Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HNC thành NAD

HNC/NAD: 1 HNC = 0.1064 NAD. Giá chuyển đổi 1 HNC COIN (HNC) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.1064 NAD hôm nay.
HNC
HNC
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HNC/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi HNC COIN (HNC) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HNC hiện có giá trị là 0.11 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HNC hiện có giá 0.11 NAD, nghĩa là mua 5 HNC sẽ mất 0.53 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 9.4 HNC và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 46.99 HNC, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HNC sang NAD

Chuyển đổi NAD sang HNC

HNC COIN
Đô la Namibia
1000 HNC
106.41  NAD
5000 HNC
532.04  NAD
10000 HNC
1,064.09  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNC thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của HNC COIN tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNC sang NAD, lên đến 10000 HNC, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
HNC COIN
1000 NAD
9,397.73 HNC
2000 NAD
18,795.45 HNC
5000 NAD
46,988.63 HNC
10000 NAD
93,977.27 HNC
50000 NAD
469,886.34 HNC
100000 NAD
939,772.68 HNC
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành HNC toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo HNC COIN đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang HNC, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HNC/NAD

HNC/NAD: 1 HNC = 0.1064 NAD; 2025/04/30 05:20:21
Trong 1D vừa qua, HNC COIN đã thay đổi +0.57% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy HNC COIN(HNC) đã thay đổi +0.57% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành HNC trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HNC sang NAD: Biến động và thay đổi giá của HNC COIN/NAD

Giá HNC COIN cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.1073 NAD trong khi giá HNC COIN thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.1028 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá HNC COIN theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HNC theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.1069 NAD
0.1073 NAD
0.1073 NAD
0.2135 NAD
Thấp
0.1051 NAD
0.1028 NAD
0.08338 NAD
0.05314 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.57%
+1.65%
+16.37%
-50.05%

Thông tin HNC COIN

Số liệu thị trường HNC sang NAD

HNC/NAD:
N$0.1064
Khối lượng HNC 24 giờ:
N$120,840.89
Vốn hóa thị trường HNC:
--
Nguồn cung lưu hành HNC:
0 HNC

Tỷ giá HNC sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi HNC COIN thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của HNC COIN là N$0.1064 mỗi HNC, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HNC. Khối lượng giao dịch của HNC COIN đã thay đổi +6.94% (N$7,838.31 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HNC là N$113,002.58.

Thông tin thêm về HNC COIN trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá HNC COIN phổ biến nhất là HNC sang NAD, trong đó mã của HNC COIN là HNC. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83674.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71012.85 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131647.27 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534789.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8109477.27 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HNC sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HNC sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HNC (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HNC bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HNC bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi HNC COIN phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HNC đến TWD
1 HNC thành NT$0.1841 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HNC đến CNY
1 HNC thành ¥0.04162 CNY
popular info Đô la Mỹ
HNC đến USD
1 HNC thành $0.005724 USD
popular info Euro
HNC đến EUR
1 HNC thành €0.005035 EUR
popular info Đô la Canada
HNC đến CAD
1 HNC thành C$0.007921 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HNC đến KRW
1 HNC thành ₩8.19 KRW
popular info Yên Nhật
HNC đến JPY
1 HNC thành ¥0.8149 JPY
popular info Bảng Anh
HNC đến GBP
1 HNC thành £0.004273 GBP
popular info Đô la Namibia
HNC đến NAD
1 HNC thành N$0.1064 NAD
popular info Real Brazil
HNC đến BRL
1 HNC thành R$0.03218 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến NAD
1 ALPACA thành N$10.31 NAD
other assets LooksRare
LOOKS đến NAD
1 LOOKS thành N$0.3933 NAD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến NAD
1 COOKIE thành N$3.27 NAD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến NAD
1 PUNDIX thành N$9.7 NAD
other assets Drift
DRIFT đến NAD
1 DRIFT thành N$13.65 NAD
other assets Axelar
AXL đến NAD
1 AXL thành N$7.52 NAD
other assets Wayfinder
PROMPT đến NAD
1 PROMPT thành N$7.75 NAD
other assets Venice Token
VVV đến NAD
1 VVV thành N$74.83 NAD
other assets Sign
SIGN đến NAD
1 SIGN thành N$1.79 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,230.46 NAD

Bảng chuyển đổi từ HNC sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của HNC COIN đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HNC thành Đô la Namibia đã thay đổi +1.65% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.57%, đạt mức cao nhất là 0.1069 NAD và mức thấp nhất là 0.1051 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 HNC là N$0.09144 NAD , thay đổi +16.37% so với giá hiện tại. HNC COIN đã thay đổi
-N$
0.5413NAD
, tương đương mức thay đổi -83.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:20 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HNCN$0.05320N$0.05290
+0.57%
1 HNCN$0.1064N$0.1058
+0.57%
5 HNCN$0.5320N$0.5290
+0.57%
10 HNCN$1.06N$1.06
+0.57%
50 HNCN$5.32N$5.29
+0.57%
100 HNCN$10.64N$10.58
+0.57%
500 HNCN$53.2N$52.9
+0.57%
1000 HNCN$106.41N$105.81
+0.57%

Câu Hỏi Thường Gặp HNC/NAD

1 HNC COIN bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 HNC COIN (HNC) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.1064.
Tôi có thể mua bao nhiêu HNC với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9.4 HNC đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HNC sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HNC sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HNC bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 46.99 HNC, trong khi 5 HNC sẽ có giá khoảng 0.5320NAD.
Giá cao nhất của HNC/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HNC tính theo NAD là N$89.87. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HNC/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của HNC COIN tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi HNC COIN (HNC) đã tăng 1.65%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi HNC COIN (HNC) đã tăng 16.37% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HNC thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa HNC COIN và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HNC/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HNC hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HNC/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HNC/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HNC/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của HNC COIN và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.