Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HOTCROSS thành IDR

HOTCROSS/IDR: 1 HOTCROSS = 172.39 IDR. Giá chuyển đổi 1 Hot Cross (HOTCROSS) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 172.39 IDR hôm nay.
HOTCROSS
HOTCROSS
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOTCROSS/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hot Cross (HOTCROSS) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOTCROSS hiện có giá trị là 172.39 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOTCROSS hiện có giá 172.39 IDR, nghĩa là mua 5 HOTCROSS sẽ mất 861.96 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.005801 HOTCROSS và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.02900 HOTCROSS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HOTCROSS sang IDR

Chuyển đổi IDR sang HOTCROSS

Hot Cross
Rupiah Indonesia
1 HOTCROSS
172.39  IDR
2 HOTCROSS
344.78  IDR
5 HOTCROSS
861.96  IDR
10 HOTCROSS
1,723.92  IDR
20 HOTCROSS
3,447.85  IDR
50 HOTCROSS
8,619.62  IDR
100 HOTCROSS
17,239.25  IDR
200 HOTCROSS
34,478.5  IDR
500 HOTCROSS
86,196.25  IDR
1000 HOTCROSS
172,392.5  IDR
5000 HOTCROSS
861,962.5  IDR
10000 HOTCROSS
1,723,925  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOTCROSS thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Hot Cross tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOTCROSS sang IDR, lên đến 10000 HOTCROSS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Hot Cross
1 IDR
0.005801 HOTCROSS
10 IDR
0.05801 HOTCROSS
50 IDR
0.2900 HOTCROSS
100 IDR
0.5801 HOTCROSS
200 IDR
1.16 HOTCROSS
1000 IDR
5.8 HOTCROSS
2000 IDR
11.6 HOTCROSS
10000 IDR
58.01 HOTCROSS
50000 IDR
290.04 HOTCROSS
100000 IDR
580.07 HOTCROSS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành HOTCROSS toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Hot Cross đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang HOTCROSS, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HOTCROSS/IDR

HOTCROSS/IDR: 1 HOTCROSS = 172.39 IDR; 2025/05/10 07:16:25
Trong 1D vừa qua, Hot Cross đã thay đổi +2.99% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hot Cross(HOTCROSS) đã thay đổi +2.99% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành HOTCROSS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HOTCROSS sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Hot Cross/IDR

Giá Hot Cross cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 175.15 IDR trong khi giá Hot Cross thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 161.24 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hot Cross theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOTCROSS theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
175.15 IDR
175.15 IDR
198.76 IDR
230.22 IDR
Thấp
167.03 IDR
161.24 IDR
161.24 IDR
161.24 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.99%
+5.15%
-12.49%
-9.10%

Thông tin Hot Cross

Số liệu thị trường HOTCROSS sang IDR

HOTCROSS/IDR:
Rp172.39
Khối lượng HOTCROSS 24 giờ:
Rp2,426,459,606.88
Vốn hóa thị trường HOTCROSS:
Rp19,609,647,343.92
Nguồn cung lưu hành HOTCROSS:
113.75M HOTCROSS

Tỷ giá HOTCROSS sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hot Cross thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hot Cross là Rp172.39 mỗi HOTCROSS, với tổng vốn hoá thị trường của Rp19,609,647,343.92 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 113,750,000 HOTCROSS. Khối lượng giao dịch của Hot Cross đã thay đổi -21.95% (Rp-682,281,664.26 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOTCROSS là Rp3,108,741,271.14.

Thông tin thêm về Hot Cross trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hot Cross phổ biến nhất là HOTCROSS sang IDR, trong đó mã của Hot Cross là HOTCROSS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HOTCROSS sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HOTCROSS sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HOTCROSS (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOTCROSS bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOTCROSS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hot Cross phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HOTCROSS đến TWD
1 HOTCROSS thành NT$0.3153 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HOTCROSS đến CNY
1 HOTCROSS thành ¥0.07545 CNY
popular info Đô la Mỹ
HOTCROSS đến USD
1 HOTCROSS thành $0.01042 USD
popular info Rupiah Indonesia
HOTCROSS đến IDR
1 HOTCROSS thành Rp172.39 IDR
popular info Euro
HOTCROSS đến EUR
1 HOTCROSS thành €0.009261 EUR
popular info Đô la Canada
HOTCROSS đến CAD
1 HOTCROSS thành C$0.01453 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HOTCROSS đến KRW
1 HOTCROSS thành ₩14.54 KRW
popular info Yên Nhật
HOTCROSS đến JPY
1 HOTCROSS thành ¥1.51 JPY
popular info Bảng Anh
HOTCROSS đến GBP
1 HOTCROSS thành £0.007831 GBP
popular info Real Brazil
HOTCROSS đến BRL
1 HOTCROSS thành R$0.05891 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Mubarak
MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp858.95 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,967,989.33 IDR
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến IDR
1 PNUT thành Rp5,833.04 IDR
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến IDR
1 GOAT thành Rp2,839.7 IDR
other assets Bounce Token
AUCTION đến IDR
1 AUCTION thành Rp223,373.6 IDR
other assets Pyth Network
PYTH đến IDR
1 PYTH thành Rp3,107.11 IDR
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến IDR
1 TRUMP thành Rp237,315.49 IDR
other assets TRON
TRX đến IDR
1 TRX thành Rp4,348.27 IDR
other assets Tutorial
TUT đến IDR
1 TUT thành Rp505.25 IDR
other assets SKYAI
SKYAI đến IDR
1 SKYAI thành Rp794.16 IDR

Bảng chuyển đổi từ HOTCROSS sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Hot Cross đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOTCROSS thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +5.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.99%, đạt mức cao nhất là 175.15 IDR và mức thấp nhất là 167.03 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOTCROSS là Rp197.11 IDR , thay đổi -12.49% so với giá hiện tại. Hot Cross đã thay đổi
-Rp
112.5IDR
, tương đương mức thay đổi -39.38% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HOTCROSSRp86.2Rp83.69
+2.99%
1 HOTCROSSRp172.39Rp167.37
+2.99%
5 HOTCROSSRp861.96Rp836.85
+2.99%
10 HOTCROSSRp1,723.92Rp1,673.71
+2.99%
50 HOTCROSSRp8,619.62Rp8,368.54
+2.99%
100 HOTCROSSRp17,239.25Rp16,737.08
+2.99%
500 HOTCROSSRp86,196.25Rp83,685.39
+2.99%
1000 HOTCROSSRp172,392.5Rp167,370.77
+2.99%

Câu Hỏi Thường Gặp HOTCROSS/IDR

1 Hot Cross bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Hot Cross (HOTCROSS) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp172.39.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOTCROSS với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.005801 HOTCROSS đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOTCROSS sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOTCROSS sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOTCROSS bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.02900 HOTCROSS, trong khi 5 HOTCROSS sẽ có giá khoảng 861.96IDR.
Giá cao nhất của HOTCROSS/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOTCROSS tính theo IDR là Rp8,989.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOTCROSS/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hot Cross tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hot Cross (HOTCROSS) đã tăng 5.15%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hot Cross (HOTCROSS) đã giảm 12.49% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOTCROSS thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hot Cross và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOTCROSS/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOTCROSS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOTCROSS/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOTCROSS/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOTCROSS/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hot Cross và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.