Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94313.86 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94313.86 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.27%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94313.86 (+0.34%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOPECOIN thành MNT
HOPECOIN/MNT: 1 HOPECOIN = 0.04997 MNT. Giá chuyển đổi 1 Hopecoin (HOPECOIN) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) là 0.04997 MNT hôm nay.

HOPECOIN
MNT
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOPECOIN/MNT theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hopecoin (HOPECOIN) thành Tugrik Mông Cổ (MNT) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOPECOIN hiện có giá trị là 0.05 MNT. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOPECOIN hiện có giá 0.05 MNT, nghĩa là mua 5 HOPECOIN sẽ mất 0.25 MNT. Tương tự, ₮1 MNT có thể được chuyển đổi thành 20.01 HOPECOIN và ₮50 MNT có thể được chuyển đổi thành 100.05 HOPECOIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOPECOIN sang MNT
Chuyển đổi MNT sang HOPECOIN
Hopecoin
Tugrik Mông Cổ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOPECOIN thành MNT toàn diện, cho thấy giá trị của Hopecoin tính theo Tugrik Mông Cổ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOPECOIN sang MNT, lên đến 10000 HOPECOIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Tugrik Mông Cổ
Hopecoin
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MNT thành HOPECOIN toàn diện, cho thấy giá trị của Tugrik Mông Cổ tính theo Hopecoin đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MNT sang HOPECOIN, lên đến 100000 MNT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOPECOIN/MNT
HOPECOIN/MNT: 1 HOPECOIN = 0.04997 MNT; 2025/04/28 06:03:40
Trong 1D vừa qua, Hopecoin đã thay đổi +0.77% thành MNT. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hopecoin(HOPECOIN) đã thay đổi +0.77% thành MNT trong khi đó Tugrik Mông Cổ(MNT) đã thay đổi % thành HOPECOIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HOPECOIN sang MNT: Biến động và thay đổi giá của Hopecoin/MNT
Giá Hopecoin cao nhất theo MNT 7 ngày qua là 0.04833 MNT trong khi giá Hopecoin thấp nhất theo MNT trong 7 ngày qua là 0.03518 MNT. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hopecoin theo MNT trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOPECOIN theo MNT trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.04388 MNT | 0.04833 MNT | 0.04833 MNT | 1.06 MNT |
Thấp | 0.04354 MNT | 0.03518 MNT | 0.03518 MNT | 0.03518 MNT |
Bình thường | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT | 0 MNT |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +0.77% | +24.70% | +3.95% | -96.02% |
Thông tin Hopecoin
Số liệu thị trường HOPECOIN sang MNT
HOPECOIN/MNT:
₮0.04997
Khối lượng HOPECOIN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HOPECOIN:
--
Nguồn cung lưu hành HOPECOIN:
0 HOPECOIN
Tỷ giá HOPECOIN sang MNT hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Hopecoin thành Tugrik Mông Cổ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Hopecoin là ₮0.04997 mỗi HOPECOIN, với tổng vốn hoá thị trường của ₮0 MNT dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOPECOIN. Khối lượng giao dịch của Hopecoin đã thay đổi 0.00% (₮0 MNT) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOPECOIN là ₮0.
Thông tin thêm về Hopecoin trên Bitget
Thông tin Tugrik Mông Cổ
Ký hiệu của MNT là ₮.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hopecoin phổ biến nhất là HOPECOIN sang MNT, trong đó mã của Hopecoin là HOPECOIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MNT đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 93817.15 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1790.77 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.26 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.33 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 82455.89 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70409.77 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130096.24 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 533950.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8004207.17 INR

PI đến INR
1 PI thành 54.14 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOPECOIN sang MNT

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOPECOIN sang MNT
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOPECOIN (hoặc USDT) bằng MNT (Mongolian Tugrik)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOPECOIN bằng MNT. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOPECOIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Hopecoin phổ biến

HOPECOIN đến TWD
1 HOPECOIN thành NT$0.0004778 TWD

HOPECOIN đến CNY
1 HOPECOIN thành ¥0.0001074 CNY

HOPECOIN đến USD
1 HOPECOIN thành $0.{4}1471 USD

HOPECOIN đến EUR
1 HOPECOIN thành €0.{4}1293 EUR

HOPECOIN đến CAD
1 HOPECOIN thành C$0.{4}2039 CAD

HOPECOIN đến KRW
1 HOPECOIN thành ₩0.02116 KRW
HOPECOIN đến MNT
1 HOPECOIN thành ₮0.04997 MNT

HOPECOIN đến JPY
1 HOPECOIN thành ¥0.002109 JPY

HOPECOIN đến GBP
1 HOPECOIN thành £0.{4}1104 GBP

HOPECOIN đến BRL
1 HOPECOIN thành R$0.{4}8370 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MNT

XRP đến MNT
1 XRP thành ₮7,743.01 MNT

CSPR đến MNT
1 CSPR thành ₮55.94 MNT

BMT đến MNT
1 BMT thành ₮414.06 MNT

WAL đến MNT
1 WAL thành ₮2,215.32 MNT

DEEP đến MNT
1 DEEP thành ₮725.3 MNT

HBAR đến MNT
1 HBAR thành ₮655.77 MNT

XLM đến MNT
1 XLM thành ₮975.65 MNT

AERGO đến MNT
1 AERGO thành ₮661.01 MNT

JST đến MNT
1 JST thành ₮125.76 MNT

RAY đến MNT
1 RAY thành ₮10,170.21 MNT
Bảng chuyển đổi từ HOPECOIN sang MNT
Tỷ giá hoán đổi của Hopecoin đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOPECOIN thành Tugrik Mông Cổ đã thay đổi +24.70% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.77%, đạt mức cao nhất là 0.04388 MNT và mức thấp nhất là 0.04354 MNT . Một tháng trước, giá trị của 1 HOPECOIN là ₮0.04831 MNT , thay đổi +3.95% so với giá hiện tại. Hopecoin đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -63.87% so với năm trước.
+₮
0.04388MNT24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:03 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOPECOIN | ₮0.02499 | ₮0.02482 | +0.77% |
1 HOPECOIN | ₮0.04997 | ₮0.04964 | +0.77% |
5 HOPECOIN | ₮0.2499 | ₮0.2482 | +0.77% |
10 HOPECOIN | ₮0.4997 | ₮0.4964 | +0.77% |
50 HOPECOIN | ₮2.5 | ₮2.48 | +0.77% |
100 HOPECOIN | ₮5 | ₮4.96 | +0.77% |
500 HOPECOIN | ₮24.99 | ₮24.82 | +0.77% |
1000 HOPECOIN | ₮49.97 | ₮49.64 | +0.77% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOPECOIN/MNT
1 Hopecoin bằng bao nhiêu MNT?
Hiện tại, giá 1 Hopecoin (HOPECOIN) trong Tugrik Mông Cổ (MNT) là ₮0.04997.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOPECOIN với 1 MNT?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20.01 HOPECOIN đối với MNT.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOPECOIN sang MNT?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOPECOIN sang MNT của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOPECOIN bất kỳ sang MNT. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MNT tương đương 100.05 HOPECOIN, trong khi 5 HOPECOIN sẽ có giá khoảng 0.2499MNT.
Giá cao nhất của HOPECOIN/MNT trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOPECOIN tính theo MNT là ₮8.82. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOPECOIN/MNT có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hopecoin tính theo MNT như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hopecoin (HOPECOIN) đã tăng 24.70%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hopecoin (HOPECOIN) đã tăng 3.95% so với Tugrik Mông Cổ (MNT).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOPECOIN thành MNT?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hopecoin và Tugrik Mông Cổ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOPECOIN/MNT. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOPECOIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOPECOIN/MNT tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOPECOIN/MNT giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOPECOIN/MNT. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hopecoin và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)

Hướng dẫn mua
Mute (MUTE)

Hướng dẫn mua
Conflux (CFX)

Hướng dẫn mua
Measurable Data Token (MDT)

Hướng dẫn mua
Velodrome Finance (VELO)

Hướng dẫn mua
Bit.Store (STORE)

Hướng dẫn mua
Wombat Exchange (WOM)

Hướng dẫn mua
Liquity (LQTY)

Hướng dẫn mua
Vesta Finance (VSTA)

Hướng dẫn mua
Level Finance (LVL)

Hướng dẫn mua
Hop Protocol (HOP)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
