Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101161.34 (+4.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101161.34 (+4.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.81%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$101161.34 (+4.83%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HXD thành BGN
HXD/BGN: 1 HXD = 0.01086 BGN. Giá chuyển đổi 1 Honeyland (HXD) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.01086 BGN hôm nay.

HXD
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HXD/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Honeyland (HXD) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HXD hiện có giá trị là 0.01 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HXD hiện có giá 0.01 BGN, nghĩa là mua 5 HXD sẽ mất 0.05 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 92.07 HXD và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 460.34 HXD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HXD sang BGN
Chuyển đổi BGN sang HXD
Honeyland
Lev Bulgari
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HXD thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Honeyland tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HXD sang BGN, lên đến 10000 HXD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Honeyland
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành HXD toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Honeyland đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang HXD, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HXD/BGN
HXD/BGN: 1 HXD = 0.01086 BGN; 2025/05/08 19:07:50
Trong 1D vừa qua, Honeyland đã thay đổi -1.22% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Honeyland(HXD) đã thay đổi -1.22% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành HXD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HXD sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Honeyland/BGN
Giá Honeyland cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.01377 BGN trong khi giá Honeyland thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.01002 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Honeyland theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HXD theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.01118 BGN | 0.01377 BGN | 0.01578 BGN | 0.02113 BGN |
Thấp | 0.01076 BGN | 0.01002 BGN | 0.009890 BGN | 0.009890 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -1.22% | -1.69% | -18.94% | -40.44% |
Thông tin Honeyland
Số liệu thị trường HXD sang BGN
HXD/BGN:
лв0.01086
Khối lượng HXD 24 giờ:
лв172,571.74
Vốn hóa thị trường HXD:
--
Nguồn cung lưu hành HXD:
0 HXD
Tỷ giá HXD sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Honeyland thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Honeyland là лв0.01086 mỗi HXD, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HXD. Khối lượng giao dịch của Honeyland đã thay đổi -17.77% (лв-37,291.68 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HXD là лв209,863.42.
Thông tin thêm về Honeyland trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Honeyland phổ biến nhất là HXD sang BGN, trong đó mã của Honeyland là HXD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 88337.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74772.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 138010.91 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 562428.14 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8523273.49 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.52 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HXD sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HXD sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HXD (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HXD bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HXD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Honeyland phổ biến

HXD đến TWD
1 HXD thành NT$0.1897 TWD

HXD đến CNY
1 HXD thành ¥0.04539 CNY

HXD đến USD
1 HXD thành $0.006273 USD

HXD đến EUR
1 HXD thành €0.005592 EUR

HXD đến CAD
1 HXD thành C$0.008737 CAD
HXD đến BGN
1 HXD thành лв0.01086 BGN

HXD đến KRW
1 HXD thành ₩8.81 KRW

HXD đến JPY
1 HXD thành ¥0.9151 JPY

HXD đến GBP
1 HXD thành £0.004734 GBP

HXD đến BRL
1 HXD thành R$0.03560 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

SOL đến BGN
1 SOL thành лв277.1 BGN

XRP đến BGN
1 XRP thành лв3.9 BGN

SUI đến BGN
1 SUI thành лв6.8 BGN

BNB đến BGN
1 BNB thành лв1,069.41 BGN

TRUMP đến BGN
1 TRUMP thành лв21.49 BGN

DOGE đến BGN
1 DOGE thành лв0.3303 BGN

LINK đến BGN
1 LINK thành лв26.59 BGN

ALPACA đến BGN
1 ALPACA thành лв0.4613 BGN

PEPE đến BGN
1 PEPE thành лв0.{4}1808 BGN

ADA đến BGN
1 ADA thành лв1.27 BGN
Bảng chuyển đổi từ HXD sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của Honeyland đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 HXD thành Lev Bulgari đã thay đổi -1.69% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.22%, đạt mức cao nhất là 0.01118 BGN và mức thấp nhất là 0.01076 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 HXD là лв0.01340 BGN , thay đổi -18.94% so với giá hiện tại. Honeyland đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.93% so với năm trước.
-лв
0.1238BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 19:07 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HXD | лв0.005431 | лв0.005498 | -1.22% |
1 HXD | лв0.01086 | лв0.01100 | -1.22% |
5 HXD | лв0.05431 | лв0.05498 | -1.22% |
10 HXD | лв0.1086 | лв0.1100 | -1.22% |
50 HXD | лв0.5431 | лв0.5498 | -1.22% |
100 HXD | лв1.09 | лв1.1 | -1.22% |
500 HXD | лв5.43 | лв5.5 | -1.22% |
1000 HXD | лв10.86 | лв11 | -1.22% |
Câu Hỏi Thường Gặp HXD/BGN
1 Honeyland bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Honeyland (HXD) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.01086.
Tôi có thể mua bao nhiêu HXD với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 92.07 HXD đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HXD sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HXD sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HXD bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 460.34 HXD, trong khi 5 HXD sẽ có giá khoảng 0.05431BGN.
Giá cao nhất của HXD/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HXD tính theo BGN là лв0.6090. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HXD/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Honeyland tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Honeyland (HXD) đã giảm 1.69%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Honeyland (HXD) đã giảm 18.94% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HXD thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Honeyland và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HXD/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HXD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HXD/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HXD/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HXD/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Honeyland và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
StreamCoin (STRM)

Hướng dẫn mua
Cronos (CRO)

Hướng dẫn mua
SweatCoin (SWEAT)

Hướng dẫn mua
Eden Network (EDEN)

Hướng dẫn mua
0x (ZRX)

Hướng dẫn mua
MagicCraft (MCRT)

Hướng dẫn mua
EthereumPoW (ETHW)

Hướng dẫn mua
Chromia (CHR)

Hướng dẫn mua
Voyager Token (VGX)

Hướng dẫn mua
iExec (RLC)

Hướng dẫn mua
BOT Planet (BOT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
