Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HTS thành MYR

HTS/MYR: 1 HTS = 0.07740 MYR. Giá chuyển đổi 1 HOME3 (HTS) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.07740 MYR hôm nay.
HTS
HTS
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HTS/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HOME3 (HTS) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HTS hiện có giá trị là 0.08 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HTS hiện có giá 0.08 MYR, nghĩa là mua 5 HTS sẽ mất 0.39 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 12.92 HTS và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 64.6 HTS, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HTS sang MYR

Chuyển đổi MYR sang HTS

HOME3
Ringgit Malaysia
5000 HTS
387.02  MYR
10000 HTS
774.05  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HTS thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của HOME3 tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HTS sang MYR, lên đến 10000 HTS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
HOME3
1000 MYR
12,919.09 HTS
2000 MYR
25,838.17 HTS
5000 MYR
64,595.43 HTS
10000 MYR
129,190.86 HTS
50000 MYR
645,954.31 HTS
100000 MYR
1,291,908.62 HTS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành HTS toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo HOME3 đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang HTS, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HTS/MYR

HTS/MYR: 1 HTS = 0.07740 MYR; 2025/05/21 03:30:09
Trong 1D vừa qua, HOME3 đã thay đổi -2.72% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HOME3(HTS) đã thay đổi -2.72% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành HTS trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HTS sang MYR: Biến động và thay đổi giá của HOME3/MYR

Giá HOME3 cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.1156 MYR trong khi giá HOME3 thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.07393 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HOME3 theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HTS theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.08124 MYR
0.1156 MYR
0.1186 MYR
0.1522 MYR
Thấp
0.07536 MYR
0.07393 MYR
0.06499 MYR
0.05716 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-2.72%
-34.05%
+32.09%
-31.06%

Thông tin HOME3

Số liệu thị trường HTS sang MYR

HTS/MYR:
RM0.07740
Khối lượng HTS 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường HTS:
RM6,153,685.83
Nguồn cung lưu hành HTS:
79.50M HTS

Tỷ giá HTS sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HOME3 thành Ringgit Malaysia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HOME3 là RM0.07740 mỗi HTS, với tổng vốn hoá thị trường của RM6,153,685.83 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 79,500,000 HTS. Khối lượng giao dịch của HOME3 đã thay đổi -100.00% (RM-- MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HTS là RM--.

Thông tin thêm về HOME3 trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HOME3 phổ biến nhất là HTS sang MYR, trong đó mã của HOME3 là HTS. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 106806.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2495.13 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 168.47 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 94331.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 79571.13 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 148429.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 605360.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 9141376.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.76 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HTS sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HTS sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HTS (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HTS bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HTS bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HOME3 phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HTS đến TWD
1 HTS thành NT$0.5446 TWD
popular info Ringgit Malaysia
HTS đến MYR
1 HTS thành RM0.07740 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HTS đến CNY
1 HTS thành ¥0.1304 CNY
popular info Đô la Mỹ
HTS đến USD
1 HTS thành $0.01810 USD
popular info Euro
HTS đến EUR
1 HTS thành €0.01598 EUR
popular info Đô la Canada
HTS đến CAD
1 HTS thành C$0.02515 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HTS đến KRW
1 HTS thành ₩25.06 KRW
popular info Yên Nhật
HTS đến JPY
1 HTS thành ¥2.6 JPY
popular info Bảng Anh
HTS đến GBP
1 HTS thành £0.01348 GBP
popular info Real Brazil
HTS đến BRL
1 HTS thành R$0.1026 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến MYR
1 TRUMP thành RM61.19 MYR
other assets Space and Time
SXT đến MYR
1 SXT thành RM0.5628 MYR
other assets Mubarak
MUBARAK đến MYR
1 MUBARAK thành RM0.2629 MYR
other assets pSTAKE Finance
PSTAKE đến MYR
1 PSTAKE thành RM0.2485 MYR
other assets WalletConnect Token
WCT đến MYR
1 WCT thành RM2.84 MYR
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MYR
1 ZKJ thành RM8.81 MYR
other assets MYX Finance
MYX đến MYR
1 MYX thành RM0.3037 MYR
other assets Zerebro
ZEREBRO đến MYR
1 ZEREBRO thành RM0.1734 MYR
other assets TRON
TRX đến MYR
1 TRX thành RM1.15 MYR
other assets NEXPACE
NXPC đến MYR
1 NXPC thành RM8.25 MYR

Bảng chuyển đổi từ HTS sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của HOME3 đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HTS thành Ringgit Malaysia đã thay đổi -34.05% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.72%, đạt mức cao nhất là 0.08124 MYR và mức thấp nhất là 0.07536 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 HTS là RM0.05860 MYR , thay đổi +32.09% so với giá hiện tại. HOME3 đã thay đổi
-RM
0.1260MYR
, tương đương mức thay đổi -61.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HTS
RM0.03870RM0.03979
-2.72%
1 HTS
RM0.07740RM0.07957
-2.72%
5 HTS
RM0.3870RM0.3979
-2.72%
10 HTS
RM0.7740RM0.7957
-2.72%
50 HTS
RM3.87RM3.98
-2.72%
100 HTS
RM7.74RM7.96
-2.72%
500 HTS
RM38.7RM39.79
-2.72%
1000 HTS
RM77.4RM79.57
-2.72%

Câu Hỏi Thường Gặp HTS/MYR

1 HOME3 bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 HOME3 (HTS) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.07740.
Tôi có thể mua bao nhiêu HTS với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.92 HTS đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HTS sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HTS sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HTS bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 64.6 HTS, trong khi 5 HTS sẽ có giá khoảng 0.3870MYR.
Giá cao nhất của HTS/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HTS tính theo MYR là RM0.4149. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HTS/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HOME3 tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HOME3 (HTS) đã giảm 34.05%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HOME3 (HTS) đã tăng 32.09% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HTS thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HOME3 và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HTS/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HTS hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HTS/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HTS/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HTS/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HOME3 và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.