Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi HBD thành KES

HBD/KES: 1 HBD = 135.01 KES. Giá chuyển đổi 1 Hive Dollar (HBD) thành Shilling Kenya (KES) là 135.01 KES hôm nay.
HBD
HBD
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá HBD/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Hive Dollar (HBD) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 HBD hiện có giá trị là 135.01 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 HBD hiện có giá 135.01 KES, nghĩa là mua 5 HBD sẽ mất 675.05 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 0.007407 HBD và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 0.03703 HBD, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi HBD sang KES

Chuyển đổi KES sang HBD

Hive Dollar
Shilling Kenya
10 HBD
1,350.11  KES
20 HBD
2,700.21  KES
50 HBD
6,750.54  KES
100 HBD
13,501.07  KES
200 HBD
27,002.15  KES
500 HBD
67,505.37  KES
1000 HBD
135,010.74  KES
5000 HBD
675,053.72  KES
10000 HBD
1,350,107.44  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HBD thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Hive Dollar tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HBD sang KES, lên đến 10000 HBD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Hive Dollar
100000 KES
740.68 HBD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành HBD toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Hive Dollar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang HBD, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ HBD/KES

HBD/KES: 1 HBD = 135.01 KES; 2025/05/09 03:16:23
Trong 1D vừa qua, Hive Dollar đã thay đổi +1.33% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Hive Dollar(HBD) đã thay đổi +1.33% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành HBD trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi HBD sang KES: Biến động và thay đổi giá của Hive Dollar/KES

Giá Hive Dollar cao nhất theo KES 7 ngày qua là 137.41 KES trong khi giá Hive Dollar thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 125.16 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Hive Dollar theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá HBD theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
135.38 KES
137.41 KES
141.54 KES
777.55 KES
Thấp
129.45 KES
125.16 KES
121.95 KES
89.22 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.33%
+2.66%
+5.43%
+0.46%

Thông tin Hive Dollar

Số liệu thị trường HBD sang KES

HBD/KES:
Sh135.01
Khối lượng HBD 24 giờ:
Sh274,245.35
Vốn hóa thị trường HBD:
--
Nguồn cung lưu hành HBD:
0 HBD

Tỷ giá HBD sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Hive Dollar thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Hive Dollar là Sh135.01 mỗi HBD, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- HBD. Khối lượng giao dịch của Hive Dollar đã thay đổi +1312.29% (Sh254,826.8 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của HBD là Sh19,418.55.

Thông tin thêm về Hive Dollar trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Hive Dollar phổ biến nhất là HBD sang KES, trong đó mã của Hive Dollar là HBD. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 90600.93 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 76790.43 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 141486.52 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 574973.69 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8728194.17 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 55.22 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi HBD sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi HBD sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua HBD (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp HBD bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua HBD bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Hive Dollar phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
HBD đến TWD
1 HBD thành NT$31.65 TWD
popular info Shilling Kenya
HBD đến KES
1 HBD thành Sh135.01 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
HBD đến CNY
1 HBD thành ¥7.56 CNY
popular info Đô la Mỹ
HBD đến USD
1 HBD thành $1.04 USD
popular info Euro
HBD đến EUR
1 HBD thành €0.9312 EUR
popular info Đô la Canada
HBD đến CAD
1 HBD thành C$1.45 CAD
popular info Won Hàn Quốc
HBD đến KRW
1 HBD thành ₩1,473.36 KRW
popular info Yên Nhật
HBD đến JPY
1 HBD thành ¥152.25 JPY
popular info Bảng Anh
HBD đến GBP
1 HBD thành £0.7893 GBP
popular info Real Brazil
HBD đến BRL
1 HBD thành R$5.91 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Ethereum
ETH đến KES
1 ETH thành Sh287,083.01 KES
other assets Bitcoin
BTC đến KES
1 BTC thành Sh13,260,310.08 KES
other assets Solana
SOL đến KES
1 SOL thành Sh21,010.58 KES
other assets Pepe
PEPE đến KES
1 PEPE thành Sh0.001415 KES
other assets Sui
SUI đến KES
1 SUI thành Sh511.9 KES
other assets XRP
XRP đến KES
1 XRP thành Sh298.62 KES
other assets Dogecoin
DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh25.31 KES
other assets Cardano
ADA đến KES
1 ADA thành Sh99.39 KES
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến KES
1 TRUMP thành Sh1,792.32 KES
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh262.83 KES

Bảng chuyển đổi từ HBD sang KES

Tỷ giá hoán đổi của Hive Dollar đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 HBD thành Shilling Kenya đã thay đổi +2.66% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.33%, đạt mức cao nhất là 135.38 KES và mức thấp nhất là 129.45 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 HBD là Sh128.06 KES , thay đổi +5.43% so với giá hiện tại. Hive Dollar đã thay đổi
+Sh
2.26KES
, tương đương mức thay đổi +1.71% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng03:16 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 HBDSh67.51Sh66.62
+1.33%
1 HBDSh135.01Sh133.24
+1.33%
5 HBDSh675.05Sh666.21
+1.33%
10 HBDSh1,350.11Sh1,332.43
+1.33%
50 HBDSh6,750.54Sh6,662.15
+1.33%
100 HBDSh13,501.07Sh13,324.29
+1.33%
500 HBDSh67,505.37Sh66,621.46
+1.33%
1000 HBDSh135,010.74Sh133,242.92
+1.33%

Câu Hỏi Thường Gặp HBD/KES

1 Hive Dollar bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Hive Dollar (HBD) trong Shilling Kenya (KES) là Sh135.01.
Tôi có thể mua bao nhiêu HBD với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.007407 HBD đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển HBD sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi HBD sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng HBD bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 0.03703 HBD, trong khi 5 HBD sẽ có giá khoảng 675.05KES.
Giá cao nhất của HBD/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 HBD tính theo KES là Sh777.55. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 HBD/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Hive Dollar tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Hive Dollar (HBD) đã tăng 2.66%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Hive Dollar (HBD) đã tăng 5.43% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ HBD thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Hive Dollar và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của HBD/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với HBD hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá HBD/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá HBD/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá HBD/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Hive Dollar và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.