Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.13%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94905.55 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.13%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94905.55 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.13%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$94905.55 (+0.09%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi HOMIECOIN thành IDR
HOMIECOIN/IDR: 1 HOMIECOIN = 0.00 IDR. Giá chuyển đổi 1 Homie Wars (HOMIECOIN) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.00 IDR hôm nay.

HOMIECOIN
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HOMIECOIN/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Homie Wars (HOMIECOIN) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HOMIECOIN hiện có giá trị là 0 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HOMIECOIN hiện có giá 0 IDR, nghĩa là mua 5 HOMIECOIN sẽ mất 0 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành Infinity HOMIECOIN và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành Infinity HOMIECOIN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi HOMIECOIN sang IDR
Chuyển đổi IDR sang HOMIECOIN
Homie Wars
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HOMIECOIN thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Homie Wars tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HOMIECOIN sang IDR, lên đến 10000 HOMIECOIN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Homie Wars
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành HOMIECOIN toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Homie Wars đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang HOMIECOIN, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ HOMIECOIN/IDR
HOMIECOIN/IDR: 1 HOMIECOIN = 0 IDR; 2025/05/06 18:38:12
Trong 1D vừa qua, Homie Wars đã thay đổi +1.42% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Homie Wars(HOMIECOIN) đã thay đổi +1.42% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành HOMIECOIN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi HOMIECOIN sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Homie Wars/IDR
Giá Homie Wars cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.04142 IDR trong khi giá Homie Wars thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.03454 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Homie Wars theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HOMIECOIN theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03797 IDR | 0.04142 IDR | 0.04142 IDR | 0.04142 IDR |
Thấp | 0.03635 IDR | 0.03454 IDR | 0.02566 IDR | 0.01955 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +1.42% | +4.74% | +43.66% | +63.02% |
Thông tin Homie Wars
Số liệu thị trường HOMIECOIN sang IDR
HOMIECOIN/IDR:
--
Khối lượng HOMIECOIN 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HOMIECOIN:
--
Nguồn cung lưu hành HOMIECOIN:
0 HOMIECOIN
Tỷ giá HOMIECOIN sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Homie Wars thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Homie Wars là Rp0 mỗi HOMIECOIN, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HOMIECOIN. Khối lượng giao dịch của Homie Wars đã thay đổi 0.00% (Rp0 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HOMIECOIN là Rp0.
Thông tin thêm về Homie Wars trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Homie Wars phổ biến nhất là HOMIECOIN sang IDR, trong đó mã của Homie Wars là HOMIECOIN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94447.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1763.59 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 142.51 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83095.11 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70646.90 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130111.19 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539032.08 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7962056.98 INR

PI đến INR
1 PI thành 48.86 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi HOMIECOIN sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi HOMIECOIN sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua HOMIECOIN (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HOMIECOIN bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HOMIECOIN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Homie Wars phổ biến

HOMIECOIN đến TWD
1 HOMIECOIN thành NT$0 TWD

HOMIECOIN đến CNY
1 HOMIECOIN thành ¥0 CNY

HOMIECOIN đến USD
1 HOMIECOIN thành $0 USD
HOMIECOIN đến IDR
1 HOMIECOIN thành Rp0 IDR

HOMIECOIN đến EUR
1 HOMIECOIN thành €0 EUR

HOMIECOIN đến CAD
1 HOMIECOIN thành C$0 CAD

HOMIECOIN đến KRW
1 HOMIECOIN thành ₩0 KRW

HOMIECOIN đến JPY
1 HOMIECOIN thành ¥0 JPY

HOMIECOIN đến GBP
1 HOMIECOIN thành £0 GBP

HOMIECOIN đến BRL
1 HOMIECOIN thành R$0 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

LAYER đến IDR
1 LAYER thành Rp27,644.23 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,367,428.75 IDR

TURBO đến IDR
1 TURBO thành Rp91.47 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp9,487.31 IDR

MOVE đến IDR
1 MOVE thành Rp2,797.7 IDR

ALPINE đến IDR
1 ALPINE thành Rp17,905.75 IDR

SYRUP đến IDR
1 SYRUP thành Rp3,473.38 IDR

BNB đến IDR
1 BNB thành Rp9,839,030.76 IDR

MYX đến IDR
1 MYX thành Rp1,552.84 IDR

VIRTUAL đến IDR
1 VIRTUAL thành Rp24,123.76 IDR
Bảng chuyển đổi từ HOMIECOIN sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Homie Wars đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HOMIECOIN thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +4.74% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.42%, đạt mức cao nhất là 0.03797 IDR và mức thấp nhất là 0.03635 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 HOMIECOIN là Rp-0.01 IDR , thay đổi +43.66% so với giá hiện tại. Homie Wars đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -69.63% so với năm trước.
-Rp
0.08451IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 18:38 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 HOMIECOIN | Rp0 | Rp-0.0002574 | +1.42% |
1 HOMIECOIN | Rp0 | Rp-0.0005148 | +1.42% |
5 HOMIECOIN | Rp0 | Rp-0.002574 | +1.42% |
10 HOMIECOIN | Rp0 | Rp-0.005148 | +1.42% |
50 HOMIECOIN | Rp0 | Rp-0.02574 | +1.42% |
100 HOMIECOIN | Rp0 | Rp-0.05148 | +1.42% |
500 HOMIECOIN | Rp0 | Rp-0.2574 | +1.42% |
1000 HOMIECOIN | Rp0 | Rp-0.5148 | +1.42% |
Câu Hỏi Thường Gặp HOMIECOIN/IDR
1 Homie Wars bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Homie Wars (HOMIECOIN) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.
Tôi có thể mua bao nhiêu HOMIECOIN với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được Infinity HOMIECOIN đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HOMIECOIN sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HOMIECOIN sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HOMIECOIN bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương Infinity HOMIECOIN, trong khi 5 HOMIECOIN sẽ có giá khoảng 0.00IDR.
Giá cao nhất của HOMIECOIN/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HOMIECOIN tính theo IDR là Rp0.3299. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HOMIECOIN/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Homie Wars tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Homie Wars (HOMIECOIN) đã tăng 4.74%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Homie Wars (HOMIECOIN) đã tăng 43.66% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HOMIECOIN thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Homie Wars và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HOMIECOIN/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HOMIECOIN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HOMIECOIN/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HOMIECOIN/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HOMIECOIN/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Homie Wars và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
