21 | ៛5 | +4.05% |
1 HIM | ៛10.41 | ៛10 | +4.05% |
5 HIM | ៛52.06 | ៛49.98 | +4.05% |
10 HIM | ៛104.13 | ៛99.95 | +4.05% |
50 HIM | ៛520.63 | ៛499.77 | +4.05% |
100 HIM | ៛1,041.25 | ៛999.55 | +4.05% |
500 HIM | ៛5,206.26 | ៛4,997.74 | +4.05% |
1000 HIM | ៛10,412.51 | ៛9,995.47 | +4.05% |
Câu Hỏi Thường Gặp HIM/KHR
1 Human Intelligence Machine bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Human Intelligence Machine (HIM) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛10.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu HIM với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.09604 HIM đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HIM sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HIM sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HIM bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.4802 HIM, trong khi 5 HIM sẽ có giá khoảng 52.06KHR.
Giá cao nhất của HIM/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HIM tính theo KHR là ៛854.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HIM/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Human Intelligence Machine tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Human Intelligence Machine (HIM) đã tăng 8.66%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Human Intelligence Machine (HIM) đã giảm 8.10% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HIM thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Human Intelligence Machine và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HIM/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HIM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HIM/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HIM/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HIM/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Human Intelligence Machine và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Brazilian Digital Token (BRZ)

Hướng dẫn mua
Celo Dollar (CUSD)

Hướng dẫn mua
Luffy (LUFFY)

Hướng dẫn mua
SolanaPrime (PRIME)

Hướng dẫn mua
Duckie Land (MMETA)

Hướng dẫn mua
Decentralized USD (USDD)

Hướng dẫn mua
WeWay (WWY)

Hướng dẫn mua
TrueFeedBack (TFBX)

Hướng dẫn mua
Fight Of The Ages (FOTA)

Hướng dẫn mua
BioPassport (BIOT)

Hướng dẫn mua
BiLira (TRYB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
